Từ vựng N1: 形が似ている言葉(2)

Mar 15, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.

Chữ Hán

Ví dụ

Ýnghĩa

選挙せんきょ制度を改革かいかくする

(Cải cách chế độ bầu cử)

Cải cách

駅の改札かいさつ

(Cửa soát vé ga tàu)

Cửa soát vé

法律を改正かいせいする

(Sửa đổi luật pháp)

Cải chính, sửa đổi

車を改造かいぞうする

(Cải tạo xe ô tô)

Cải tạo

本を改訂かいていする

(Đính chính lại sách)

Đính chính, sửa đổi

料金を改定かいていする

(Thay đổi mức phí)

Thay đổi, cải cách

活動かつどうの範囲を広げる

(Mở rộng phạm vi hoạt động)

夜に活動かつどうする動物

(Động vật hoạt đồng về đêm)

趣味の活動かつどう

(Hoạt động theo sở thích)

Hoạt động

資料を活用かつようする

(Sử dụng tư liệu)

Sử dụng, tận dụng

活発かっぱつな男の子

(Bé trai hoạt bát)

Hoạt bát, năng động

活気かっきのある町

(Khu phố sinh động)

Sinh động

活力かつりょくを与える

(Truyền sinh khí)

Sinh khí

世界で活躍かつやくする

(Hoạt động trên toàn thế giới)

Hoạt động

感(1)

技術の高さに感心かんしんする

(Thán phục trình độ kỹ thuật cao)

Cảm phục

プレゼントに感激かんげきする

(Cảm ơn về món quà)

Cảm kích

協力に感謝かんしゃする

(Cảm tạ sự hợp tác)

Cảm tạ

美しい景色に感動かんどうする

(Xúc động trước khung cảnh tuyệt đẹp)

Xúc động

感(2)

皮膚の感覚かんかく

(Cảm giác trên da)

Cảm giác

ウイルスに感染かんせんする

(Truyền virus)

Truyền nhiễm

冷たい感触かんしょく

(Cảm giác lạnh)

Xúc giác

スポーツの意義いぎ

(Ý nghĩa của thể thao)

成功する可能性は低いが、やる意義いぎはある。

(Khả năng thành công là rất thấp, nhưng việc làm này rất có ý nghĩa.)

Ý nghĩa

幸せの定義ていぎ

(Định nghĩa hạnh phúc)

Định nghĩa

義務ぎむを果たす

(Thực hiện nghĩa vụ)

Nghĩa vụ

義理ぎりを感じる

(Cảm nhận tình nghĩa)

彼には昔世話になった義理ぎりがある。

(Tôi có tình nghĩa được anh ấy giúp đỡ từ ngày xưa.)

Tình nghĩa

義理ぎりの父

(Bố chồng/vợ)

義父ぎふ

(Bố chồng/vợ)

Bố chồng, bố vợ

正義せいぎのために

(Vì chính nghĩa)

正義せいぎかんが強い彼は、黙っていられなかった。

(Một người có lòng chính nghĩa như anh ta không thể để yên được.)

Chính nghĩa

議題ぎだい

Chủ đề thảo luận

議論ぎろん(する)

Thảo luận

二国間で協議きょうぎする

(Đàm phán giữa hai nước)

Đàm phán, hội nghị

抗議こうぎ(する)

Kháng nghị, phản đối

決議けつぎを行う

(Tổ chức nghị quyết)

この計画は5年前に国連で決議けつぎされたものです。

(Kế hoạch này được quyết định giữa các nước 5 năm trước.)

Nghị quyết

事故の経緯けいいを説明する

(Giải thích đầu đuôi về vụ tai nạn)

Đầu đuôi, chi tiết

経過けいかを報告する

(Báo cáo quá trình)

Kinh qua, trải qua, quá trình

バンコク経由けいゆローマ行き

(Quá cảnh Bankok đến Rome)

Quá cảnh

指導者としての経歴けいれき

(Có kinh nghiệm chỉ đạo)

Quá trình làm việc, lý lịch

ウイルスが感染した経路けいろ

(Đường lây nhiễm virus)

Đường đi

結婚を決意けついする

(Quyết tâm kết hôn)

Quyết tâm

価格を決定けっていする

(Quyết định giá cả)

Quyết định

決心けっしんを変える

(Thay đổi quyết tâm)

Quyết tâm

問題を解決かいけつする

(Giải quyết vấn đề)

Giải quyết

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 彼はテレビドラマだけでなく、映画にも(  )の場を広げている。

a 活躍   b 義務   c 検索   d 交際

  1. 高速道路料金が(  )されることになり、夏の旅行計画に影響が出そうだ。

a 改良   b 改定   c 改正   d 改訂

  1. まだ小学生なのに、大人のようにきちんとあいさつができるので(  )した。

a 感心   b 感動   c 感謝   d 感激

  1. あまりの寒さに、指先の(  )がまったくなくなってしまった。

a 感触   b 感服   c 感覚   d 感動

  1. 彼女は兄の奥さんで、(  )の姉です。

a 義務   b 義理   c 偽り   d にせ

  1. 時間が来ましたので、(  )を行いたいと思います。賛成の方は挙手をお願いします。

a 議論   b 議題   c 講義   d 決議

  1. 留学を(  )したのは、兄の強い勧めがあったからです。

a 解決   b 判断   c 決意   d 覚悟

  1. 手術後の(  )は順調だということで、ほっとした。

a 経緯   b 経過   c 経歴   d 経路

  1. 子どものころから(  )で、よく男の子に間違えられました。

a 活動   b 活気   c 活発   d 活力

  1. 安い中古マンションを買って、部屋を(  )して済む人が増えているらしい。

a 改造   b 改定   c 改革   d 改変 

  1. a
  2. b
  3. a
  4. c
  5. b
  6. d
  7. c
  8. b
  9. c
  10. a

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

備えあれば憂いなし。 | Cẩn tắc vô áy náy.