Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số chữ Hán cùng từ vựng thuộc cấp độ N1. Mời các bạn đọc bài
Chữ Hán |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|---|
果 |
果たす |
Đạt được, đạt |
約束を果たす (Thực hiện lời hứa) 果てることのない戦い (Cuộc chiến không đạt được gì) 地の果て (Tận cùng của Trái Đất) 果実 (Quả thật) 成果 (Thành quả) 結果 (Kết quả) 果物 (Hoa quả) |
果てる |
Đã đạt được, hoàn tất |
||
果て |
Sau cùng, cuối cùng |
||
阻 |
阻む |
Ngăn trở |
悪天候が行く手を阻む (Ngăn cản xu hướng của thời tiết xấu) 阻止 (Ngăn chặn) 阻害 (Trở ngại) |
腫 |
腫れる |
Sưng lên |
足首が腫れている (Cổ chân bị sưng lên) 眼を腫らすほど泣く (Khóc sưng cả mắt) 腫瘍 (Ung bướu) |
腫らす |
Bị sưng |
||
控 |
控える |
1. Chuẩn bị, chờ đợi 2. Ngừng, dừng lại 3. Kiềm chế, kiềm nén 4. Làm gì ngay trước mắt (tại thời điềm, địa điềm, ...) |
控えの選手 (Cầu thủ dự bị) 外出を控える (Không đi ra ngoài) 甘い物を控える (Kiêng đồ ngọt)
結婚式を明日に控える (Tổ chức đám cưới ngay ngày mai) 控除 (Khấu trừ) 控訴 (Kháng án, kháng cáo) |
率 |
率いる |
Dẫn đầu |
15人の学生を率いる (Dẫn đầu 15 học sinh) 率先 (Làm mẫu, làm gương) 軽率 (Khinh suất) 統率 (Ra lệnh , dẫn đầu) 比率 (Tỉ suất) 確率 (Xác suất) |
浸 |
浸す |
Nhúng vào, chấm (chất lỏng) |
しょうゆに浸す (Chấm xì dầu) 思い出に浸る (Chìm vào kí ức) 車が水に浸かる (Xe ô tô bị chìm trong nước) 浸水 (Ngập lụt) 浸透 (Thẩm thấu, thấm) |
浸る |
1. Đi vào trong nước 2. Đắm chìm vào trong tình trạng, cảm xúc nào đó |
||
浸かる |
Bị chìm trong nước |
||
膨 |
膨れる |
Phồng |
腹が膨れる (Đầy bụng) パンが膨らむ (Bánh mì nở phồng lên) 膨張 (Bành trướng) 膨大(な) (To lớn, khổng lồ) |
膨らむ |
Bị phồng lên |
||
経 |
経る |
Kinh qua, trải qua |
長い年月を経る (Trải qua nhiều năm tháng) 経験 (Kinh nghiệm) 経営 (Kinh doanh) 経済 (Kinh tế) 神経 (Thần kinh) 経典 (Sách kinh thánh) |
満 |
満たす |
Làm đầy, thỏa mãn |
腹を満たす (Thỏa mãn cái bụng đói) 潮が満ちる (Đầy muối) 満足 (Thỏa mãn) 満月 (Trăng tròn) 満員 (Đông kín người) 円満(な) (Viên mãn) |
満ちる |
Thỏa mãn, đầy |
||
導 |
導く |
Dẫn đến |
成功に導く (Dẫn đến thành công) 導入 (Đưa vào sử dụng) 指導 (Chỉ đạo) 主導 (Chủ đạo) 誘導 (Hướng dẫn, chỉ dẫn) |
設 |
設ける |
Lập ra, tạo nên |
基準を設ける (Lập tiêu chuẩn) 設置 (Trang bị, lắp đặt) 設定 (Cài đặt) 設立 (Thiết lập) 設備 (Thiết bị) |
用 |
用いる |
Sử dụng |
薬を用いる (Sử dụng thuốc) 用意 (Dụng ý) 用事 (Công việc bận) 用心 (Dụng tâm) 用法 (Cách sử dụng) 作用 (Tác dụng) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a たなびいた b ひびいた c むくいた d みちびいた
a くんで b たのんで c はばんで d しのんで
a みちて b へて c かつて d すぎて
a たくわえる b ひかえる c あつらえる d たたえる
a たすけて b もうけて c つけて d かけて
a もちいて b そむいて c たたいて d ひきいて
a はれて b とれて c ふくれて d たれて
a まちかけ b もちかけ c みちかけ d おちかけ
a もどして b ひたして c たして d みたして
a みたす b はたす c かたす d わたす
a もちいて b ひきいて c したいて d むくいて
a はらませる b あからませる c たくらませる d ふくらませる
失敗は成功のもと。 | Thất bại là mẹ của thành công.