Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số chữ Hán cùng từ vựng thuộc cấp độ N1. Mời các bạn đọc bài
Chữ Hán |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|---|
済 |
済む |
Kết thúc, hoàn tất |
掃除が済む (Dọn dẹp xong) 朝はコーヒーだけで済ます (Kết thúc bữa sáng chỉ với cà phê) 決済 (Thanh toán) 経済 (Kinh tế) 返済 (Hoàn trả) 救済 (Cứu tế, giúp đỡ) |
済ます |
1. Hoàn thành, kết thúc 2. Làm cho điều gì đó trở nên tốt hơn |
||
急 |
急ぐ |
Vội vã |
事を急ぐ (Vội làm việc) 客に急かされる (Nhanh chóng tiếp khách) 急行 (Tốc hành) 急用 (Việc gấp) 急(な) (Gấp rút, đột nhiên) 急激(な) (Khẩn cấp) |
急く |
Nhanh chóng, gấp gáp |
||
損 |
損なう |
Làm tổn hại |
信頼を損なう (Làm tổn hại sự tín nhiệm) 機嫌を損ねる (Xúc phạm, tổn thương) 損害 (Sự tổn hại) 損失 (Tổn thất) 損得 (Lỗ lãi, được mất) |
損ねる |
Làm tổn thương |
||
背 |
背 |
Lưng, chiều cao |
背を向ける (Làm lơ) 命令に背く (Làm trái với mệnh lệnh) 目を背ける (Quay lưng lại với ai đó) 背後 (Đằng sau lưng) 背景 (Bối cảnh) |
背く |
Làm trái với, quay lưng, phản bội |
||
背ける |
Quay lưng về phía |
||
反 |
反る |
Vênh |
木のドアが反る (Cánh cửa gỗ bị vênh) 背中を反らす (Uốn cong lưng) 反対 (Trái ngược) 反抗 (Phản kháng) 反発 (Cự tuyệt, từ chối) 反感 (Phản cảm) |
反らす |
Làm cho vênh |
||
絶 |
絶つ |
Cắt đứt, chia tách |
連絡を絶つ (Cắt đứt liên lạc) 息が絶える (Ngừng thở) 燃料を絶やす (Tắt nhiên liệu) 絶滅 (Tuyệt diệt) 絶品 (Tuyệt phẩm) 絶景 (Cảnh quan tuyệt đẹp) 絶好 (Tuyệt hảo, trên cả tuyệt vời) 絶大 (Tuyệt đại) |
絶える |
Dừng giữa chừng |
||
絶やす |
Dập tắt, dừng lại |
||
携 |
携える |
Mang theo, cầm theo |
同じ目的のために手を携える (Chung tay vì mục tiêu giống nhau) 医療に携わる (Có liên quan đến y tế) 携帯 (Điện thoại di động) |
携わる |
Tham gia vào, có liên quan đến |
||
漂 |
漂う |
Trôi nổi, bay lơ lửng |
海に漂う (Trôi nổi trên biển) 煙が漂う (Khói bay lơ lửng) 漂流 (Phiêu lưu) |
断 |
断る |
Từ chối |
依頼を断る (Từ chối yêu cầu) 関係を断つ (Chấm dứt quan hệ) 断定 (Kết luận) 断然 (Rõ ràng, hoàn toàn) 断固 (Kiên định) 断念 (Từ bỏ) 断片 (Mảnh vỡ) |
断つ |
Cắt đứt, chấm dứt |
||
保 |
保つ |
Giữ, bảo vệ, duy trì |
関係を保つ (Giữ quan hệ) 保管 (Bảo quản) 保存 (Bảo tồn) 保温 (Giữ nhiệt) 保護 (Bảo hộ) |
費 |
費やす |
Mất |
何時間も費やす (Mất bao nhiêu giờ đồng hồ) 財産が費える (Lãng phí tài sản) 費用 (Phí dụng) 経費 (Kinh phí) 出費 (Chi tiêu) |
費える |
Lãng phí, tiêu phí |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a すねて b はねて cそこねて dそんねて
a かかわって b とらわって c うごきまわって d たずさわって
a そむいて b むいて c せむいて d しむいて
a ふやさない b たやさない c ついやさない d ひやさない
a そり b のり c はり d きり
a ただよって b ひるがえって c ひろがって d よみがえって
a かまない b すまない c りきまない d おしまない
a きって b とって c たって d わって
a もやして b ついやして c ふやして d はやして
a たもった b もった c ほうった dめぐり
a あく b きく c つく d せく
a むけた b しりぞけた c そむけた d せけた
雲の向こうは、いつも青空。(ルイーザ・メイ・オルコット) | Luôn luôn có ánh sáng đằng sau những đám mây. – Louisa May Alcott