Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số danh từ thông dụng.
Danh từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
足、脚 |
Toàn bộ cẳng chân |
脚(足)が細い (Chân to) |
Phần từ cổ chân trở xuống, bàn chân |
足を踏まれる (Bàn chân bị giẫm vào) |
|
Lòng bàn chân |
足を拭いてから家に入る (Lau chân rồi vào trong nhà) |
|
Chân bàn, ghế, ... |
テーブルの脚 (Chân bàn) |
|
Chỉ việc đi bộ |
足を速める (Đẩy nhanh tốc độ đi bộ) 足で回って注文をとる (Đi quanh nhận thực đơn gọi món) |
|
Chỉ việc đi, đến |
客の足が止まる (Khách dừng chân) 練習に足が向かない (Không đi thực hành) |
|
Phạm vi hoạt động |
ちょっと足を伸ばしてみよう (Căng chân một lúc) |
|
Phương tiện giao thông |
地下鉄が市民の足となっている。 (Tàu điện ngầm trở là phương tiện giao thông của người dân thành phố.) |
|
Khoảng thời gian đến khi bị ôi, thiu |
豆腐は足が早いから気をつけて。 (Đậu phụ rất nhanh hỏng, nên hãy chú ý.) |
|
頭 |
Đầu cơ thể (từ cổ trở lên) |
頭を下げる (Cúi đầu) |
Đầu (phần tóc bao phủ) |
頭を壁にぶつける (Đập đầu vào tường) |
|
Tóc |
頭を洗う (Gội đầu) 頭が白くなる (Bạc đầu) |
|
(Sự hoạt động của) Não |
頭がいい (Thông minh) 頭に入れる (Ghi nhớ) 頭を使う (Động não) 頭が固い (Cứng nhắc, bảo thủ) |
|
Đầu tiên |
頭から読み直す (Đọc lại từ đầu) 7月の頭に発表する (Công bố từ đầu tháng 7) |
|
Phần đầu tiên |
鼻の頭 (Đầu mũi) ペンの頭の部分 (Phần đầu bút) |
|
穴 |
Hầm (xuyên từ nơi này sang nơi kia) |
針の穴 (Lỗ kim) ボタンの穴 (Lỗ khuy áo) 靴下の穴 (Lỗ thủng tất) 壁の穴 (Lỗ trên tường) |
Hang (đào sâu xuống bên dưới), hố |
巣穴 (Hang dưới lòng đất) ほら穴 (Hang động) 落とし穴 (Hố bẫy) 道にできた穴 (Hố ga trên đường) |
|
Lỗ, ổ |
鼻の穴 (Lỗ mũi) 鍵穴 (Ổ khóa) |
|
Lỗ hổng, chỗ trống |
予定に穴が空く (Dự định bị trống) 彼が抜けた穴をみんなで埋める (Mọi người lấp chỗ trống của anh ấy) |
|
Khuyết điểm |
相手チームにも穴がある (Đội đối phương có khuyết điểm) |
|
Không được chú ý đến, ít ai biết |
穴場のデート場所 (Địa điểm hẹn hò lý tưởng ít người biết) |
|
内 |
Bên trong |
胸の内を語る (Nói ra lời từ trong trái tim) 4つのうち1つが正解 (Chỉ 1 trong 4 đáp án là chính xác) 箱の内側 (Bên trong hộp) |
Trong khoảng thời gian |
今のうちに掃除しておこう。 (Hãy dọn dẹp bây giờ thôi.) |
|
Cùng nằm trong, cùng thuộc |
これも仕事のうちに入る。 (Việc này cũng là công việc.) |
|
家 |
Gia đình |
家にはメガネをかけた人はいません。 (Nhà tôi không có ai đeo kính cả.) |
Nhà ở của mình |
家はそんなに広くないです。 (Nhà tôi không rộng như thế này.) |
|
Nhà |
立派なお家ですね。 (Căn nhà đẹp thật đấy.) |
|
うち |
Mình, tôi (công ty tôi, văn phòng tôi) |
うち(の会社)もあまり残業をしなくなりました。 (Công ty tôi không mấy khi phải tăng ca.) |
Đồng đội của bản thân |
うちの学校 (Trường tôi) うちのチーム (Đội tôi) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 足 b 頭 c 穴 d 内
a 足 b 穴 c 影 d 気
a 脚 b 頭 c 顔 d 影
a 影 b 柄 c 気 d 気力
a 頭 b 気 c 内 d 穴
a うち b 自ら c 自分 d 手前
a 顔 b 頭 c 人柄 d 気分
a 内側 b 中側 c 内面 d 中面
果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.