Từ vựng N1: いろいろな意味を持つ言葉(9)

Mar 05, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số danh từ thông dụng.

Danh từ

Ý nghĩa

Ví dụ

あしあし

Toàn bộ cẳng chân

)が細い

(Chân to)

Phần từ cổ chân trở xuống, bàn chân

を踏まれる

(Bàn chân bị giẫm vào)

Lòng bàn chân

を拭いてから家に入る

(Lau chân rồi vào trong nhà)

Chân bàn, ghế, ...

テーブルの

(Chân bàn)

Chỉ việc đi bộ

を速める

(Đẩy nhanh tốc độ đi bộ)

で回って注文をとる

(Đi quanh nhận thực đơn gọi món)

Chỉ việc đi, đến

客のが止まる

(Khách dừng chân)

練習にが向かない

(Không đi thực hành)

Phạm vi hoạt động

ちょっとを伸ばしてみよう

(Căng chân một lúc)

Phương tiện giao thông

地下鉄が市民のとなっている。

(Tàu điện ngầm trở là phương tiện giao thông của người dân thành phố.)

Khoảng thời gian đến khi bị ôi, thiu

豆腐はが早いから気をつけて。

(Đậu phụ rất nhanh hỏng, nên hãy chú ý.)

あたま

Đầu cơ thể (từ cổ trở lên)

を下げる

(Cúi đầu)

Đầu (phần tóc bao phủ)

を壁にぶつける

(Đập đầu vào tường)

Tóc

を洗う

(Gội đầu)

が白くなる

(Bạc đầu)

(Sự hoạt động của) Não

がいい

(Thông minh)

に入れる

(Ghi nhớ)

を使う

(Động não)

が固い

(Cứng nhắc, bảo thủ)

Đầu tiên

から読み直す

(Đọc lại từ đầu)

7月のに発表する

(Công bố từ đầu tháng 7)

Phần đầu tiên

鼻の

(Đầu mũi)

ペンのの部分

(Phần đầu bút)

あな

Hầm (xuyên từ nơi này sang nơi kia)

はり

(Lỗ kim)

ボタンの

(Lỗ khuy áo)

靴下の

(Lỗ thủng tất)

壁の

(Lỗ trên tường)

Hang (đào sâu xuống bên dưới), hố

あな

(Hang dưới lòng đất)

ほら

(Hang động)

落とし

(Hố bẫy)

道にできた

(Hố ga trên đường)

Lỗ, ổ

鼻の

(Lỗ mũi)

(Ổ khóa)

Lỗ hổng, chỗ trống

予定にが空く

(Dự định bị trống)

彼が抜けたをみんなで埋める

(Mọi người lấp chỗ trống của anh ấy)

Khuyết điểm

相手チームにもがある

(Đội đối phương có khuyết điểm)

Không được chú ý đến, ít ai biết

あなのデート場所

(Địa điểm hẹn hò lý tưởng ít người biết)

Bên trong

胸のを語る

(Nói ra lời từ trong trái tim)

4つのうち1つが正解

(Chỉ 1 trong 4 đáp án là chính xác)

箱の

(Bên trong hộp)

Trong khoảng thời gian

今のうちに掃除しておこう。

(Hãy dọn dẹp bây giờ thôi.)

Cùng nằm trong, cùng thuộc

これも仕事のうちに入る。

(Việc này cũng là công việc.)

Gia đình

にはメガネをかけた人はいません。

(Nhà tôi không có ai đeo kính cả.)

Nhà ở của mình

はそんなに広くないです。

(Nhà tôi không rộng như thế này.)

Nhà

立派なおですね。

(Căn nhà đẹp thật đấy.)

うち

Mình, tôi (công ty tôi, văn phòng tôi)

うち(の会社)もあまり残業をしなくなりました。

(Công ty tôi không mấy khi phải tăng ca.)

Đồng đội của bản thân

うちの学校

(Trường tôi)

うちのチーム

(Đội tôi)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. さあ、もう一度(  )から練習してみよう。

a 足   b 頭   c 穴   d 内

  1. 今回の事故は景気回復のムードに(  )を落としかねない。

a 足   b 穴   c 影   d 気

  1. 10年ぶりに先生に会ったら、(  )がすっかり白くなっていた。

a 脚   b 頭   c 顔   d 影

  1. 彼女は(  )が強いから、上司とぶつかることもあるだろう。

a 影   b 柄   c 気   d 気力

  1. 最後に彼女が言ったことが、どうも(  )にかかる。

a 頭   b 気   c 内   d 穴

  1. (  )の社員は、私を含め、危機感がちょっと足りないのかもしれない。

a うち   b 自ら   c 自分   d 手前

  1. 紹介してくれた先生の(  )を立てる意味でも、その人に会わなければならない。

a 顔   b 頭   c 人柄   d 気分

  1. 右腕の(  )が赤く腫れている。

a 内側   b 中側   c 内面   d 中面

  1. b
  2. c
  3. b
  4. c
  5. b
  6. a
  7. a
  8. a

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.