Từ vựng N1: いろいろな意味を持つ言葉(10)

Mar 06, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số danh từ thông dụng.

Danh từ

Ý nghĩa

Ví dụ

かお

Mặt (bộ phận trên cơ thể)

顔を洗う

(Rửa mặt)

Khuôn mặt (vẻ bề ngoài)

きれいな

(Khuôn mặt xinh đẹp)

Sắc mặt, thần sắc

けわしいをする

(Làm ra biểu tình dữ tợn)

困ったをする

(Biểu cảm khó khăn)

Thành viên

全員のをそろう

(Tất cả thành viên đã có mặt đầy đủ)

Bộ mặt, mặt mũi, thể diện

上司のをつぶさないようにする

(Đừng làm mất thể diện của cấp trên)

Mang sức mạnh

彼はこの世界ではかおやくだ。

(Ông ta là nhân vật có tiếng tăm trong giới.)

Đại diện

彼女は市のとしてPR活動をしている。

(Cô ấy thực hiện hoạt động PR với tư cách là gương mặt đại diện cho thành phố.)

かげ

Bóng

自分のに驚く

(Bị giật mình bởi bóng của chính mình)

Cảm giác tồn tại

彼は本当にが薄いね。

(Cảm giác tồn tại của anh ta quả thực rất mờ nhạt.)

かげ

Bóng râm

を歩く

(Đi bộ dưới bóng râm)

木陰で休む

(Nghỉ ngơi dưới bóng cây)

Đằng sau của vật gì đó

恥ずかしがって親のに隠れる

(Thật đáng xấu hổ khi núp sau bóng lưng của cha mẹ)

Không hiện ra ngoài ánh sáng

組織をあやつ

(Tổ chức hoạt đồng ngầm)

Phần tối

彼女にはどこかがある。

(Cô ấy có cả mặt tối.)

Ơn huệ

先生のおかげで合格できました。

(Nhờ ơn thầy mà tôi đã thi đỗ.)

Nguyên nhân

彼のおかげで助かった。

(Nhờ ơn anh ta mà tôi đã được cứu.)

彼のおかげで大変なことになった。

(Vì anh ta mà  mọi chuyện đã trở nên tồi tệ thế này.)

がら

Hoa văn, họa tiết

上品な

(Hoa văn tinh tế)

(Họa tiết hoa)

の入ったシャツ

(Áo có họa tiết)

Độ lớn của cơ thể

な人

(Người cao lớn)

な人

(Người nhỏ nhắn)

Tính cách hay bản chất con người

彼は人がいい。

(Anh ta là người tốt.)

こんな高級な店はに合わない。

(Cửa hàng cao cấp thế này không hợp với tôi đâu.)

Tính chất của khu vực

の悪い地区

(Khu vực xấu)

教育熱心な土地

(Địa phương hiếu học)

Sự hít thở, hơi thở

が詰まる緊張感だ

(Cảm giác căng thẳng đến mức ngột ngạt)

Ý thức

を失う

(Mất ý thức)

Tính chất, tính cách

のいいおじいさん

(Ông già tốt bụng)

が強い

(Yếu đuối)

が弱い

(Mạnh mẽ)

Ý muốn, động lực

やるが出る

(Có động lực)

(Khỏe mạnh, dồi dào)

Cảm xúc

(Thật lòng, nghiêm túc)

(Tâm trạng, tinh thần)

がる

(Thoải mãi, dễ dàng)

味が悪い

(Ghê tởm, kinh dị)

そのになる

(Cảm thấy thế)

が変わる

(Thay đổi cảm xúc)

Ý nghĩ, Tinh thần

(Khí lực)

(Tinh thần, sức mạnh)

Chú ý, lực tập trung

をつける

(Cẩn thận, để ý)

が張る

(Bồn chồn, căng thẳng)

(Phân tâm)

Sự quan tâm

を遣う

(Quan tâm, chú ý)

くば

(Để ý, lo lắng)

(Nhạy cảm, chu đáo)

Lo lắng

になる

(Hứng thú, để ý)

にする

(Để ý, bận tâm)

にかかる

(Liên quan)

Thần kinh

さわ

(Xúc phạm, tổn thương)

が休まる

(Thả lỏng tinh thần)

Hứng thú, quan tâm

を引く

(Thu hút, hấp dẫn)

(Nổi tiếng, được yêu thích)

Tình trạng

ねっ

(Nhiệt khí)

(Không khí sôi nổi)

雰囲

(Bầu không khí)

はい

(Cảm giác)

Không khí

(Thời tiết)

(Khí hậu)

(Khí quyển)

(Khí áp)

(Hơi nước)

(Khí lưu)

Dung môi, môi trường

(Điện)

(Từ tính)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. スーツにネクタイなんて、彼の(  )じゃない。

a 口   b 内   c 気   d 柄

  1. 現地まで(  )がなく困っていたら、車で迎えに来てくれた。

a 足   b 穴   c 柄   d 気

  1. (  )ながら応援していますので、頑張ってください。

a 内   b 陰   c 下手   d 地味

  1. 社長の機嫌がいい(  )に話すのがいい。

a うち   b かげ   c 気   d 中

  1. チームの中心だった彼が抜けた(  )は大きかった。

a 頭   b 穴   c 跡   d 陰

  1. 人気も実力も申し分なく、彼はもう、チームの(  )と言っていいだろう。

a 顔   b 頭   c 柄   d 影

  1. 増税とか子供の教育費とか、出費は増えるばかりで、(  )が痛い。

a 頭   b 足   c 柄   d 気

  1. ああいう(  )の悪い連中とは付き合わないほうがいい。

a 陰   b 柄   c 気   d 気配

  1. d
  2. a
  3. b
  4. a
  5. b
  6. a
  7. a
  8. b

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

勝つにしても負けるにしても、正々堂と戦いたい。 | Dù thắng dù thua, tôi cũng muốn chiến đấu một cách đường đường chính chính.