Từ vựng N1: 漢字の訓読みに注意したい言葉 (1)

Jan 30, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trước khi bắt đầu vào bài, mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:

体を鍛えようと、ジムに通うことにした。

a かまえ   b ととのえ   c きたえ   d たくわえ

Đáp án là: (bôi đen phần này) c

Mỗi chữ Hán đều có nhiều cách đọc khác nhau, mặt khác nhiều chữ Hán khác nhau có thể có cách đọc giống nhau. Vì vậy, chúng ta cần chú ý khi gặp những dạng bài tập về cách đọc chữ Hán như trên. Dưới đây là bảng một số chữ Hán cùng từ vựng.

Chữ Hán

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

あざむ

Lừa gạt

てきあざむ

(Lừa kẻ địch)

詐欺さぎ

(Lừa đảo)

あせ

Hốt hoảng

あせって失敗する

(Thất bại do hốt hoảng)

くさにお

(Mùi cháy)

焦点しょうてん

(Tiêu điểm)

げる

Cháy

てる

Gửi đến

先生にてて賀状がじょうを書く

(Viết thiệp chúc mừng năm mới gửi cho thầy giáo)

宛名あてな

(Tên và địa chỉ người nhận)

あやつ

Sử dụng, điều khiển, vận hành

お金で人をあやつ

(Điều khiển người khác bằng tiền)

外国語をあやつ

(Sử dụng ngoại ngữ)

体操たいそう

(Môn thể dục dụng cụ)

操作そうさ

(Thao tác, vận dụng)

操縦そうじゅう

(Thao túng, vận hành)

あやぶむ

Lo sợ

開催かいさいあやぶむ

(Lo sợ tổ chức)

あやうい状態

(Tình trạng nguy hiểm cận kề)

危険きけん(な)

(Nguy hiểm)

危機きき

(Khủng hoảng)

危害きがい

(Nguy hại)

あやうい

Nguy hiểm, suýt chết

危ない

Nguy hiểm

あゆ

Bước đi, tiến bước

人生をあゆ

(Bước qua cuộc đời)

散歩さんぽ

(Đi dạo)

歩道ほどう

(Lề đường, vỉa hè)

歩行ほこう

(Bước, đi bộ)

初歩しょほ

(Sơ bộ, sơ cấp)

進歩しんぽ

(Tiến bộ)

譲歩じょうほ

(Nhượng bộ)

歩合ぶあい(制)

(Chế độ chiết khấu)

ある

Đi bộ

あらかじ

Trước, sẵn sàng

あらかじ連絡しておく

(Liên lạc trước)

予定よてい

(Dự định)

予約よやく

(Hẹn trước, đặt trước)

予想よそう

(Dự đoán)

予測よそく

(Ước lượng)

いとな

Điều khiển, kinh doanh

家庭をいとな

(Kinh doanh gia đình)

酒屋さかやいとな

(Kinh doanh cửa hàng rượu)

営業中えいぎょうちゅう

(Đang trong giờ mở cửa)

経営けいえい

(Kinh doanh)

運営うんえい

(Vận hành, quản lý)

国営こくえい

(Quốc doanh)

挑む

いど

Thách thức

記録にいど

(Thách thức kỷ lục)

挑戦ちょうせん

(Thách thức)

挑発ちょうはつ

(Khiêu khích)

Chịu, gánh vác

責任を

(Chịu trách nhiệm)

負担ふたん

(Gánh vác)

負傷ふしょう

(Bị thương)

負債ふさい

(Mắc nợ)

自負じふ

(Tự phụ)

勝負しょうぶ

(Trận đấu)

ける

Thua

かす

Thắng

なまける

Lười biếng

仕事をなまける

(Lười làm việc)

確認をおこた

(Không để ý kiểm tra)

怠慢たいまん

(Cẩu thả, chậm chạp)

おこた

Bỏ bê, sao nhãng

みずか

Tự thân, tự

みずか行動を起こす

(Tự hành động)

おのずから答えが出る

(Tự nhiên trả lời)

自分じぶん

(Tự bản thân)

自由じゆう

(Tự do)

自身じしん

(Chính mình)

自慢じまん

(Tự mãn)

おのずから

Tự nhiên

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 謝恩会の計画を立てる前に、予め先生のスケジュールを伺っておこう。

a はじめ   b あらかじめ   c よわめ   d はやめ

  1. 両親は駅前でビジネスマン相手の旅館を営んでいる。

a はげんで   b たしなんで   c いどんで   d いとなんで

  1. 最後のチェックを怠ったために、初めからやり直すことになった。

a なまった   b おこった   c おこたった   d さぼった

  1. 結婚して約40年、共に助け合いながら、一緒に人生を歩んできました。

a あゆんで   b あるんで   c あんで   d すすんで

  1. 明日、無事に開会式を迎えられるのか、天候が危ぶまれている。

a あぶまれて   b あやぶまれて   c しのぶまれて   d しぶまれて

  1. 友人に欺かれ、彼は大金を失った。

a そむかれ   b ひから   c あざむかれ   dかしずかれ

  1. 自分が会社を支配していると思っていたが、実は彼らに繰られていた。

a にぎられて   b はかられて   c くられて   d おやつられて

  1. 無理だと言われても、自分の限界まで挑みたい

a はさみたい   b いどみたい   c はずみたい   d はげみたい

  1. 私の成功は、先生のご指導に負うところが大きいです。

a せおう   b あう   c まかなう   d おう

  1. だれのせいで計画が失敗したか、自ずとわかることだ。

a みず   b おのず   c ならず   d すかさず

  1. あなた宛ててに請求書が届いていたみたいだけど、見たの?

a はて   b さて   c あて   d かつて

  1. 今から焦っても遅いよ。運命を天に任せるべきだと思うよ。

a あせって   b はしって   c まって   d はかって

  1. b
  2. d
  3. c
  4. a
  5. b
  6. c
  7. d
  8. b
  9. d
  10. b
  11. c
  12. a

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

自分の生きる人生を愛せ。自分の愛する人生を生きろ。(ボブ・マーリー) | Hãy yêu cuộc sống mà bạn đang sống. Và sống cách sống mà bạn yêu. – Bob Marley