Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số từ vựng có chữ Hán khác nhau, ý nghĩa khác nhau nhưng lại có cách đọc giống nhau.
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
ケイキ |
あの会社は景気がよさそうだ。 (Tình hình kinh tế công ty đó có vẻ tốt.) |
Tình hình kinh tế |
結婚を契機に禁煙した。 (Cấm hút thuốc tại đám cưới.) |
Vào dịp, nhân dịp |
|
ケイセイ |
基本的な性格は幼少期に形成される。 (Tính cách cơ bản được hình thành từ thời thơ ấu.) |
Hình thành |
形勢が逆転した。 (Lật ngược tình thế.) |
Tình thế |
|
ケントウ |
方法を検討する (Xem xét phương pháp) |
Xem xét |
見当をつける (Dự tính) 見当がつく (Có dự tính) |
Ước lượng, dự đoán, dự tính |
|
ケンメイ |
懸命に走る (Chạy hết sức) 懸命の救助 (Cứu trợ hết mình) |
Cần mẫn, hết mình |
賢明な選択 (Lựa chọn thông minh) |
Thông minh |
|
コウイ |
ご厚意に感謝します。 (Xin cảm tạ lòng tốt của anh.) |
Lòng tốt, tấm thịnh tình |
彼もあなたに好意を抱いている (Anh ấy cũng có thiện ý đối với bạn.) |
Thiện ý, lòng tốt |
|
コウエン |
劇団の公演を見に行く (Đi xem buổi biểu diễn của đoàn kịch) |
Biểu diễn |
政治家の講演を聴きに行く (Đi nghe buổi thuyết trình của chính trị gia) |
Thuyết trình |
|
市の後援を受ける (Nhận viện trợ của thành phố) |
Ủng hộ, viện trợ, tiếp tế |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 景気 b 経気 c 敬気 d 契気
a 件命 b 懸命 c建命 d 研命
a 好意 b 行為 c 厚意 d 好為
a 公援 b 講演 c 公演 d 講援
a 契期 b 契記 c 契季 d 契機
a 形勢 b 計勢 c 経勢 d 系勢
a 見討 b 見投 c 見答 d 見当
a 健明 b 険明 c 懸明 d 賢明
a 形制 b 形成 c 形製 d 形正
a 件討 b 権討 c 建討 d 険討
努力しない者に成功はない。 | Đối với những người không có nỗ lực thì không có khái niệm thành công.