Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu ý nghĩa của một số động từ thông dụng.
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
傾く |
Nghiêng về phía |
看板がちょっと右に傾いている。 (Biển quảng cáo hơi bị nghiêng về bên phải.) |
Mặt trời lặn |
日が傾いてきた。 (Mặt trời lặn.) |
|
Tình trạng xấu đi |
経営が傾く (Tình hình kinh doanh xấu đi) |
|
Cảm xúc nghiêng về, hướng về |
賛成に傾く (Có xu hướng tán thành) 心が彼女に傾く (Trái tim hướng về cô ấy) |
|
枯れる |
Chết đi, héo đi (thực vật) |
葉が枯れる (Lá héo) 花が枯れる (Hoa héo) |
Bị thiếu nước, khát, khô |
のどが枯れて声が出ない。 (Khát khô cổ họng không nói được.) |
|
Hết, cạn |
アイデアが枯れる (Cạn ý tưởng) (Một cuốn sách hay về ý tưởng) |
|
Không có sức sống |
引退して、父はすっかり枯れた感じになってしまった。 (Kể từ khi về hưu, bố tôi không còn vẻ năng động nữa.) |
|
Dày dạn kinh nghiệm |
枯れた演技 (Diễn xuất dày dạn) |
|
利く |
Phát huy đầy đủ tính năng |
この犬は特に鼻が利く。 (Con chó này mũi thính lắm.) 年のせいか、無理が利かなくなった。 (Có tuổi rồi, tôi không thể quá cố sức được nữa.) |
効く |
Hiệu quả |
この薬はよく効く。 (Thuốc này hiệu quả lắm.) |
切れる |
Đứt |
糸が切れる (Đứt dây) |
Hết |
薬が切れる (Hết thuốc) 在庫が切れる (Hết hàng) |
|
Cắt đứt quan hệ |
彼とはもう関係が切れた。 (Tôi đã cắt đứt quan hệ với anh ta rồi.) |
|
Ngừng, dừng giữa chừng |
電話が切れる (Ngắt điện thoại) 人の流れが切れる (Dòng người bị cắt ngang) |
|
Hết thời hạn |
パスポートが切れる (Hộ chiếu hết thời hạn) 時間切れの引き分け (Trận hòa hết giờ) |
|
Cảm xúc đột nhiên bộc phát |
切れやすいタイプ (Dạng dễ bộc phát) |
|
Sắc bén, nhạy bén |
頭が切れる (Đầu óc nhạy bén) |
|
Sạch nước |
水が切れる (Sạch nước) |
|
Lệch khỏi phạm vi |
ボールが少し右に切れる (Bóng bị lệch sang bên phải một chút) |
|
腐る |
Thiu, hỏng |
牛肉が腐る (Thịt bò bị ôi) |
Mục, rữa |
屋根の一部が腐っている。 (Một phần của căn phòng bị mục rữa rồi.) |
|
Mục nát, thối nát |
彼は性格が腐っている。 (Tính cách anh ta trở nên thối nát.) |
|
Suy sụp, chán nản |
こんなことで腐らないで。さあ、元気出して。 (Đừng buồn vì chuyện này nữa. Thôi, vui lên nào.) |
|
崩す |
Phá hủy |
山を崩す (Phá núi) |
Đảo lộn, làm lộn xộn |
姿勢を崩す (Đảo lộn tư thế) 表情を崩す (Dáng vẻ lộn xộn) |
|
Làm rối loạn |
調子を崩す (Làm rối loạn tình trạng) |
|
Viết ngoáy |
字を崩して書く (Viết ngoáy) |
|
Đổi tiền lẻ |
一万円札を崩してください。 (Cho tôi đổi tiền lẽ 1 tờ 1 vạn.) |
|
応える |
Đáp lại |
期待に応えられるよう頑張ります。 (Tôi sẽ cố gắng để có thể đáp lại sự kì vọng của mọi người.) |
Trả lời, đáp lại |
呼びかけに笑顔で応える (Cười đáp lại người gọi.) |
|
Cảm nhận sự kích thích |
寒さがこたえる (Cảm nhận được cái lạnh) |
|
こたえる(堪える) |
Chịu đựng |
こたえられない痛み (Nỗi đau đớn không thể chịu đựng) |
(Dạng phủ định) Không thể kháng cự |
こたえられないおいしさ (Ngon không chịu được) |
|
沈む |
Lặn xuống, chìm |
船が沈む (Thuyền chìm) |
Mặt trời lặn |
日が沈む (Mặt trời lặn) |
|
Chỉ tâm trạng không vui |
悲しみに沈む (Chìm trong đau buồn) 沈んだ気持ち (Cảm xúc trầm lặng) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 傾かない b 利かない c 応えられない d 切れない
a 傾く b 応える c 崩す d 利く
a利く b こたえる c 枯れる d 切れる
a 枯らす b 切らす c 崩す d 腐らせる
a 傾いて b 枯れて c 切れて d 腐って
a 枯れない b 切れない c 沈まない d 崩れない
a 傾き b 切れ c 崩れ d 応え
a 沈む b 枯れる c 切れる d 腐る
人間の一生には、苦しいことも、悲しいことも、楽しいことも、あります。でも、一生懸命生きましょう。 | Đời người có khi buồn đau, có khi cực khổ, cũng có lúc vui sướng. Tuy nhiên, dù thế nào cũng cố gắng lên mà sống nhé.