Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một số chữ Hán cùng từ vựng thuộc cấp độ N1. Mời các bạn đọc bài
Chữ Hán |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|---|
病 |
病 |
Bệnh |
心を病んでしまう人が増えている。 (Số người mắc bệnh tâm lý đang tăng lên.) 病的 (Bệnh hoạn, không bình thường) 病歴 (Bệnh lý) 看病 (Khám bệnh) 臆病 (Nhát gan) 仮病 (Giả bệnh) 疾病 (Bệnh tật) |
病む |
Bị bệnh |
||
和 |
和む |
Bình tĩnh, thư thái |
心が和む (Tâm trạng thư thái) 和やかな雰囲気 (Không khí hòa nhã vui vẻ) 痛みが和らぐ (Cơn đau dịu đi) 和解 (Hòa giải) 和食 (Đồ ăn Nhật) (Một bữa ăn kiểu Nhật) 和室 (Phòng kiểu Nhật) 和風 (Phong cách Nhật) 平和 (Hòa bình) 温和(な) (Ôn hòa) 調和 (Điều hòa) 和尚 (Hòa thượng) |
和やか |
Vui vẻ, hòa nhã |
||
和らぐ |
Dịu đi, nguôi ngoai |
||
和らげる |
Xoa dịu |
||
委 |
委ねる |
Giao phó |
判断を委ねる (Giao cho quyết định) 委託 (Ủy thác) 委員 (Ủy viên) 委任 (Ủy nhiệm) |
結 |
結ぶ |
1. Buộc 2. Tạo quan hệ 3. Kết nối 2 nơi với nhau |
ひもを結ぶ (Buộc dây) 条約を結ぶ (Đạt thành hiệp ước) 東京とモスクワを結ぶ (Kết nối Tokyo với Moscow) 髪を結う (Buộc tóc) 結成 (Kết thành) 結合 (Kết hợp) 結局 (Kết cục) 団結 (Đoàn kết) 完結 (Hoàn kết, kết thúc) |
結う |
Nối, buộc |
||
装 |
装う |
Làm dáng, mặc trang phục, ngụy trang |
知人を装って電話する (Giả vờ làm người quen gọi điện thoại) 無関心を装う (Làm như không quan tâm) スーツで装う (Mặc vest) 装飾 (Đồ trang sức) 装置 (Trang thiết bị) 装備 (Trang bị) 服装 (Phục trang, phục sức) 内装 (Nội thất) 衣装 (Trang phục) |
沸 |
沸く |
Sôi nổi, hứng khởi |
観客が沸く (Người xem trở nên sôi nổi) 湯を沸かす (Đun nước sôi) (Bộ phim "Yu wo wakasu hodo no atsui ai") 沸騰 (Sôi sùng sục) |
沸かす
|
Đun |
||
患 |
患う |
Mắc bệnh |
難病を患う (Mắc bệnh nan y) 患者 (Bệnh nhân) 患部 (Phần nhiễm bệnh) 疾患 (Bệnh tật) |
仰 |
仰ぐ |
Hướng lên trên, nhìn lên |
空を仰ぐ (Nhìn lên bầu trời) (Anime "Gintama" nổi tiếng) 仰天 (Thất kinh, ngạc nhiên cực độ) 仰々しい (Khoa trương, phóng đại) 信仰 (Tín ngưỡng) |
明 |
明かり |
Ánh sáng |
明快(な) (Rõ ràng) 明瞭(な) (Rõ ràng, sáng sủa) 証明 (Chứng minh) 判明 (Phân biệt rõ ràng) 明朝 (Sáng mai) |
明るい |
Sáng |
||
明ける |
Hé lộ, bắt đầu (Thời gian, thời kì) |
||
明くる |
Tiếp theo, sau |
||
明かす |
Làm rõ, làm sáng tỏ |
||
明らか(な) |
Rõ ràng |
||
要 |
要 |
Điều chủ chốt |
チームの要 (Điều chủ chốt của cả đội) 時間が要る (Cần thời gian) 要因 (Nguyên nhân chính) 要求 (Yêu cầu) 主要 (Chủ yếu) 需要 (Nhu cầu) 所要時間 (Thời gian cần thiết) 要する (Yêu cầu, cần phải) |
要る |
Cần |
||
承 |
承る |
Tiếp nhận, thừa nhận |
用件を承る (Chấp nhận điều kiện) 承知 (Chấp nhận, thừa nhận) 承諾 (Nhận lời, ưng thuận) 継承 (Kế thừa) 了承 (Công nhận, thừa nhận) |
敬 |
敬う |
Tôn trọng |
目上を敬う (Tôn trọng người lớn hơn) 敬称 (Cách gọi tôn kính) 敬遠 (Giữ khoảng cách) 敬意 (Kính ý) 失敬(な) (Thất lễ) 尊敬 (Tôn trọng) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a もちいかた b ゆいかた c かこいかた d おいかた
a ゆらいで b うすらいで c やすらいで d やわらいで
a こもった b つくった c よそおった d ちかった
a ゆだねて b たばねて c かさねて d まねて
a わいた b ひいた c わめいた d ふいた
a みまう b そこなう c わずらう d かなう
a あえいだ b あおいだ c そよいだ d かいだ
a あかして b まかして c めかして d とかして
a こむ b もむ c やむ d とむ
a わかりました b きわまりました c かかわりました d うけたまわりました
a のたまわって b ふるまって c うやまって d あつかって
a のらない b そらない c とらない d いらない
禍を転じて福となす。 | Qua cơn bi cực đến hồi thái lai.