Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số tính từ thông dụng.
Tính từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
明るい |
Sáng sủa |
明るい部屋 (Căn phòng sáng sủa) |
Sáng lạn, có hi vọng, có ánh sáng |
明るい未来 (Tương lai tươi sáng) |
|
Sáng sủa, tươi sáng |
明るい性格 (Tính cách tươi sáng) 明るい職場 (Nơi làm việc tràn đầy năng lượng) |
|
Rõ ràng |
地理に明るい人と旅行する (Đi du lịch cùng người biết rõ về địa lý) |
|
薄い |
Mỏng |
薄いセーター (Áo len mỏng) 薄い紙 (Giấy mỏng) |
Mờ, nhạt |
薄いコーヒー (Cà phê nhạt) |
|
Độ dày hay mật độ thấp đi, mỏng đi |
最近髪が薄くなってきた。 (Gần đây tóc tôi trở nên mỏng đi.) |
|
Mức độ thấp, nhạt nhòa |
印象の薄い人 (Người có ấn tượng mờ nhạt) |
|
Khả năng thấp |
可能性は薄い (Khả năng thấp) |
|
固い |
Cứng rắn, rắn chắc, không dễ dàng di chuyển |
戸が固くて開かない。 (Cánh cửa chắc chắn quá không mở được.) |
Cứng nhắc, bảo thủ |
固い決心をして日本に来た。 (Tôi vẫn bảo thủ với quyết định của mình, và đi Nhật.) |
|
堅い |
Cứng rắn, vững vàng |
堅い人間 (Con người vững vàng) 堅い職業 (Sự nghiệp vững chắc) 守りば堅い (Bảo vệ vững chắc) |
Chắc chắn, xác định |
勝利は堅い (Chắc chắn vô địch) 60点以上は堅い (Chắc chắn là trên 60 điểm) |
|
硬い |
Cứng, rắn |
硬い素材 (Vật chất rắn) 硬くなったパン (Bánh mì bị cứng) |
Cứng đờ |
硬い表情 (Biểu hiện cứng đờ) |
|
暗い |
Tối tăm, thiếu ánh sáng |
暗い部屋 (Căn phòng tối tăm) |
Tối tăm (cảm xúc), u ám |
暗い性格 (Tính cách u ám) 暗い表情 (Biểu hiện tối tăm) |
|
Vô vộng, mờ mịt, u ám |
見通しが暗い (Tương lai tăm tối) |
|
Không rõ ràng, mơ hồ |
この辺の地理に暗い (Không rõ địa lý khu vực này) 事情に暗い (Không rõ về sự tình) |
|
黒い |
Màu đen |
黒いくつ (Giày đen) |
Da đen, cháy nắng, đen sạm |
日に焼けてだいぶ黒くなった。 (Bị cháy nắng nên da đen đi.) |
|
Bị bẩn |
袖口が黒くなっている。 (Cổ tay áo bị bẩn.) |
|
Không tốt, xấu |
彼には黒い噂が絶えない。 (Có tin đồn không tốt về anh ta.) |
|
強い |
Mạnh (về sức mạnh hay kĩ thuật) |
強いチーム (Đội mạnh) 力が強い (Sức lực mạnh) |
Xác định rõ cảm xúc, tâm lý |
気が強い (Mạnh mẽ) 強い意志 (Ý chí mạnh mẽ) |
|
Giỏi về, chịu đựng tốt về |
寒さに強い (Chịu lạnh giỏi) 熱に強い (Chịu nóng giỏi) 酒に強い (Tửu lượng tốt) 不況に強い (Chịu đựng khủng hoảng tốt) |
|
Mức độ cao, mạnh |
強く押す (Ấn mạnh) 強く書く (Viết mạnh tay) 強い風 (Gió mạnh) 強いお酒 (Rượu mạnh) 強い関心 (Sự quan tâm sâu sắc) 傾向が強い (Xu hướng mạnh) 訛りが強い (Âm điệu mạnh mẽ) |
|
Cứng, chặt |
強く締める (Vặn chặt) |
|
Nghiêm khắc |
強く言う (Nói một cách nghiêm khắc) 強く否定する (Mạnh mẽ phủ định) 強い調子で (Với điệu bộ mạnh mẽ) |
|
Chức năng, hiệu quả tốt |
匂いが強い (Mùi nặng) 影響が強い (Ảnh hưởng mạnh mẽ) |
|
丸い |
Hình tròn |
丸い顔 (Mặt tròn) 丸い月 (Trăng tròn) 目を丸くする(=驚く) (Tròn mắt = Ngạc nhiên) |
Hình cầu |
地球は丸い (Trái Đất hình cầu) |
|
Vòng quanh, vòng vo |
丸くなって話す (Nói vòng vo) |
|
Tròn trịa |
先が丸くなっている (Chỗ kia không vuông vắn) 角が丸くなっている (Góc kia không vuông vắn) |
|
Cong (không thẳng) |
背中が丸くなっている (Cong lưng) 丸くなって寝る (Ngủ cong người) |
|
Nhẹ nhàng, thanh thảnh |
年をとって人間が丸くなる (Con người trở nên ôn hòa hơn khi có tuổi) |
|
若い |
Trẻ tuổi |
若い女性 (Cô gái trẻ) 若い頃 (Thời còn trẻ) |
Non trẻ |
若い木 (Cây con) 若い会社 (Công ty non trẻ) |
|
Trẻ trung |
気持ちが若い (Tâm hồn trẻ trung) |
|
Mới |
若い議員 (Nghị viên mới) |
|
Trẻ hơn |
私より三つ若い (Trẻ hơn tôi ba tuổi) |
|
Số ít |
番号の若い順に並べる (Xếp số thứ tự thấp) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 薄い b 暗い c 細い d 弱い
a 熱く b 固く c 強く d 激しく
a 明るい b 暗い c 強い d 若い
a 薄く b 細く c 固く d 丸く
a 強い b 細い c 丸い d 若い
a 明るい b 薄い c 細い d 丸い
a 硬い b 軽い c 黒い d 暗い
a 明るく b 暗く c 薄く d 濃く
a 硬い b 強い c 激しい d 厳しい
a 偉い b 賢い c 堅い d 強い
何事も成功するまでは不可能に思えるものである。(ネルソン・マンデラ) | Mọi thứ đều có vẻ là không tưởng cho đến khi nó được hoàn thành. – Nelson Mandela