Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trước khi vào bài xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:
親が子を思う心は、いつの( )も変わらない。
a 時間 b 時期 c 時点 d 時代
Đáp án: (bôi đen phần này) d
Có nhiều từ vựng có cùng thành phần chữ Hán, và ý nghĩa cũng có phần giống nhau. Trong bài này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu và so sánh một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.
Chữ Hán |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
---|---|---|
意 |
意思表示をする (Thể hiện mong muốn) |
Dự định, mong muốn |
意志を固める (Củng cố ý chí) |
Ý chí |
|
意向を尊重する (Tôn trọng ý muốn) |
Ý muốn |
|
異性を意識する (Xác định giới tính) |
Để ý |
|
作者の意図 (Ý đồ của tác giả) |
Ý đồ |
|
意地になる (Trở nên có ý nghĩa) |
Tâm địa |
|
好意を持つ (Có ý tốt) |
Hảo ý, ý tốt |
|
厚意に感謝する (Cảm tạ lòng tốt) |
Tấm thịnh tình, lòng tốt |
|
故意にぶつかる (Cố ý va vào) |
Cố ý |
|
意見に同意する (Đồng ý với ý kiến) |
Đồng ý |
|
一 |
一目会いたい。 (Tôi chỉ muốn gặp một lần thôi.) |
Chỉ một lần là đủ, một lần thôi |
一見良さそうだ。 (Nhìn qua có vẻ tốt.) |
Nhìn qua, thoáng qua |
|
会いたい一心で (Một lòng muốn gặp) |
Một lòng, quyết tâm |
|
一応聞いてみる (Để chắc chắn cứ hỏi thử) |
Để cho chắc chắn |
|
一概に言えない。 (Không thể cứ nói thế được.) |
Nói chung |
|
一同納得した。 (Tất cả đều nhất trí.) |
Tất cả |
|
一気に駆け上る (Một mạch chạy lên trên) |
Một mạch, một lần, một hơi |
|
一挙に解決する (Một lần giải quyết hết) |
Một phát, một lần |
|
一面麦畑だ。 (Toàn bộ đều là ruộng lúa mạch.) |
Toàn bộ |
|
一切認めない (Hoàn toạn không thừa nhận) |
Hoàn toàn (không) |
|
一律徴収する (Thu giống nhau) |
Đồng nhất |
|
引 |
60歳で引退する (Về hưu ở tuổi 60) |
Về hưu |
索引を引く (Tạo mục lục) |
Chỉ mục |
|
月の引力 (Sức hút của mặt trăng) |
Sức hút |
|
割引セール (Giảm giá) |
Giảm giá |
|
論文を引用する (Trích dẫn luận văn) |
Trích dẫn |
|
援 |
学費を援助する (Hỗ trợ học phí) |
Hỗ trợ (những người gặp khó khăn) |
味方を応援する (Ủng hộ đồng minh) |
Cổ vũ |
|
救援に向かう (Đi cứu tế) |
Cứu viện, cứu tế (trong tình trạng khó khăn hay nguy hiểm) |
|
イベントを後援する (Tài trợ cho sự kiện) |
Tài trợ, ủng hộ |
|
活動を支援する (Hỗ trợ cho hoạt động) |
Chi viện, hỗ trợ |
|
果 |
結果を知らせる (Thông báo kết quả) |
Kết quả |
成果を上げる (Thu được thành quả) |
Thành quả |
|
効果を得る (Đạt được hiệu quả) |
Hiệu quả |
|
果実になる (Có quả) |
Quả |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 一目 b 一見 c 一心 d 一応
a 一同 b 一律 c 一挙 d 一心
a 一概 b 一気 c 一面 d 一切
a 後援 b 応援 c 援助 d 援護
a 効果 b 結果 c 因果 d 成果
a 意地 b 意図 c 意識 d 意志
a 同意 b 大意 c 留意 d 故意
a 熱意 b 厚意 c 好意 d 真意
a 意向 b 意識 c意志 d 意地
a 引率 b 索引 c引用 d 引責
人間の一生には、苦しいことも、悲しいことも、楽しいことも、あります。でも、一生懸命生きましょう。 | Đời người có khi buồn đau, có khi cực khổ, cũng có lúc vui sướng. Tuy nhiên, dù thế nào cũng cố gắng lên mà sống nhé.