Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số danh từ thông dụng.
Danh từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
顔 |
Mặt (bộ phận trên cơ thể) |
顔を洗う (Rửa mặt) |
Khuôn mặt (vẻ bề ngoài) |
きれいな顔 (Khuôn mặt xinh đẹp) |
|
Sắc mặt, thần sắc |
険しい顔をする (Làm ra biểu tình dữ tợn) 困った顔をする (Biểu cảm khó khăn) |
|
Thành viên |
全員の顔をそろう (Tất cả thành viên đã có mặt đầy đủ) |
|
Bộ mặt, mặt mũi, thể diện |
上司の顔をつぶさないようにする (Đừng làm mất thể diện của cấp trên) |
|
Mang sức mạnh |
彼はこの世界では顔役だ。 (Ông ta là nhân vật có tiếng tăm trong giới.) |
|
Đại diện |
彼女は市の顔としてPR活動をしている。 (Cô ấy thực hiện hoạt động PR với tư cách là gương mặt đại diện cho thành phố.) |
|
影 |
Bóng |
自分の影に驚く (Bị giật mình bởi bóng của chính mình) |
Cảm giác tồn tại |
彼は本当に影が薄いね。 (Cảm giác tồn tại của anh ta quả thực rất mờ nhạt.) |
|
陰 |
Bóng râm |
陰を歩く (Đi bộ dưới bóng râm) 木陰で休む (Nghỉ ngơi dưới bóng cây) |
Đằng sau của vật gì đó |
恥ずかしがって親の陰に隠れる (Thật đáng xấu hổ khi núp sau bóng lưng của cha mẹ) |
|
Không hiện ra ngoài ánh sáng |
組織を陰で操る (Tổ chức hoạt đồng ngầm) |
|
Phần tối |
彼女にはどこか陰がある。 (Cô ấy có cả mặt tối.) |
|
Ơn huệ |
先生のおかげで合格できました。 (Nhờ ơn thầy mà tôi đã thi đỗ.) |
|
Nguyên nhân |
彼のおかげで助かった。 (Nhờ ơn anh ta mà tôi đã được cứu.) 彼のおかげで大変なことになった。 (Vì anh ta mà mọi chuyện đã trở nên tồi tệ thế này.) |
|
柄 |
Hoa văn, họa tiết |
上品な柄 (Hoa văn tinh tế) 花柄 (Họa tiết hoa) 柄の入ったシャツ (Áo có họa tiết) |
Độ lớn của cơ thể |
大柄な人 (Người cao lớn) 小柄な人 (Người nhỏ nhắn) |
|
Tính cách hay bản chất con người |
彼は人柄がいい。 (Anh ta là người tốt.) こんな高級な店は柄に合わない。 (Cửa hàng cao cấp thế này không hợp với tôi đâu.) |
|
Tính chất của khu vực |
柄の悪い地区 (Khu vực xấu) 教育熱心な土地柄 (Địa phương hiếu học) |
|
気 |
Sự hít thở, hơi thở |
気が詰まる緊張感だ (Cảm giác căng thẳng đến mức ngột ngạt) |
Ý thức |
気を失う (Mất ý thức) |
|
Tính chất, tính cách |
気のいいおじいさん (Ông già tốt bụng) 気が強い (Yếu đuối) 気が弱い (Mạnh mẽ) |
|
Ý muốn, động lực |
やる気が出る (Có động lực) 元気 (Khỏe mạnh, dồi dào) |
|
Cảm xúc |
本気 (Thật lòng, nghiêm túc) 気分 (Tâm trạng, tinh thần) 気軽に (Thoải mãi, dễ dàng) 気味が悪い (Ghê tởm, kinh dị) その気になる (Cảm thấy thế) 気が変わる (Thay đổi cảm xúc) |
|
Ý nghĩ, Tinh thần |
気力 (Khí lực) 気迫 (Tinh thần, sức mạnh) |
|
Chú ý, lực tập trung |
気をつける (Cẩn thận, để ý) 気が張る (Bồn chồn, căng thẳng) 気が散る (Phân tâm) |
|
Sự quan tâm |
気を遣う (Quan tâm, chú ý) 気を配る (Để ý, lo lắng) 気が利く (Nhạy cảm, chu đáo) |
|
Lo lắng |
気になる (Hứng thú, để ý) 気にする (Để ý, bận tâm) 気にかかる (Liên quan) |
|
Thần kinh |
気に障る (Xúc phạm, tổn thương) 気が休まる (Thả lỏng tinh thần) |
|
Hứng thú, quan tâm |
気を引く (Thu hút, hấp dẫn) 人気 (Nổi tiếng, được yêu thích) |
|
Tình trạng |
熱気 (Nhiệt khí) 活気 (Không khí sôi nổi) 雰囲気 (Bầu không khí) 気配 (Cảm giác) |
|
Không khí |
天気 (Thời tiết) 気候 (Khí hậu) 大気 (Khí quyển) 気圧 (Khí áp) 蒸気 (Hơi nước) 気流 (Khí lưu) |
|
Dung môi, môi trường |
電気 (Điện) 磁気 (Từ tính) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 口 b 内 c 気 d 柄
a 足 b 穴 c 柄 d 気
a 内 b 陰 c 下手 d 地味
a うち b かげ c 気 d 中
a 頭 b 穴 c 跡 d 陰
a 顔 b 頭 c 柄 d 影
a 頭 b 足 c 柄 d 気
a 陰 b 柄 c 気 d 気配
勝つにしても負けるにしても、正々堂と戦いたい。 | Dù thắng dù thua, tôi cũng muốn chiến đấu một cách đường đường chính chính.