Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trước khi bắt đầu vào bài, mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:
体を鍛えようと、ジムに通うことにした。
a かまえ b ととのえ c きたえ d たくわえ
Đáp án là: (bôi đen phần này) c
Mỗi chữ Hán đều có nhiều cách đọc khác nhau, mặt khác nhiều chữ Hán khác nhau có thể có cách đọc giống nhau. Vì vậy, chúng ta cần chú ý khi gặp những dạng bài tập về cách đọc chữ Hán như trên. Dưới đây là bảng một số chữ Hán cùng từ vựng.
Chữ Hán |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|---|
欺 |
欺く |
Lừa gạt |
敵を欺く (Lừa kẻ địch) 詐欺 (Lừa đảo) |
焦 |
焦る |
Hốt hoảng |
焦って失敗する (Thất bại do hốt hoảng) 焦げ臭い匂い (Mùi cháy) 焦点 (Tiêu điểm) |
焦げる |
Cháy |
||
宛 |
宛てる |
Gửi đến |
先生に宛てて賀状を書く (Viết thiệp chúc mừng năm mới gửi cho thầy giáo) 宛名 (Tên và địa chỉ người nhận) |
操 |
操る |
Sử dụng, điều khiển, vận hành |
お金で人を操る (Điều khiển người khác bằng tiền) 外国語を操る (Sử dụng ngoại ngữ) 体操 (Môn thể dục dụng cụ) 操作 (Thao tác, vận dụng) 操縦 (Thao túng, vận hành) |
危 |
危ぶむ |
Lo sợ |
開催を危ぶむ (Lo sợ tổ chức) 危うい状態 (Tình trạng nguy hiểm cận kề) 危険(な) (Nguy hiểm) 危機 (Khủng hoảng) 危害 (Nguy hại) |
危うい |
Nguy hiểm, suýt chết |
||
危ない |
Nguy hiểm |
||
歩 |
歩む |
Bước đi, tiến bước |
人生を歩む (Bước qua cuộc đời) 散歩 (Đi dạo) 歩道 (Lề đường, vỉa hè) 歩行 (Bước, đi bộ) 初歩 (Sơ bộ, sơ cấp) 進歩 (Tiến bộ) 譲歩 (Nhượng bộ) 歩合(制) (Chế độ chiết khấu) |
歩く |
Đi bộ |
||
予 |
予め |
Trước, sẵn sàng |
予め連絡しておく (Liên lạc trước) 予定 (Dự định) 予約 (Hẹn trước, đặt trước) 予想 (Dự đoán) 予測 (Ước lượng) |
営 |
営む |
Điều khiển, kinh doanh |
家庭を営む (Kinh doanh gia đình) 酒屋を営む (Kinh doanh cửa hàng rượu) 営業中 (Đang trong giờ mở cửa) 経営 (Kinh doanh) 運営 (Vận hành, quản lý) 国営 (Quốc doanh) |
挑む |
挑む |
Thách thức |
記録に挑む (Thách thức kỷ lục) 挑戦 (Thách thức) 挑発 (Khiêu khích) |
負 |
負う |
Chịu, gánh vác |
責任を負う (Chịu trách nhiệm) 負担 (Gánh vác) 負傷 (Bị thương) 負債 (Mắc nợ) 自負 (Tự phụ) 勝負 (Trận đấu) |
負ける |
Thua |
||
負かす |
Thắng |
||
怠 |
怠ける |
Lười biếng |
仕事を怠ける (Lười làm việc) 確認を怠る (Không để ý kiểm tra) 怠慢 (Cẩu thả, chậm chạp) |
怠る |
Bỏ bê, sao nhãng |
||
自 |
自ら |
Tự thân, tự |
自ら行動を起こす (Tự hành động) 自ずから答えが出る (Tự nhiên trả lời) 自分 (Tự bản thân) 自由 (Tự do) 自身 (Chính mình) 自慢 (Tự mãn) |
自ずから |
Tự nhiên |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a はじめ b あらかじめ c よわめ d はやめ
a はげんで b たしなんで c いどんで d いとなんで
a なまった b おこった c おこたった d さぼった
a あゆんで b あるんで c あんで d すすんで
a あぶまれて b あやぶまれて c しのぶまれて d しぶまれて
a そむかれ b ひから c あざむかれ dかしずかれ
a にぎられて b はかられて c くられて d おやつられて
a はさみたい b いどみたい c はずみたい d はげみたい
a せおう b あう c まかなう d おう
a みず b おのず c ならず d すかさず
a はて b さて c あて d かつて
a あせって b はしって c まって d はかって
自分の生きる人生を愛せ。自分の愛する人生を生きろ。(ボブ・マーリー) | Hãy yêu cuộc sống mà bạn đang sống. Và sống cách sống mà bạn yêu. – Bob Marley