Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số từ vựng có chữ Hán khác nhau, ý nghĩa khác nhau nhưng lại có cách đọc giống nhau.
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
シコウ |
健康志向の強い人 (Người có chí hướng sức khỏe tốt) |
Chí hướng |
この商品はまだ試行段階だ。 (Sản phẩm này vẫn đang trong giai đoạn kiểm thử.) |
Kiểm thử |
|
客の嗜好に合わせて料理を作る (Làm thức ăn theo sở thích của khách hàng) |
Yêu thích, sở thích |
|
法律が施行される (Thi hành luật pháp) |
Thi hành |
|
工事の施工会社 (Công ty thực hiện công trình) |
Thực hiện công trình |
|
シュウリョウ |
3年の課程を修了した。 (Kết thúc chương trình học 3 năm.) |
Kết thúc (chương trình khóa học) |
本日の運動会は全て終了した。 (Đại hội thể thao ngày hôm nay đã hoàn toàn kết thúc.) |
Kết thúc |
|
シヨウ |
使用許可を与える (Trao giấy phép sử dụng) |
Sử dụng |
ヨーロッパ仕様の車 (Mẫu xe hơi qui cách châu Âu) |
Qui cách (sản phẩm) |
|
私用で会社を休む (Nghỉ việc vì lý do cá nhân) |
Việc riêng, việc cá nhân |
|
新入社員の試用期間 (Thời gian thử việc của nhân viên mới) |
Thử việc |
|
ショウカイ |
友達を紹介する (Giới thiệu bạn bè) |
Giới thiệu |
契約内容を照会する (Thực hiện theo hợp đồng) |
Thực hiện theo |
|
シンコウ |
会議の進行を任せる (Giao việc tiến hành cuộc họp) |
Tiến hành |
信仰の厚い人 (Người có tín ngưỡng sâu sắc) |
Tín ngưỡng |
|
観光の振興を図る (Lập kế hoạch phát triển du lịch) |
Phát triển |
|
新興都市 (Thành phố mới nổi) 新興勢力 (Thế lực mới nổi) |
Mới nổi |
|
隣国に侵攻する (Xâm nhập vào nước láng giềng) |
Xâm nhập |
|
シンジョウ |
心情を理解する (Thấu hiểu tâm tư) 心情を察する (Đồng cảm thấy) |
Tâm tình, cảm tưởng, tâm tư |
信条を曲げない (Bẻ cong tín điều) |
Tín điều |
|
誠実さが身上だ。 (Sự thành thật là phẩm chất đáng quý.) |
Phẩm chất đáng quý |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 侵攻 b 信仰 c 振興 d 進行
a 新公 b 新興 c 新講 d 新候
a 施工 b 試行 c 嗜好 d 思考
a 試用 b 私用 c 使用 d 仕様
a 照会 b 照介 c 紹介 d紹会
a 進攻 b 新交 c 心情 d 信情
a 志向 b 指向 c 支向 d 私向
a 修了 b 集了 c 収了 d 終了
a 仕様 b 使用 c 私用 d 試用
井の中の蛙 。 | Ếch ngồi đáy giếng.