Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số danh từ thông dụng.
Danh từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
スタイル |
Kiểu dáng, phong cách |
あの人はスタイルがいい。 (Người đó có phong cách đẹp quá.) |
Trang phục |
どんなスタイルにも合う靴 (Kiểu giày hợp với mọi phong cách) |
|
Kiểu dáng, dạng, phong cách |
全員で決めるのが、うちの会社のスタイルです。 (Đây là kiểu dáng chung của công ty mà mọi nhân viên phải theo.) |
|
Hình thức hay đặc trưng văn bản |
報告書のスタイル (Hình thức bản báo cáo) 文章のスタイルを真似る (Bắt chước văn phong) |
|
セット |
Set, bộ |
ランチセットのメニュー。 (Thực đơn set ăn trưa.) |
Chuẩn bị, bày |
テーブルの上にナイフとフォークをセットする (Bày dao và nĩa lên bàn) |
|
Chuẩn bị khởi động, đặt (máy móc) |
めざまし時計を6時にセットする (Đặt đồng hồ báo thức lúc 6 giờ) |
|
Chuẩn bị biểu diễn |
これはドラマの撮影用のセットです。 (Đây là đồ quay chụp chuẩn bị cho bộ phim.) |
|
Tạo kiểu, chỉnh trang (tóc, trang phục, ...) |
出かける前に髪をセットする (Chỉnh lại kiểu tóc trước khi ra ngoài) |
|
線 |
Đường kẻ, vạch kẻ |
ノートに線を引く (Vẽ đường kẻ vào vở) |
Đường đi, lộ tuyến (giao thông) |
何線で行くのが早いですか。 (Đi đường nào thì nhanh hơn?) 国内線 (Tuyến đường trong nước) |
|
Phương pháp, thứ tự |
この線で進めましょう。 (Hãy làm theo cách này.) |
|
Cấp bậc, level |
彼の企画はいい線行っていると思う。 (Tôi nghĩ kế hoạch của anh ta sẽ theo hướng tốt đấy.) |
|
Ấn tượng |
彼は線が細い (Anh ta trông mờ nhạt lắm) |
|
外 |
Ngoài |
外にちょっとはみ出ている。 (Bị nhô ra ngoài một chút.) |
Bề mặt |
感情を外に出す (Thể hiện cảm xúc ra ngoài) |
|
Bên ngoài |
外は暑い。 (Ngoài trời nóng quá.) |
|
Ra ngoài |
昼は外で食べよう。 (Trưa nay ra ngoài ăn đi.) |
|
Bên ngoài, người khác |
外の意見は無視すればいい。 (Cứ bỏ qua ý kiến của người khác cũng được.) |
|
種 |
Hạt giống |
畑に種をまく (Gieo hạt trên ruộng) |
Nguyên nhân, ngọn nguồn |
とにかく、息子が心配の種です。 (Dù sao thì, con trai tôi là nguyên nhân khiến tôi lo lắng.) |
|
Nguồn gốc câu chuyện |
話しの種になる (Tạo thành câu chuyện) |
|
Nguyên liệu nấu ăn |
すしの種 (Nguyên liệu làm sushi) |
|
Mánh khóe, trò ảo thuật |
種明かしをしよう (Hãy giải đáp trò ảo thuật) |
|
時 |
Thời gian |
時がたつのは早い。 (Thời gian trôi nhanh.) |
Thời đại |
時とともに考え方も変わる。 (Thay đổi cách nghĩ theo thời đại.) |
|
Thời kì |
若い時はいろいろなことにチャレンジするべきだ。 (Lúc còn trẻ thì nên chấp nhận thử thách thật nhiều.) |
|
Bây giờ, lúc đó |
それは時の政府が決めたことだった。 (Đó là điều mà chính phủ lúc đó quyết định.) |
|
Cơ hội |
時が来るのを待つしかない。 (Không thể đợi đến khi cơ hội đến được.) |
|
Trường hợp |
困った時はいつでも相談してください。 (Lúc nào gặp khó khăn thì cứ trao đổi với tôi.) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 種 b 線 c セット d スタイル
a 先 b 外 c 尻 d 筋
a 口 b 筋 c 線 d 種
a 先 b 時 c 筋 d セット
a 口 b 筋 c スタイル d 線
a 口 b 筋 c スタイル d 線
a 口 b 尻 c 筋 d 線
a 種 b 線 c 先 d 口
平和は微笑みから始まります。(マザー・テレサ) | Hãy nở một nụ cười và hòa bình sẽ đến. – Mother Teresa