Từ vựng N1: いろいろな意味を持つ言葉(1)

Feb 20, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trước khi vào bài, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:

彼の強引なやり方は、周囲の反感を(  )。

a あげた   b もらった   c 売った   d 買った

Đáp án là: (bôi đen phần này) d.

Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.

Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của một số động từ thông dụng.

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

がる

Di chuyển về phía cao hơn

2階に上がる

(Lên tầng 2_

エレベーターで上がる

(Đi lên bằng thang máy)

Di chuyển sang vị trí cao hơn

(海から)りく上がる

(Từ dưới biển lên đất liền)

(人の)家に上がる

(Lên nhà)

Tiến lên phía trên

小学校に上がる

(Lên tiểu học)

Mức độ trở nên cao hơn

気温が上がる

(Nhiệt độ cao lên)

評価ひょうか上がる

(Giá cả tăng lên)

Trở nên tốt hơn

うで上がる(=上達じょうたつする)

(Lên tay = Tiến bộ, phát triển)

調子が上がる

(Tình trạng tốt lên)

Cho ra kết quả tốt

成果が上がる

(Có kết quả)

実績が上がる

(Có thành tích thực)

Xuất hiện, xảy ra

証拠しょうこ上がる

(Có chứng cứ)

反対の声が上がる

(Có người phản đối)

Hoàn thành

原稿げんこう上がる

(Hoàn thành bản thảo)

Kết thúc

雨が上がる

(Hết mưa)

("Ameagaru" một bộ phim cảm động của Nhật)

仕事が上がる

(Hoàn thành công việc)

Kính ngữ của “Ăn, uống”

どうぞお上がりください。

(Mời anh/chị dùng bữa.)

Khiêm nhường ngữ của “Đi, thăm”

お話をうかがいに上がります

(Tôi đến vì có chuyện muốn nói.)

たる

Va, chạm

壁に当たる

(Va vào tường)

Đến vị trí mong muốn

5回投げてやっと当たった

(Sau 5 lần ném cuối cùng cũng trúng.)

Đạt được kết quả như mong muốn

予想が当たった

(Đúng như dự đoán)

May mắn, đạt được kết quả tốt

くじに当たる

(Được thêm lượt)

楽な仕事に当たる

(Có được công việc nhàn hạ)

Không thích hợp, không tương xứng

その非難は当たらない

(Chỉ trích không phù hợp.)

驚くには当たらない

(Không gây bất ngờ tí nào.)

Được đánh giá cao

この商品は見事に当たった。

(Sản phẩm này quả thực rất tuyệt.)

Đi với những từ chỉ thời tiết như nắng, gió, hay mưa

日に当たってあたたまる

(Trời nắng nhiệt độ ấm lên)

風に当たる

(Trời có gió)

Hướng sự tức giận hay bất mãn đến người không liên quan

親に叱られて弟に当たる

(Tại thằng em trai nên tôi mới bị bố mẹ mắng)

Xử lý, giải quyết, đóng vai trò

任務に当たる

(Thực hiện nghĩa vụ)

診察しんさつ当たった医師

(Bác sĩ khám bệnh)

Bị đau bụng do ăn đồ ăn độc hại

何か食べ物に当たったようだ。

(Chắc do ăn phải cái gì rồi.)

Tương thích, tương xứng

遠い親戚にあたる

(Họ hàng xa)

Chỉ mục tiêu/đối tượng để tìm hiểu, nghe ngóng

いろいろな資料にあたって調べる

(Tra cứu nhiều tài liệu khác nhau)

Vào thời điểm đó

会の始めにあたり、ご挨拶申し上げます

(Nhân mở đầu cuộc họp, tôi xin được nói vài lời)

あらためる

Làm cho khác đi, thay đổi, khác

態度を改める

(Thay đổi thái độ)

方針を改める

(Thay đổi phương châm)

Để khi khác

日を改めてまいります。

(Để hôm khác tôi đến chơi.)

では、また改めます

(Vậy thì, khi khác gặp lại nhé.)

Xác nhận, tra cứu, điều tra

切符きっぷ改めさせていただきます。

(Xin xác nhận lại vé giúp tôi với.)

Đập mạnh, đánh mạnh

ボールを打つ

(Đánh bóng)

Bị đập mạnh, bị tác động mạnh

壁に頭を打った

(Đập đầu vào tường)

Gõ bàn phím, đánh chữ

文字を打つ

(Đánh chữ)

メールを打つ

(Đánh mail)

電報でんぽう打つ

(Đánh điện)

Cố định bên trong, đâm

注射ちゅうしゃ打つ

(Đâm kim tiêm)

くぎ打つ

(Đóng đinh)

Bị tác động mạnh

彼女の話に胸を打たれた

(Tôi vô cùng cảm động trước câu chuyện của cô ấy.)

Thực hiện phương thức

何か手を打たないといけない。

(Xin đừng làm gì cả.)

Gây ra tiếng động, kêu

時計が2時を打った

(Đồng hồ kêu 2 giờ.)

うつ

Hình ảnh hiện lên ảnh

端に立つと写真に写らないよ。

(Cảnh đứng trên cầu không hiện trên ảnh.)

Chép lại

下の紙に字(のあと)が写る

(Chép lại chữ vào tờ giấy bên dưới)

うつ

Hình ảnh phản chiếu trên gương hay mặt kính

鏡に映った自分の姿

(Hình ảnh chính mình trên gương)

Trình chiếu chương trình trên TV hay màn hình

テレビがきれいに映る

(Được trình chiếu rất đẹp trên TV)

Gây ấn tượng

ほかの人の目にどう映っているか

(Có ấn tượng như thế nào trong mắt người khác)

Hợp với

赤いスカーフがよく映っている

(Rất hợp với chiếc khăn màu đỏ)

うつ

Thay đổi địa điểm

席を移る

(Đổi chỗ)

2階に移る

(Chuyển lên tầng 2)

新しいチームに移る

(Đổi sang đội mới)

Truyền, dính

服ににおいが移る

(Mùi dính vào quần áo)

Truyền nhiễm

風邪がうつる

(Lây bệnh cảm)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. このフランス語に(  )いい日本語がない。

a 当たる   b 移る   c 打たれる   d 改められる

  1. 日を(  )、またご挨拶に伺います。

a 当たって   b 打って   c 改めて   d 移して

  1. 最近仕事がうまくいかず、ついつい友達に(  )しまった。

a 当たって   b 打って   c移って   d 写って

  1. 彼女の勇気ある行動と情熱に胸を(  )。

a 上げられた   b 当たられた   c 打たれた   d 写された

  1. 湖に(  )美しい山の姿に、思わずシャッターを切った。

a 上がった   b 改めた   c 打たれた   d 映った

  1. 新しい政権に(  )しばらくの間、国内には混乱が続いた。

a 上がって   b 当たって   c 打たれて   d 移って

  1. 落ち着いたらご挨拶に(  )つもりです。

a 打つ   b 上がる   c 当たる   d 移る

  1. ゴールが決まると、スタンドから大歓声が(  )。

a 飛んだ   b 鳴った   c 上がった   d 打たれた

  1. a
  2. c
  3. a
  4. c
  5. d
  6. d
  7. b
  8. c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

勝って兜の緒を締めよ。 | Thắng không kiêu, bại không nản.