Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu ý nghĩa của một số động từ thông dụng.
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
入る |
Vào, đi vào |
部屋に入る (Vào trong phòng) |
Có trong, được cho vào |
かばんの中に10個入る (Có 10 miếng trong túi) |
|
Được bao gồm trong, có trong |
ワサビが入っている (Có cho mù tạt) 模様が入る (Có hoa văn) |
|
Xảy ra tình trạng |
用事が入る (Có việc) ひびが入る (Bị nứt) |
|
Trở thành thành viên trong tổ chức, đoàn thể |
大学に入る (Vào đại học) グループに入る (Vào nhóm) |
|
Thêm vào chế độ |
保険に入る (Có chính sách bảo hiểm) |
|
Đạt được, có được |
給料が入る (Có lương) 情報が入る (Có được thông tin) 商品が入る (Nhận được sản phẩm) |
|
Có cảm giác, nhận thấy |
視界に入る (Nhìn thấy được) 耳に入る (Nghe được) |
|
Hiểu |
頭に入る (Hiểu) |
|
Cảm xúc tăng lên |
力が入る (Có khả năng) 気合が入る (Hợp) |
|
Đến thời điểm, đến lúc |
梅雨に入る (Vào mùa mưa) (Hoa cẩm tú cầu (Ajisai) nở báo hiệu cho mùa mưa đến ở Nhật) 旅行シーズンに入る (Vào mùa du lịch) |
|
引く |
Dùng tay kéo về phía mình |
ドアを手前に引く (Kéo cửa phía trước) |
Dùng tay kéo đi |
子供の手を引く (Dắt trẻ con) |
|
Dắt theo |
馬を引いて歩く (Dắt ngựa đi bộ) |
|
Di chuyển thứ gì đó về phía mình |
いすを引く (Kéo ghế) あごを引く (Kéo cằm) |
|
Chọn lựa |
くじを引く (Rút thăm) |
|
Bị nhiễm, bị bệnh |
風邪を引く (Bị cảm) |
|
Lôi kéo sự chú ý, quan tâm của người khác |
目を引く広告 (Quảng cáo bắt mắt) 関心を引く (Lôi kéo sự quan tâm) |
|
Trừ đi (số) |
9から5を引く (9 trừ đi 5) 1000円引く (Trừ đi 1000 yên) 2割引く (Trừ đi 20%) |
|
Tra cứu (từ điển) |
辞書を引く (Tra từ điển) |
|
Vẽ đường kẻ |
線を引く (Vẽ đường kẻ) |
|
Đi theo tuyến đường nào đó |
路線を引く (Đi theo tuyến đường) 水を引いてくる (Dẫn nước) ガスを引く (Dẫn khí gas) |
|
Phủ, trải rộng trên một bề mặt |
フライパンに油を引く (Trải dầu trên chảo rán) |
|
Kéo rộng ra |
カーテンを引く (Kéo rèm) |
|
Hết |
薬で熱が引いた。 (Nhờ uống thuốc nên tôi đã hết sốt.) |
|
退く |
Lùi về phía sau |
一歩後ろに退く (Lùi về sau một bước) |
Từ bỏ công việc hay vị trí nào đó |
経営から身を退く (Bỏ việc kinh doanh) |
|
回る |
Đi vòng tròn |
風車が回る (Cối xay gió quay vòng) (Chong chóng ^^) |
Vòng xung quanh |
太陽の周りを回る (Di chuyển xung quanh mặt trời) (Chuyển động của Trái đất quanh mặt trời) |
|
Thăm hỏi từng người, đi xung quanh |
挨拶に回る (Chào hỏi xung quanh) 観光地を回る (Đi xung quanh khu du lịch) |
|
Qua mốc thời gian nào đó |
5時を回ったところだ。 (Giờ đã hơn 5 giờ.) |
|
Lần lượt |
連絡が回る (Lần lượt liên lạc) 仕事/チャンスが回って来る (Công việc/Cơ hội lần lượt tới) 当番/負担が回って来る (Tới lượt) |
|
Lan rộng ra toàn thể |
社会にお金が回る (Vòng quay của đồng tiền trong xã hội) 薬/酔いが回る (Say mèm) |
|
Di chuyển tại nơi không thể đi tiếp được |
玄関に回る (Xoay quanh mãi ở sảnh) |
|
Khắp nơi |
走り回る (Chạy khắp nơi) 探し回る (Tìm khắp nơi) |
|
持つ |
Cầm trong tay |
傘を持つ (Cầm ô) |
Có bên người |
財布を持つ (Mang ví) 鍵を持つ (Mang chìa khóa) |
|
Sở hữu, có |
家を持つ (Có nhà) 家庭を持つ (Có gia đình) 部下を持つ (Có thuộc hạ) |
|
Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm |
仕事を持つ (Làm công việc) 役割を持つ (Đảm nhận vai trò) |
|
Có năng lực hay có tính chất gì |
才能を持つ (Có tài năng) 技術を持つ (Có kĩ thuật) 資格を持つ (Có tư cách) 実績を持つ (Có thành tích) 欠点を持つ (Có khuyết điểm) |
|
Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm |
費用を持つ (Chịu phí) 責任を持つ (Chịu trách nhiệm) |
|
Có trong lòng |
不満を持つ (Có bất mãn) 希望を持つ (Có hy vọng) 意見を持つ (Có ý kiến) |
|
Tạo cơ hội, trong tình trạng |
話し合いを持つ (Nói chuyện) 交流を持つ (Giao lưu) 関係を持つ (Có quan hệ) 課題を持つ (Có đề tài) |
|
Có thể sử dụng liên tục trong |
(食べ物が)1週間は持つ (Đồ ăn dùng được trong 1 tuần) (機械などが)10年持つ (Máy móc dùng được trong 10 năm) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 入った b ひいた c 回った d 持った
a 入って b 引いて c 回って d 持って
a 入った b 引いた c 回った d 持った
a 入る b 引く c 回る d 持つ
a 入って b 引いて c 回って d 持って
a 入った b 引いた c 回った d 持った
a 入ります b 引きます c 回ります d 持ちます
a 入った b 引いた c 回った d 持った
七転び八立つ。 | Ba chìm bảy nổi.