Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số từ vựng có chữ Hán khác nhau, ý nghĩa khác nhau nhưng lại có cách đọc giống nhau.
Cách đọc |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
---|---|---|
タイショウ |
調査の対象 (Đối tượng điều tra) 対象をよく見る (Theo dõi sát sao đối tượng) |
Đối tượng |
対照的な性格 (Tính cách tương phản) |
Tính tương phản |
|
左右対称のデザイン (Thiết kế đối xứng trái phải) |
Đối xứng |
|
ツイキュウ |
利益を追求する (Trục lợi) |
Trục |
責任を追及する (Truy cứu trách nhiệm) |
Truy cứu |
|
真理を追究する (Truy tìm chân lý) |
Truy cứu, tìm kiếm |
|
フジュン |
天候不順が続く。 (Thời tiết không bình thường vẫn tiếp diễn.) |
Không bình thường |
参加の動機が不純だ。 (Động cơ tham gia không chính đáng.) |
Không chính đáng |
|
フシン |
経営不振 (Tình hình kinh doanh không tốt) 食欲不振 (Chứng biếng ăn) |
Không tốt, không trôi chảy |
不審な人物 (Nhân vật đáng ngờ) 不審に思う (Nghi ngờ) |
Đáng ngờ |
|
ホショウ |
権利を保障する (Bảo đảm quyền lợi) 社会保障 (Phúc lợi xã hội) |
Bảo đảm, phúc lợi, bảo hiểm |
品質を保証する (Đảm bảo chất lượng) 保証書 (Phiếu bảo hành) |
Bảo đảm |
|
損害を補償する (Bồi thường tổn hại) |
Bồi thường |
|
ヨウセイ |
専門家を養成する (Đào tạo chuyên gia) |
Đào tạo |
協力を要請する (Yêu cầu hợp tác) |
Yêu cầu |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 対象 b 対照 c 対称 d 対商
a 対象 b 対照 c 対称 d 対省
a 追求 b 追及 c 追究 d 追給
a 不進 b 不心 c 不信 d 不振
a 不振 b 不審 c 不信 d 不真
a 追究 b 追及 c 追求 d 追給
a 保障 b 保証 c 補償 d 補証
a 用請 b 容請 c 陽請 d 要請
a 養成 b 養制 c 養製 d 養政
自分の生きる人生を愛せ。自分の愛する人生を生きろ。(ボブ・マーリー) | Hãy yêu cuộc sống mà bạn đang sống. Và sống cách sống mà bạn yêu. – Bob Marley