Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.
Chữ Hán |
Ví dụ |
Ýnghĩa |
---|---|---|
改 |
選挙制度を改革する (Cải cách chế độ bầu cử) |
Cải cách |
駅の改札 (Cửa soát vé ga tàu) |
Cửa soát vé |
|
法律を改正する (Sửa đổi luật pháp) |
Cải chính, sửa đổi |
|
車を改造する (Cải tạo xe ô tô) |
Cải tạo |
|
本を改訂する (Đính chính lại sách) |
Đính chính, sửa đổi |
|
料金を改定する (Thay đổi mức phí) |
Thay đổi, cải cách |
|
活 |
活動の範囲を広げる (Mở rộng phạm vi hoạt động) 夜に活動する動物 (Động vật hoạt đồng về đêm) 趣味の活動 (Hoạt động theo sở thích) |
Hoạt động |
資料を活用する (Sử dụng tư liệu) |
Sử dụng, tận dụng |
|
活発な男の子 (Bé trai hoạt bát) |
Hoạt bát, năng động |
|
活気のある町 (Khu phố sinh động) |
Sinh động |
|
活力を与える (Truyền sinh khí) |
Sinh khí |
|
世界で活躍する (Hoạt động trên toàn thế giới) |
Hoạt động |
|
感(1) |
技術の高さに感心する (Thán phục trình độ kỹ thuật cao) |
Cảm phục |
プレゼントに感激する (Cảm ơn về món quà) |
Cảm kích |
|
協力に感謝する (Cảm tạ sự hợp tác) |
Cảm tạ |
|
美しい景色に感動する (Xúc động trước khung cảnh tuyệt đẹp) |
Xúc động |
|
感(2) |
皮膚の感覚 (Cảm giác trên da) |
Cảm giác |
ウイルスに感染する (Truyền virus) |
Truyền nhiễm |
|
冷たい感触 (Cảm giác lạnh) |
Xúc giác |
|
義 |
スポーツの意義 (Ý nghĩa của thể thao) 成功する可能性は低いが、やる意義はある。 (Khả năng thành công là rất thấp, nhưng việc làm này rất có ý nghĩa.) |
Ý nghĩa |
幸せの定義 (Định nghĩa hạnh phúc) |
Định nghĩa |
|
義務を果たす (Thực hiện nghĩa vụ) |
Nghĩa vụ |
|
義理を感じる (Cảm nhận tình nghĩa) 彼には昔世話になった義理がある。 (Tôi có tình nghĩa được anh ấy giúp đỡ từ ngày xưa.) |
Tình nghĩa |
|
義理の父 (Bố chồng/vợ) 義父 (Bố chồng/vợ) |
Bố chồng, bố vợ |
|
正義のために (Vì chính nghĩa) 正義感が強い彼は、黙っていられなかった。 (Một người có lòng chính nghĩa như anh ta không thể để yên được.) |
Chính nghĩa |
|
議 |
議題 |
Chủ đề thảo luận |
議論(する) |
Thảo luận |
|
二国間で協議する (Đàm phán giữa hai nước) |
Đàm phán, hội nghị |
|
抗議(する) |
Kháng nghị, phản đối |
|
決議を行う (Tổ chức nghị quyết) この計画は5年前に国連で決議されたものです。 (Kế hoạch này được quyết định giữa các nước 5 năm trước.) |
Nghị quyết |
|
経 |
事故の経緯を説明する (Giải thích đầu đuôi về vụ tai nạn) |
Đầu đuôi, chi tiết |
経過を報告する (Báo cáo quá trình) |
Kinh qua, trải qua, quá trình |
|
バンコク経由ローマ行き (Quá cảnh Bankok đến Rome) |
Quá cảnh |
|
指導者としての経歴 (Có kinh nghiệm chỉ đạo) |
Quá trình làm việc, lý lịch |
|
ウイルスが感染した経路 (Đường lây nhiễm virus) |
Đường đi |
|
決 |
結婚を決意する (Quyết tâm kết hôn) |
Quyết tâm |
価格を決定する (Quyết định giá cả) |
Quyết định |
|
決心を変える (Thay đổi quyết tâm) |
Quyết tâm |
|
問題を解決する (Giải quyết vấn đề) |
Giải quyết |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 活躍 b 義務 c 検索 d 交際
a 改良 b 改定 c 改正 d 改訂
a 感心 b 感動 c 感謝 d 感激
a 感触 b 感服 c 感覚 d 感動
a 義務 b 義理 c 偽り d にせ
a 議論 b 議題 c 講義 d 決議
a 解決 b 判断 c 決意 d 覚悟
a 経緯 b 経過 c 経歴 d 経路
a 活動 b 活気 c 活発 d 活力
a 改造 b 改定 c 改革 d 改変
備えあれば憂いなし。 | Cẩn tắc vô áy náy.