Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu ý nghĩa của một số động từ thông dụng.
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
出る |
Di chuyển từ trong ra ngoài |
庭へ出る (Ra vườn) 街へ出る (Ra phố) |
Tham gia vào, gia nhập vào, vào |
旅に出る (Đi du lịch) 都会に出る (Ra thành phố) 社会に出る (Ra ngoài xã hội) 修業に出る (Tu nghiệp) |
|
Tốt nghiệp |
大学を出て就職する (Tốt nghiệp đại học rồi tìm việc) |
|
Đi đến nơi nào đó |
この道を真っ直ぐ行くと大通りに出る (Đi thẳng đường này là ra đường lớn) |
|
Xuất phát từ đâu |
家を出る (Xuất phát từ nhà) 電車が出る (Đi từ tàu điện) |
|
Thứ đang bị che đi xuất hiện ra |
月が出る (Mặt trăng xuất hiện) 涙が出る (Chảy nước mắt) 本音が出る (Lộ ý định thật sự) |
|
Bước vào, tiến vào địa điểm, tình trạng nào đó |
授業に出る (Đi học) 会議に出る (Tham gia cuộc họp) 電話に出る (Nói chuyện điên thoại) |
|
Xảy ra hành động cụ thể nào đó |
選挙に出る (Tiến hành bầu cử) 人前に出る (Đưa ra công khai) |
|
Được nhiều người biết đến |
昨日のことが新聞に出ている (Sự việc ngày hôm qua đã được đưa lên báo) 本が出る (Xuất bản sách) |
|
Phát sinh |
虫が出る (Sinh bọ) スリが出る (Xuất hiện tình trạng móc túi) 被害が出る (Phát sinh thiệt hại) |
|
Có nguồn tài nguyên nào đó, có mỏ |
石油が出る (Có dầu mỏ) 温泉が出る (Có suối nước nóng) |
|
Xuất hiện ý kiến hay suy nghĩ mới |
意見が出る (Xuất hiện ý kiến) 異論が出る (Xuất hiện lý luận khác) |
|
Có kết quả |
答えが出る (Có câu trả lời) 結論が出る (Có kết luận) 成果が出る (Có thành quả) |
|
Được trao cho |
許可が出る (Được cho phép) |
|
Có động lực |
元気が出る (Có sức khỏe) やる気が出る (Có động lực) |
|
Xuất hiện bệnh trạng |
熱が出る (Bị sốt) 咳が出る (Bị ho) |
|
Có thái độ |
強い態度に出る (Có thái độ mạnh mẽ) |
|
Được cung cấp |
デザートが出る (Có đồ tráng miệng) 賞金が出る (Có tiền thưởng) |
|
Được bán ra |
この商品はよく出る (Sản phầm này được bán ra nhiều) |
|
飛ばす |
Làm bay lên |
風船を飛ばす (Làm khí cầu bay lên) |
Tăng tốc |
車を飛ばして病院へ急いだ (Nhanh chóng phóng xe đến bệnh viện) |
|
Nhảy cóc |
飛ばして読む (Đọc nhảy cóc) |
|
Phái đi, sai đi |
支店に飛ばされる (Bị điều đến cửa hàng chi nhánh) |
|
伸びる |
Trưởng thành trở nên cao hơn, dài hơn |
背が伸びる (Cao hơn) ひげが伸びる (Râu dài ra) |
Kéo dài |
3メートルまで伸びるはしだ (Cây cầu dài tới 3m) |
|
Kéo thẳng ra |
アイロンをかけるとしわが伸びる (Ủi bàn là và nếp nhăn sẽ phẳng ra) |
|
Lan ra, tán ra |
よく伸びるクリーム (Loại kem tán đều rất tốt) |
|
Chỉ mức độ tăng lên, phát triển |
売り上げが伸びる (Tăng doanh thu) 輸出が伸びる (Phát triển xuất khẩu) 記録が伸びる (Tăng kỉ lục) |
|
Giãn ra, mất lực đàn hồi |
ゴムが伸びる (Cao su bị giãn) |
|
延びる |
Kéo dài thời gian |
寿命が延びる (Kéo dài tuổi thọ) (Tuổi thọ người Nhật kéo dài theo thời gian) |
Hoãn, thời gian lâu hơn so với dự định |
会議が延びる (Cuộc họp bị trì hoãn) |
|
Trước thời gian |
期限が延びる (Kéo dài kì hạn) |
|
乗る |
Lên |
いすに乗って棚の本を取る (Đứng lên ghế để lấy sách trên giá sách) |
Được đặt lên |
お皿に乗ったケーキ (Bánh ngọt trên đĩa) |
|
Lên (phương tiện giao thông) |
バイクに乗る (Đi xe máy) (Phim "High & Low") 船に乗る (Lên thuyền) (Tập truyện "Pippi lên tàu") |
|
Hợp với tình huống, động tác |
音楽に乗る (Nổi nhạc lên) 波に乗る (Lên sóng) |
|
Được chất lên, đưa lên |
風に乗って運ばれる (Ngọn gió đưa đi) 電波に乗る (Lên đài) |
|
Thực hiện |
相談に乗る (Thảo luận) 誘いに乗る (Mời mọc) 儲け話に乗る (Thảo luận về việc làm giàu) |
|
Tình trạng tốt, tâm trạng tốt |
気分が乗る (Lên tinh thần) 調子に乗る (Tình trạng tốt) |
|
Nhiều, đầy đủ |
脂の乗った魚 (Cá nhiều mỡ) 化粧の乗りがいい (Trang điểm cẩn thận) |
|
載る |
Được đưa lên, được đăng lên |
新聞に載る (Được lên báo) リストに名前が載る (Có tên trên danh sách) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 出て b 飛ばして c 伸ばして d 乗って
a 出た b 飛ばした c 伸びた d 乗った
a 出て b 飛んで c 伸びて d 乗って
a 出る b 飛ぶ c 伸びる d 乗る
a 出させて b 飛ばして c 伸ばして d 載せて
a 出た b 飛んだ c 伸びた d 乗った
a 出て b 飛んで c 伸びて d 乗って
同病相哀れむ。 | Đồng bệnh tương lân ( nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau).