Từ vựng N1: 漢字の訓読みに注意したい言葉 (3)

Jan 31, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số chữ Hán cùng từ vựng thuộc cấp độ N1. Mời các bạn đọc bài

Chữ Hán

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Kết thúc, hoàn tất

掃除が

(Dọn dẹp xong)

朝はコーヒーだけでます

(Kết thúc bữa sáng chỉ với cà phê)

決済けっさい

(Thanh toán)

経済けいざい

(Kinh tế)

返済へんさい

(Hoàn trả)

救済きゅうさい

(Cứu tế, giúp đỡ)

ます

1. Hoàn thành, kết thúc

2. Làm cho điều gì đó trở nên tốt hơn

いそ

Vội vã

事をいそ

(Vội làm việc)

客にかされる

(Nhanh chóng tiếp khách)

急行きゅうこう

(Tốc hành)

急用きゅうよう

(Việc gấp)

きゅう(な)

(Gấp rút, đột nhiên)

急激きゅうげき(な)

(Khẩn cấp)

Nhanh chóng, gấp gáp

そこなう

Làm tổn hại

信頼をそこなう

(Làm tổn hại sự tín nhiệm)

機嫌きげんそこねる

(Xúc phạm, tổn thương)

損害そんがい

(Sự tổn hại)

損失そんしつ

(Tổn thất)

損得そんとく

(Lỗ lãi, được mất)

そこねる

Làm tổn thương

Lưng, chiều cao

を向ける

(Làm lơ)

命令にそむ

(Làm trái với mệnh lệnh)

目をそむける

(Quay lưng lại với ai đó)

背後はいご

(Đằng sau lưng)

背景はいけい

(Bối cảnh)

そむ

Làm trái với, quay lưng, phản bội

そむける

Quay lưng về phía

Vênh

木のドアが

(Cánh cửa gỗ bị vênh)

背中をらす

(Uốn cong lưng)

反対はんたい

(Trái ngược)

反抗はんこう

(Phản kháng)

反発はんぱつ

(Cự tuyệt, từ chối)

反感はんかん

(Phản cảm)

らす

Làm cho vênh

Cắt đứt, chia tách

連絡を

(Cắt đứt liên lạc)

息がえる

(Ngừng thở)

燃料ねんりょうやす

(Tắt nhiên liệu)

絶滅ぜつめつ

(Tuyệt diệt)

絶品ぜっぴん

(Tuyệt phẩm)

絶景ぜっけい

(Cảnh quan tuyệt đẹp)

絶好ぜっこう

(Tuyệt hảo, trên cả tuyệt vời)

絶大ぜつだい

(Tuyệt đại)

える

Dừng giữa chừng

やす

Dập tắt, dừng lại

たずさえる

Mang theo, cầm theo

同じ目的のために手をたずさえる

(Chung tay vì mục tiêu giống nhau)

医療にたずさわる

(Có liên quan đến y tế)

携帯けいたい

(Điện thoại di động)

たずさわる

Tham gia vào, có liên quan đến

ただよ

Trôi nổi, bay lơ lửng

海にただよ

(Trôi nổi trên biển)

煙がただよ

(Khói bay lơ lửng)

漂流ひょうりゅう

(Phiêu lưu)

ことわ

Từ chối

依頼をことわ

(Từ chối yêu cầu)

関係を

(Chấm dứt quan hệ)

断定だんてい

(Kết luận)

断然だんぜん

(Rõ ràng, hoàn toàn)

断固だんこ

(Kiên định)

断念だんねん

(Từ bỏ)

断片だんぺん

(Mảnh vỡ)

Cắt đứt, chấm dứt

たも

Giữ, bảo vệ, duy trì

関係をたも

(Giữ quan hệ)

保管ほかん

(Bảo quản)

保存ほぞん

(Bảo tồn)

保温ほおん

(Giữ nhiệt)

保護ほご

(Bảo hộ)

ついやす

Mất

何時間もついやす

(Mất bao nhiêu giờ đồng hồ)

財産がついえる

(Lãng phí tài sản)

費用ひよう

(Phí dụng)

経費けいひ

(Kinh phí)

出費しゅっぴ

(Chi tiêu)

ついえる

Lãng phí, tiêu phí

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. たった1回のミスで何年もかかって築き上げてきた信頼を損ねてしまった。

a すねて   b はねて   cそこねて   dそんねて

  1. 旅行業に携わって10年、世界のほとんどの地域に行ったことがある。

a かかわって   b とらわって   c うごきまわって   d たずさわって

  1. 兄は親の意向に背いて、店を継がず、普通の会社に就職した。

a そむいて   b むいて   c せむいて   d しむいて

  1. 旅行中は連絡を絶やさないようにしてください。

a ふやさない   b たやさない   c ついやさない   d ひやさない

  1. 一つ違いの兄とはどうも反りが合わない。

a そり   b のり   c はり   d きり

  1. 満開の公園から桜の香りが漂ってきた。

a ただよって   b ひるがえって   c ひろがって   d よみがえって

  1. これだけのことをしてしまったのだから、ただ謝るだけでは済まないだろう。

a かまない   b すまない   c りきまない   d おしまない

  1. 子どもの大学合格を願って、母は好物のコーヒーを断っている。

a きって   b とって   c たって   d わって

  1. この本を書くためにどれだけの年月を費やしてきたことか。

a もやして   b ついやして   c ふやして   d はやして

  1. 飛行機は一定の高度を保ったまま静かに飛び続けた。

a たもった   b もった   c ほうった   dめぐり

  1. 残り時間が少なくなり、気は急くのだが答えがわからない。

a あく   b きく   c つく   d せく

  1. あまりの悲惨な事故のニュースに思わず目を背けた

a むけた   b しりぞけた   c そむけた   d せけた

  1. c
  2. d
  3. a
  4. b
  5. a
  6. a
  7. b
  8. c
  9. b
  10. a
  11. d
  12. c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

雲の向こうは、いつも青空。(ルイーザ・メイ・オルコット) | Luôn luôn có ánh sáng đằng sau những đám mây. – Louisa May Alcott