Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trước khi vào bài, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:
彼の強引なやり方は、周囲の反感を( )。
a あげた b もらった c 売った d 買った
Đáp án là: (bôi đen phần này) d.
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của một số động từ thông dụng.
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
上がる |
Di chuyển về phía cao hơn |
2階に上がる (Lên tầng 2_ エレベーターで上がる (Đi lên bằng thang máy) |
Di chuyển sang vị trí cao hơn |
(海から)陸に上がる (Từ dưới biển lên đất liền) (人の)家に上がる (Lên nhà) |
|
Tiến lên phía trên |
小学校に上がる (Lên tiểu học) |
|
Mức độ trở nên cao hơn |
気温が上がる (Nhiệt độ cao lên) 評価が上がる (Giá cả tăng lên) |
|
Trở nên tốt hơn |
腕が上がる(=上達する) (Lên tay = Tiến bộ, phát triển) 調子が上がる (Tình trạng tốt lên) |
|
Cho ra kết quả tốt |
成果が上がる (Có kết quả) 実績が上がる (Có thành tích thực) |
|
Xuất hiện, xảy ra |
証拠が上がる (Có chứng cứ) 反対の声が上がる (Có người phản đối) |
|
Hoàn thành |
原稿が上がる (Hoàn thành bản thảo) |
|
Kết thúc |
雨が上がる (Hết mưa) ("Ameagaru" một bộ phim cảm động của Nhật) 仕事が上がる (Hoàn thành công việc) |
|
Kính ngữ của “Ăn, uống” |
どうぞお上がりください。 (Mời anh/chị dùng bữa.) |
|
Khiêm nhường ngữ của “Đi, thăm” |
お話を伺いに上がります。 (Tôi đến vì có chuyện muốn nói.) |
|
当たる |
Va, chạm |
壁に当たる (Va vào tường) |
Đến vị trí mong muốn |
5回投げてやっと当たった。 (Sau 5 lần ném cuối cùng cũng trúng.) |
|
Đạt được kết quả như mong muốn |
予想が当たった (Đúng như dự đoán) |
|
May mắn, đạt được kết quả tốt |
くじに当たる (Được thêm lượt) 楽な仕事に当たる (Có được công việc nhàn hạ) |
|
Không thích hợp, không tương xứng |
その非難は当たらない。 (Chỉ trích không phù hợp.) 驚くには当たらない。 (Không gây bất ngờ tí nào.) |
|
Được đánh giá cao |
この商品は見事に当たった。 (Sản phẩm này quả thực rất tuyệt.) |
|
Đi với những từ chỉ thời tiết như nắng, gió, hay mưa |
日に当たって温まる (Trời nắng nhiệt độ ấm lên) 風に当たる (Trời có gió) |
|
Hướng sự tức giận hay bất mãn đến người không liên quan |
親に叱られて弟に当たる (Tại thằng em trai nên tôi mới bị bố mẹ mắng) |
|
Xử lý, giải quyết, đóng vai trò |
任務に当たる (Thực hiện nghĩa vụ) 診察に当たった医師 (Bác sĩ khám bệnh) |
|
Bị đau bụng do ăn đồ ăn độc hại |
何か食べ物に当たったようだ。 (Chắc do ăn phải cái gì rồi.) |
|
Tương thích, tương xứng |
遠い親戚にあたる人 (Họ hàng xa) |
|
Chỉ mục tiêu/đối tượng để tìm hiểu, nghe ngóng |
いろいろな資料にあたって調べる (Tra cứu nhiều tài liệu khác nhau) |
|
Vào thời điểm đó |
会の始めにあたり、ご挨拶申し上げます (Nhân mở đầu cuộc họp, tôi xin được nói vài lời) |
|
改める |
Làm cho khác đi, thay đổi, khác |
態度を改める (Thay đổi thái độ) 方針を改める (Thay đổi phương châm) |
Để khi khác |
日を改めて参ります。 (Để hôm khác tôi đến chơi.) では、また改めます。 (Vậy thì, khi khác gặp lại nhé.) |
|
Xác nhận, tra cứu, điều tra |
切符を改めさせていただきます。 (Xin xác nhận lại vé giúp tôi với.) |
|
打つ |
Đập mạnh, đánh mạnh |
ボールを打つ (Đánh bóng) |
Bị đập mạnh, bị tác động mạnh |
壁に頭を打った。 (Đập đầu vào tường) |
|
Gõ bàn phím, đánh chữ |
文字を打つ (Đánh chữ) メールを打つ (Đánh mail) 電報を打つ (Đánh điện) |
|
Cố định bên trong, đâm |
注射を打つ (Đâm kim tiêm) 釘を打つ (Đóng đinh) |
|
Bị tác động mạnh |
彼女の話に胸を打たれた。 (Tôi vô cùng cảm động trước câu chuyện của cô ấy.) |
|
Thực hiện phương thức |
何か手を打たないといけない。 (Xin đừng làm gì cả.) |
|
Gây ra tiếng động, kêu |
時計が2時を打った。 (Đồng hồ kêu 2 giờ.) |
|
写る |
Hình ảnh hiện lên ảnh |
端に立つと写真に写らないよ。 (Cảnh đứng trên cầu không hiện trên ảnh.) |
Chép lại |
下の紙に字(の跡)が写る (Chép lại chữ vào tờ giấy bên dưới) |
|
映る |
Hình ảnh phản chiếu trên gương hay mặt kính |
鏡に映った自分の姿 (Hình ảnh chính mình trên gương) |
Trình chiếu chương trình trên TV hay màn hình |
テレビがきれいに映る (Được trình chiếu rất đẹp trên TV) |
|
Gây ấn tượng |
ほかの人の目にどう映っているか (Có ấn tượng như thế nào trong mắt người khác) |
|
Hợp với |
赤いスカーフがよく映っている (Rất hợp với chiếc khăn màu đỏ) |
|
移る |
Thay đổi địa điểm |
席を移る (Đổi chỗ) 2階に移る (Chuyển lên tầng 2) 新しいチームに移る (Đổi sang đội mới) |
Truyền, dính |
服に匂いが移る (Mùi dính vào quần áo) |
|
Truyền nhiễm |
風邪がうつる (Lây bệnh cảm) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 当たる b 移る c 打たれる d 改められる
a 当たって b 打って c 改めて d 移して
a 当たって b 打って c移って d 写って
a 上げられた b 当たられた c 打たれた d 写された
a 上がった b 改めた c 打たれた d 映った
a 上がって b 当たって c 打たれて d 移って
a 打つ b 上がる c 当たる d 移る
a 飛んだ b 鳴った c 上がった d 打たれた
勝って兜の緒を締めよ。 | Thắng không kiêu, bại không nản.