Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu ý nghĩa của một số động từ thông dụng.
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
送る |
Gửi (đồ đạc hay thông tin) |
荷物を送る (Gửi đồ) メールを送る (Gửi mail) 信号を送る (Gửi tín hiệu) |
Cử (người thực hiện công việc nào đó) |
専門家を送る (Cử chuyên gia) |
|
Tiễn, đưa |
空港まで送る (Tiễn đến tận sân bay) タクシーで送る (Đưa đi bằng taxi) |
|
Trải qua, sống |
ここで生涯を送る (Sinh sống ở đây) |
|
Đính kèm chữ kana sau chữ Hán |
「恐ろしい」は「ろ」から送る (Đính kèm chữ kana từ chữ “ろ”) |
|
押す |
Dùng lực để đẩy hay làm di chuyển đồ vật, ấn, nhấn |
ドアを押す (Đẩy cửa) 車を押す (Đẩy xe) ボタンを押す (Nhấn nút) |
Có ưu thế hơn đối phương |
押しているが、同点のままだ。 (Chúng ta đang có ưu thế, nhưng vẫn dậm chân tại chỗ.) |
|
Bị cưỡng ép tiến lên phía trước, bị đẩy lên |
無理を押して来てくれた。 (Tôi bị ép phải đến.) |
|
Kéo dài thời gian so với dự định |
だいぶ時間が押している。 (Kéo dài thời gian khá nhiều) |
|
推す |
Tiến cử |
彼を代表に推す (Tiến cử anh ấy làm đại diện) |
落ちる |
Rơi |
葉っぱが落ちる (Lá rơi) |
Mặt trời lặn |
日が落ちる (Mặt trời lặn) (Cảnh mặt trời lặn ở cổng Bentenjima trên hồ Hamana) |
|
Đồ vật đính vào bị rơi ra |
汚れが落ちる (Hết vết bẩn) 色が落ちる (Bay màu) |
|
Mức độ, giá trị hay trình độ kĩ thuật bị tuột dốc |
売上/スピードが落ちる (Giảm doanh thu/tốc độ) 味が落ちる (Hương vị kém đi) 腕が落ちる (Xuống tay nghề) |
|
Chỉ tình trạng một vật không còn ở vị trí vốn có của nó |
リストから名前が落ちる (Bị rớt tên khỏi danh sách) 情報が落ちる (Bị mất thông tin) |
|
Trượt |
試験に落ちる (Thi trượt) |
|
折れる |
Bị gãy |
木の枝が折れる (Cành cây bị gãy) 足の骨が折れる (Gãy xương chân) |
Gấp |
紙の端が折れる (Mép giấy bị gấp) |
|
Rẽ |
この道を左に折れると駅がある。 (Rẽ trái vào đường này là đến ga tàu.) |
|
Tiếp nhận ý kiến của đối phương |
最後には相手が折れて、話がまとまった。 (Cuối cùng thì đối phương cũng chịu tiếp nhận ý kiến, và kết thúc mọi chuyện.) |
|
掛かる (Đa số trường hợp được viết bằng Hiragana) |
Treo lên |
壁にかかっている絵 (Bức tranh treo trên tường) カーテンがかかっている (Rèm cửa đang treo) |
Dâng lên, chồng lên |
水/ほこりがかかる (Nước/Niềm tự hào dâng lên) 山に雲がかかる (Mây dâng trên núi) (Cảnh mây giăng trên núi Phú Sĩ) ミルクのかかったイチゴ (Dâu tây trong sữa) |
|
Bị bao phủ |
霧がかかる (Bị bao phủ trong sương mù) (Một khu rừng bao phủ trong sương mù ở Akita) |
|
Bị vướng vào, bị mắc vào |
網にかかる (Mắc lưới) わなにかかる (Mắc bẫy) 相手の足がかかる (Vướng chân đối phương) 暗示にかかる (Bị ám chỉ) |
|
Dùng, sử dụng |
声/誘いがかかる (Lên tiếng/Mời, rủ rê) 電話がかかる (Gọi điện) 圧力/期待がかかる (Tạo áp lực/tạo cơ hội) |
|
(Với máy móc) Bật, khởi động |
エンジンがかかる (Khởi động) ラジオがかかる (Bật đài) 音楽がかかる (Bật nhạc) 鍵がかかる (Mở khóa) |
|
Chịu, bị |
迷惑がかかる (Bị làm phiền) 疑いがかかる (Bị nghi ngờ) |
|
Tiêu tốn (thời gian, tiền, công sức) |
1週間かかる (Mất 1 tuần) 1万円かかる (Tốn 1 vạn yên) 税金がかかる (Mất tiền thuế) 手がかかる (Mất công) |
|
Làm phạm vi cho đối tượng |
保険がかかっている (Yêu cầu bảo hiểm) |
|
Bắt đầu làm việc gì |
仕事にかかる (Bắt đầu công việc) 準備にかかる (Bắt đầu chuẩn bị) |
|
Giao phó |
医者にかかる (Giao cho bác sĩ) |
|
Sắp |
死にかかる (Sắp chết) 通りがかる (Sắp đi qua) |
|
懸かる (Thường được viết bằng Hiragana) |
Cần phải làm gì |
優勝がかかった試合 (Trận đấu nhất định phải vô địch) 名誉がかかる (Cần phải có danh dự) |
Nỏi lên, xuất hiện |
虹がかかる (Xuất hiện cầu vồng) |
|
係る (Thường được viết bằng Hiragana) |
Bổ nghĩa |
前の語にかかる (Bổ nghĩa cho từ đứng trước) |
(罹る) (Không sử dụng chữ Hán) |
Bị bệnh |
インフルエンザにかかる (Bị cúm) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 送りたい b 押したい c 折れたい d かかりたい
a 送れて b 押されて c 落ちて d かかって
a 送られて b 任されて c 折れて d かかって
a 送る b 落ちる c 折れる d かかる
a 送って b 押して c 落ちて d 縮んで
a 送られて b 押されて c 折れて d かかって
a 送られる b 押される c 推される d かかる
a 送られた b 押された c 落ちた d 折れた
単純な事実に、ただただ圧倒される。 | Những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc.