Từ vựng N1: いろいろな意味を持つ言葉(11)

Mar 08, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số danh từ thông dụng.

Danh từ

Ý nghĩa

Ví dụ

くち

Miệng (bộ phận cơ thể)

を大きく開ける

(Há to miệng)

Miệng, cửa (vị trí đi vào hoặc ra)

改札かいさつぐち

(Cổng soát vé)

Vị trí cho vào hoặc bỏ ra của dụng cụ

かばんの

(Miệng túi)

Nơi để nghỉ ngơi, xả stress (về công việc)

仕事の

(Nơi nghỉ ngơi)

働き

(Nơi nghỉ ngơi)

Vị giác

に合わない

(Không hợp khẩu vị)

Việc nói chuyện

がうまい

(Miệng ngọt)

が悪い

(Độc mồm)

にする

(Nói xen vào)

数が少ない

(Ít nói)

さき

Đầu (vật dài nhỏ)

鉛筆のがとがっている。

(Tôi đang gọt đầu bút chì.)

Đầu tiên

客はあらそって店内に入った。

(Khách hàng chen chúc xô đẩy nhau vào cửa hàng.)

Phương hướng, hướng phía trước

このを左に曲がってください。

(Hãy rẽ trái ở phía trước.)

Đối tượng

送り

(Địa chỉ nhận)

行った

(Nơi đi)

問い合わせ

(Địa chỉ liên lạc, Địa chỉ trao đổi)

相手

(Đối tác)

Từ nay trở đi, sau này

のことを考えると気が重くなる。

(Cứ nghĩ đến chuyện sau này là tâm trạng tôi lại nặng nề.)

Trước đây

お知らせした通りで、変更なしです。

(Như đã được thông báo từ trước, không có thay đổi gì.)

Trước (thứ tự)

にどうぞ。

(Xin mời đi trước.)

消化しょうか(する)

Tiêu hóa (cơ thể)

消化のいい食べ物

(Đồ ăn tốt cho tiêu hóa)

Lí giải, hiểu

今日の講義は難しくて消化しきれない。

(Bài giảng ngày hôm nay khó quá, tôi không hiểu hết được.)

Hoàn thành công việc

彼はどんどん仕事を消化していった

(Anh ta dần hoàn thành công việc)

しり

Mông (bộ phận cơ thể)

ズボンのの部分が破れた。

(Phần mông quần bị rách.)

Cuối cùng

から数えたほうが早い。

(Đếm từ cuối lên nhanh hơn.)

Đáy

なべいてから火にかける

(Lau phần đáy nồi rồi đặt lên bếp)

すじ

Gân (trên cơ thể người)

足のを痛める

(Bị đau gân chân)

Gân (trên cơ thể động vật)

これ、が硬くて食べにくい。

(Gân này cứng quá khó ăn.)

Đường kẻ mảnh, tia

ひとの光

(Tia sáng)

Huyết thống

侍のすじ

(Huyết thống samurai)

Tố chất

この子はがいいから、すぐ上手になりますよ。

(Đứa trẻ đó có tố chất tốt, sau này sẽ nhanh chóng giỏi lên.)

Suy nghĩ đúng đắn

彼の意見にはが通っている。

(Ý kiến của anh ta rất đúng đắn.)

関係者にを通す

(Nhà tổ chức đã có cách làm đúng đắn)

Mạch truyện, cốt truyện

話のはこうです。

(Cốt truyện là như thế này.)

Phương diện

これは、そのから聞いた話だ。

(Tôi nghe câu chuyện từ chỗ đó.)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 15分くらい聞いて、ようやく話の(  )が見えてきた。

a 口   b 先   c 筋   d 種

  1. プリンターの調子が悪く、何本か変な(  )が入る。

a 先   b セット   c 筋   d 種

  1. 思ったより手間のかかる仕事で、まだ半分も(  )していない。

a 消化   b 消火   c 消費   d 消防

  1. そのことで彼を責めるのは(  )が違うと思う。

a 先   b 種   c 筋   d 線

  1. この(  )をしばらく行くと、駅に出ます。

a 口   b 先   c 尻   d 線

  1. お(  )の時間が決まっているので、ゆっくりはできない。

a 口   b 先   c 筋   d 尻

  1. かばんの(  )が開いていたことに全然気付かなかった。

a 口   b 尻   c 先   d 線

  1. 彼は(  )ではそう言っているけど、本心は違うと思う。

a 口   b 目   c 内   d 影

  1. c
  2. c
  3. a
  4. c
  5. b
  6. d
  7. a
  8. a

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

孵らないうちから雛を数えるな。 | Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.