Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.
Chữ Hán |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
---|---|---|
検 |
血液検査 (Thử máu) |
Kiểm tra |
商品を点検する (Kiểm tra sản phẩm) |
Kiểm tra |
|
ネットで検索する (Tìm kiếm trên Internet) |
Tìm kiếm, truy tìm |
|
可能性を検討する (Thảo luận về khả năng) |
Thảo luận |
|
交 |
A国と交易がある。 (Có trao đổi thương mại với nước A.) |
Trao đổi thương mại |
交際を断る (Từ chối mối quan hệ) 交際の範囲 (Phạm vi quan hệ) |
Mối quan hệ |
|
金額の交渉をする (Đàm phán về chi phí) |
Đàm phán |
|
市民の交流 (Giao lưu giữa quần chúng nhân dân) |
Giao lưu |
|
構 |
二部で構成する (Cấu tạo nên từ hai phần) |
Cấu tạo |
機構改革 (Tái cơ cấu) |
Cơ quan, tổ chức |
|
機械の構造 (Cấu tạo máy móc) |
Cấu tạo |
|
将来の構想 (Kế hoạch trong tương lai) |
Kế hoạch |
|
行 |
危険な行為 (Hành vi nguy hiểm) |
Hành vi |
一人で行動する (Hành động một mình) |
Hành động |
|
計画を実行する (Thực hiện kế hoạch) |
Thực hành, thực hiện |
|
条例を施行する (Thi hành điều lệ) |
Thi hành |
|
講 |
講義を聴く (Nghe bài giảng) |
Bài giảng, giờ học |
科学をテーマに講演する (Thuyết trình chủ đề về khoa học) |
Thuyết trình |
|
講座を開く (Mở lớp học) |
Bài giảng, giờ học |
|
大学で聴講する (Nghe giảng ở trường đại học) |
Nghe giảng |
|
作 |
工作用の道具 (Dụng cụ thủ công) |
Thủ công |
機械を製作する (Chế tác máy móc) |
Chế tác |
|
番組を制作する (Chế tác chương trình) |
Sản xuất, chế tác |
|
書類を作成する (Làm giấy tờ) |
Làm hồ sơ hay giấy tờ |
|
高所で作業する (Làm việc ở vị trí cao) |
Tác nghiệp, làm việc |
|
全身に作用する (Có tác dụng đến toàn thân) |
Tác dụng |
|
発作が起きる (Phát bệnh) |
Cơn (bệnh) |
|
資 |
資格を得る (Đạt chứng chỉ) |
Bằng cấp, chứng chỉ |
豊富な資源 (Tài nguyên dồi dào) |
Tài nguyên |
|
資料を作る (Làm tư liệu) |
Tài liệu |
|
資産を増やす (Gia tăng tài sản) |
Tài sản |
|
資本を集める (Tập trung vốn) |
Vốn |
|
示 |
絵を展示する (Trưng bày tranh) |
Trưng bày |
裏面に表示する (Thể hiện mặt trái) |
Biểu thị |
|
案内を掲示する (Thông báo hướng dẫn) |
Thông báo |
|
的確に指示する (Chỉ thị chính xác) |
Chỉ thị |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 工作 b 製作 c 制作 d 動作
a 作成 b 作業 c 作用 d 発作
a 検査 b 点検 c 検索 d 検討
a 資源 b 資料 c資産 d 資本
a 資格 b 権利 c 能力 d 機能
a 交易 b 交際 c 交渉 d 交流
a 展示 b 掲示 c 表示 d 指示
a 講義 b 講演 c 講座 d 聴講
a 構成 b 機構 c 構造 d 構想
a 行為 b 行動 c実行 d 行い
猫の手も借りたい。 | Bận tối mắt tối mũi.