Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số danh từ thông dụng.
Danh từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
口 |
Miệng (bộ phận cơ thể) |
口を大きく開ける (Há to miệng) |
Miệng, cửa (vị trí đi vào hoặc ra) |
改札口 (Cổng soát vé) |
|
Vị trí cho vào hoặc bỏ ra của dụng cụ |
かばんの口 (Miệng túi) |
|
Nơi để nghỉ ngơi, xả stress (về công việc) |
仕事の口 (Nơi nghỉ ngơi) 働き口 (Nơi nghỉ ngơi) |
|
Vị giác |
口に合わない (Không hợp khẩu vị) |
|
Việc nói chuyện |
口がうまい (Miệng ngọt) 口が悪い (Độc mồm) 口にする (Nói xen vào) 口数が少ない (Ít nói) |
|
先 |
Đầu (vật dài nhỏ) |
鉛筆の先がとがっている。 (Tôi đang gọt đầu bút chì.) |
Đầu tiên |
客は先を争って店内に入った。 (Khách hàng chen chúc xô đẩy nhau vào cửa hàng.) |
|
Phương hướng, hướng phía trước |
この先を左に曲がってください。 (Hãy rẽ trái ở phía trước.) |
|
Đối tượng |
送り先 (Địa chỉ nhận) 行った先 (Nơi đi) 問い合わせ先 (Địa chỉ liên lạc, Địa chỉ trao đổi) 相手先 (Đối tác) |
|
Từ nay trở đi, sau này |
先のことを考えると気が重くなる。 (Cứ nghĩ đến chuyện sau này là tâm trạng tôi lại nặng nề.) |
|
Trước đây |
先お知らせした通りで、変更なしです。 (Như đã được thông báo từ trước, không có thay đổi gì.) |
|
Trước (thứ tự) |
お先にどうぞ。 (Xin mời đi trước.) |
|
消化(する) |
Tiêu hóa (cơ thể) |
消化のいい食べ物 (Đồ ăn tốt cho tiêu hóa) |
Lí giải, hiểu |
今日の講義は難しくて消化しきれない。 (Bài giảng ngày hôm nay khó quá, tôi không hiểu hết được.) |
|
Hoàn thành công việc |
彼はどんどん仕事を消化していった (Anh ta dần hoàn thành công việc) |
|
尻 |
Mông (bộ phận cơ thể) |
ズボンの尻の部分が破れた。 (Phần mông quần bị rách.) |
Cuối cùng |
尻から数えたほうが早い。 (Đếm từ cuối lên nhanh hơn.) |
|
Đáy |
鍋の尻を拭いてから火にかける (Lau phần đáy nồi rồi đặt lên bếp) |
|
筋 |
Gân (trên cơ thể người) |
足の筋を痛める (Bị đau gân chân) |
Gân (trên cơ thể động vật) |
これ、筋が硬くて食べにくい。 (Gân này cứng quá khó ăn.) |
|
Đường kẻ mảnh, tia |
一筋の光 (Tia sáng) |
|
Huyết thống |
侍の血筋 (Huyết thống samurai) |
|
Tố chất |
この子は筋がいいから、すぐ上手になりますよ。 (Đứa trẻ đó có tố chất tốt, sau này sẽ nhanh chóng giỏi lên.) |
|
Suy nghĩ đúng đắn |
彼の意見には筋が通っている。 (Ý kiến của anh ta rất đúng đắn.) 関係者に筋を通す (Nhà tổ chức đã có cách làm đúng đắn) |
|
Mạch truyện, cốt truyện |
話の筋はこうです。 (Cốt truyện là như thế này.) |
|
Phương diện |
これは、その筋から聞いた話だ。 (Tôi nghe câu chuyện từ chỗ đó.) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 口 b 先 c 筋 d 種
a 先 b セット c 筋 d 種
a 消化 b 消火 c 消費 d 消防
a 先 b 種 c 筋 d 線
a 口 b 先 c 尻 d 線
a 口 b 先 c 筋 d 尻
a 口 b 尻 c 先 d 線
a 口 b 目 c 内 d 影
猫の手も借りたい。 | Bận tối mắt tối mũi.