Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Những từ vựng hay được sử dụng thường có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê những ý nghĩa cơ bản của một số từ vựng hay sử dụng.
Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của một số danh từ thông dụng.
Danh từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
中 |
Bên trong, trong, phần trong |
店の中に入る (Vào cửa hàng) |
Bên trong |
部屋の中は28度だ。 (Trong phòng đang là 28 độ.) |
|
Giữa |
パンを切って中にハムをはさむ (Cắt bánh mì rồi kẹp thịt nguội vào giữa) |
|
Trong, bên trong (từ ngoài nhìn không thấy) |
山の中に家がある。 (Trong núi có một căn nhà.) |
|
Trong phạm vi nào đó |
応募者の中から抽選する (Tuyển chọn trong số các ứng viên) |
|
Liên tục trong tình trạng nào đó |
雨の中を歩く (Đi bộ trong mưa) |
|
一口 |
Một miếng |
一口で食べる (Ăn hết trong một miếng) |
Ăn nhẹ |
一口いかがですか。 (Anh dùng chút đồ ăn nhẹ chứ?) |
|
Nói ngắn gọn |
一口では言えない。 (Tôi không thể nói ngắn gọn được.) |
|
Lần, đơn vị |
一口3万円から受け付ける (Nhận từ 3 vạn yên một lần) |
|
前 |
Phía trước, thẳng phía trước |
ちゃんと前を向いて歩きなさい。 (Hãy nhìn thẳng phái trước mà đi.) |
Phía đằng trước, phần phía trước |
前から3番目の席 (Ghế phía trước hàng thứ 3) 前の方の席 (Ghế phía trước) |
|
Mặt trước, đằng trước |
郵便局の前の店 (Cửa hàng trước bưu điện) 改札の前で会う (Gặp trước cửa soát vé) |
|
Trước mặt |
子供の前では話せない。 (Tôi không thể nói trước mặt con được.) |
|
Lần trước, trước |
前の月 (Tháng trước) 前のページ (Trang trước) 前の会議 (Cuộc họp lần trước) 前の市長 (Thị trưởng hồi trước) |
|
Trước đó đã (quá khứ) |
前から知っている (Biết từ trước) 前に話したこと (Việc đã nói từ trước) |
|
Trước đó, trước thời điểm nào đó (sự việc đã xảy ra) |
発表の前 (Trước khi phát biểu) 開店前 (Trước khi mở cửa hàng) 私が生まれる前 (Trước khi tôi sinh ra) 30分前 (Trước 30 phút) |
|
Ngay trước (bên cạnh) |
駅前の銀行 (Ngân hàng ngay trước nhà ga) 公園前のバス停 (Bến xe bus ngay trước công viên) |
|
Phần ứng với số lượng người |
5人前のすし (Sushi cho 5 người) |
|
道 |
Đường đi |
広い道 (Đường rộng) 山道 (Đường núi) |
Hướng đi, cách đi |
道を尋ねる (Hỏi đường) |
|
Khoảng cách |
道が遠い (Đường xa) |
|
Con đường (lựa chọn) |
道を誤る (Lầm đường lạc lối) |
|
Phương pháp |
助かる道はないそうだ。 (Không còn cách cứu chữa nữa.) |
|
Lộ trình, con đường tiến lên |
それぞれの道で活躍する (Hoạt động theo từng lộ trình) プロへの道 (Con đường trở thành chuyên nghiệp) |
|
山 |
Núi |
山に登る (Leo núi) |
Chồng chất như núi |
机の上は書類の山だ。 (Giấy tờ chất như núi trên bàn.) |
|
Nhiều, chồng chất, chất đống |
仕事が山のようにある。 (Công việc chồng chất.) 宿題の山 (Bài tập chồng chất) |
|
Đỉnh điểm |
仕事が山を越える (Công việc lên đỉnh điểm) |
|
Trúng đề, đúng như mong muốn |
テストの山が当たる (Trúng đề thi) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 間 b 内 c 中 d 面
a 前 b 間 c 中 c 上
a 山 b 道 c 島 d 船
a 一口 b 一息 c 一筋 d一組
a 口 b 先 c 場 d 道
a 内 b 中 c 時 d 道
a 先 b 時 c 前 d 昔
a 穴 b 頭 c 山 d 谷
a 海 b 山 c 城 d 玉
a 頭 b 先 c 上 d 前
果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.