Từ vựng N1: いろいろな意味を持つ言葉(8)

Mar 05, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số tính từ thông dụng.

Tính từ

Ý nghĩa

Ví dụ

あかるい

Sáng sủa

明るい部屋

(Căn phòng sáng sủa)

Sáng lạn, có hi vọng, có ánh sáng

明るい未来

(Tương lai tươi sáng)

Sáng sủa, tươi sáng

明るい性格

(Tính cách tươi sáng)

明るい職場

(Nơi làm việc tràn đầy năng lượng)

Rõ ràng

地理に明るい人と旅行する

(Đi du lịch cùng người biết rõ về địa lý)

うす

Mỏng

薄いセーター

(Áo len mỏng)

薄い

(Giấy mỏng)

Mờ, nhạt

薄いコーヒー

(Cà phê nhạt)

Độ dày hay mật độ thấp đi, mỏng đi

最近髪が薄くなってきた。

(Gần đây tóc tôi trở nên mỏng đi.)

Mức độ thấp, nhạt nhòa

印象の薄い

(Người có ấn tượng mờ nhạt)

Khả năng thấp

可能性は薄い

(Khả năng thấp)

かた

Cứng rắn, rắn chắc, không dễ dàng di chuyển

戸が固くて開かない。

(Cánh cửa chắc chắn quá không mở được.)

Cứng nhắc, bảo thủ

固い決心をして日本に来た。

(Tôi vẫn bảo thủ với quyết định của mình, và đi Nhật.)

かた

Cứng rắn, vững vàng

堅い人間

(Con người vững vàng)

堅い職業

(Sự nghiệp vững chắc)

守りば堅い

(Bảo vệ vững chắc)

Chắc chắn, xác định

勝利は堅い

(Chắc chắn vô địch)

60点以上は堅い

(Chắc chắn là trên 60 điểm)

かた

Cứng, rắn

硬い素材

(Vật chất rắn)

硬くなったパン

(Bánh mì bị cứng)

Cứng đờ

硬い表情

(Biểu hiện cứng đờ)

くら

Tối tăm, thiếu ánh sáng

暗い部屋

(Căn phòng tối tăm)

Tối tăm (cảm xúc), u ám

暗い性格

(Tính cách u ám)

暗い表情

(Biểu hiện tối tăm)

Vô vộng, mờ mịt, u ám

見通しが暗い

(Tương lai tăm tối)

Không rõ ràng, mơ hồ

この辺の地理に暗い

(Không rõ địa lý khu vực này)

事情に暗い

(Không rõ về sự tình)

くろ

Màu đen

黒いくつ

(Giày đen)

Da đen, cháy nắng, đen sạm

日に焼けてだいぶ黒くなった。

(Bị cháy nắng nên da đen đi.)

Bị bẩn

袖口が黒くなっている。

(Cổ tay áo bị bẩn.)

Không tốt, xấu

彼には黒い噂が絶えない。

(Có tin đồn không tốt về anh ta.)

つよ

Mạnh (về sức mạnh hay kĩ thuật)

強いチーム

(Đội mạnh)

力が強い

(Sức lực mạnh)

Xác định rõ cảm xúc, tâm lý

気が強い

(Mạnh mẽ)

強い意志

(Ý chí mạnh mẽ)

Giỏi về, chịu đựng tốt về

寒さに強い

(Chịu lạnh giỏi)

熱に強い

(Chịu nóng giỏi)

酒に強い

(Tửu lượng tốt)

不況に強い

(Chịu đựng khủng hoảng tốt)

Mức độ cao, mạnh

強く押す

(Ấn mạnh)

強く書く

(Viết mạnh tay)

強い

(Gió mạnh)

強いお酒

(Rượu mạnh)

強い関心

(Sự quan tâm sâu sắc)

傾向が強い

(Xu hướng mạnh)

訛りが強い

(Âm điệu mạnh mẽ)

Cứng, chặt

強く締める

(Vặn chặt)

Nghiêm khắc

強く言う

(Nói một cách nghiêm khắc)

強く否定する

(Mạnh mẽ phủ định)

強い調子で

(Với điệu bộ mạnh mẽ)

Chức năng, hiệu quả tốt

匂いが強い

(Mùi nặng)

影響が強い

(Ảnh hưởng mạnh mẽ)

まる

Hình tròn

丸い

(Mặt tròn)

丸い

(Trăng tròn)

目を丸くする(=驚く)

(Tròn mắt = Ngạc nhiên)

Hình cầu

地球は丸い

(Trái Đất hình cầu)

Vòng quanh, vòng vo

丸くなって話す

(Nói vòng vo)

Tròn trịa

先が丸くなっている

(Chỗ kia không vuông vắn)

角が丸くなっている

(Góc kia không vuông vắn)

Cong (không thẳng)

背中が丸くなっている

(Cong lưng)

丸くなって寝る

(Ngủ cong người)

Nhẹ nhàng, thanh thảnh

年をとって人間が丸くなる

(Con người trở nên ôn hòa hơn khi có tuổi)

わか

Trẻ tuổi

若い女性

(Cô gái trẻ)

若い

(Thời còn trẻ)

Non trẻ

若い

(Cây con)

若い会社

(Công ty non trẻ)

Trẻ trung

気持ちが若い

(Tâm hồn trẻ trung)

Mới

若い議員

(Nghị viên mới)

Trẻ hơn

私より三つ若い

(Trẻ hơn tôi ba tuổi)

Số ít

番号の若い順に並べる

(Xếp số thứ tự thấp)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 彼、どうしたんだろう。(  )表情をしていた。

a 薄い   b 暗い   c 細い   d 弱い

  1. 説得を試みたが、彼女の決意は(  )、止めることができなかった。

a 熱く   b 固く   c 強く   d 激しく

  1. 80歳なのにパソコン教室に通い始めるなんて、(  )ですね。

a 明るい   b 暗い   c 強い   d 若い

  1. 社長は昔は本当に怖かったけど、年をとったせいか、だいぶ(  )なった。

a 薄く   b 細く   c 固く   d 丸く

  1. この素材は、軽くて熱に(  )という特徴がある。

a 強い   b 細い   c 丸い   d 若い

  1. 彼はこの辺の地理に(  )。

a 明るい   b 薄い   c 細い   d 丸い

  1. あの議員には(  )噂が絶えない。

a 硬い   b 軽い   c 黒い   d 暗い

  1. 名刺交換はしたけど、印象が(  )て、その人のことはよく覚えていない。

a 明るく   b 暗く   c 薄く   d 濃く

  1. 量は少なかったけど、(  )を酒だったから、すぐに酔ってしまった。

a 硬い   b 強い   c 激しい   d 厳しい

  1. 親は、私に(  )職業に就いてほしいみたいです。

a 偉い   b 賢い   c 堅い   d 強い

  1. b
  2. b
  3. d
  4. d
  5. a
  6. a
  7. c
  8. c
  9. b
  10. c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

何事も成功するまでは不可能に思えるものである。(ネルソン・マンデラ) | Mọi thứ đều có vẻ là không tưởng cho đến khi nó được hoàn thành. – Nelson Mandela