Từ vựng N1: 形が似ている言葉(4)

Mar 17, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.

Chữ Hán

Ví dụ

Ý nghĩa

事業じぎょうを起こす

(Tạo sự nghiệp)

Sự nghiệp, dự án

特記とっき事項じこう

(Hạng mục đặc biệt)

Hạng mục

事情じじょうを説明する

(Giải thích sự tình)

Sự tình

深刻な事態じたい

(Tình trạng nghiêm trọng)

Tình trạng

物事ものごとを進める

(Tiếp tục sự việc)

Sự việc

事件じけんを解決する

(Giải quyết vụ án)

Vụ án

他人を意識いしきする

(Để ý đến người khác)

Để ý

人の動きを認識にんしきする

(Cảm nhận cử động của người)

Nhận thức

豊かな知識ちしき

(Kiến thức phong phú)

Tri thức, kiến thức

道路標識ひょうしきを確認する

(Xác nhận biển báo đường bộ)

Biển báo

常識じょうしきがない

(Không có thường thức)

Thường thức

電気の性質せいしつ

(Tính chất của điện)

Tính chất

質素しっそな生活

(Cuộc sống giản dị)

Giản dị

素質そしつがある

(Có tố chất)

Tố chất

物事の本質ほんしつを知る

(Biết được bản chất của sự việc)

Bản chất

化学物質ぶっしつ

(Vật chất hóa học)

(Cùng tra thử xem những chữ trên là nguyên tố hóa học gì? ^_^)

物質ぶっしつの変化

(Sự biến đổi của vật chất)

(Dành cho những bạn thích Hóa học :))

Vật chất

過去の実績じっせき

(Thành tích trong quá khứ)

Thành tích thực tế

健康法を実践じっせんする

(Thực hành phương pháp rèn luyện sức khỏe)

Thực tiễn

セールを実施じっしする

(Thực hiện chương trình sale)

Thực thi, thực hiện kế hoạch

被害の実態じったい

(Tình hình thiệt hại)

Tình trạng thực tế

真実しんじつを確かめる

(Xác nhận sự thật)

Sự thật

実物じつぶつと同じ大きさ

(To giống như hiện vật)

Hiện vật

夢を実現じつげんする

(Thực hiện giấc mơ)

Thực hiện

時計を修理しゅうりする

(Sửa đồng hồ)

Sửa chữa

内容の一部を修正しゅうせいする

(Đính chính một phần nội dung)

Đính chính

全過程ぜんかてい修了しゅうりょうする

(Kết thúc toàn bộ khóa học)

Kết thúc (khóa học)

海外で研修けんしゅうする

(Thực tập ở nước ngoài)

Thực tập

手順てじゅんを示す

(Chỉ ra phương thức)

Phương thức

順位じゅんいを確定する

(Xác định thứ tự)

Thứ tự sắp xếp

順調じゅんちょうな回復

(Phục hồi thuận lợi)

Thuận lợi

順番じゅんばんを待つ

(Có thứ tự)

Thứ tự, lượt

デザインの順序じゅんじょ

(Trình tự thiết kế)

Trình tự

学費を援助えんじょする

(Hỗ trợ học phí)

Hỗ trợ (người gặp khó khăn)

高齢者の介助かいじょをする

(Chăm sóc người cao tuổi)

Chăm sóc (người già, người bệnh, ...)

作業を補助ほじょする

(Hỗ trợ trong công việc)

Hỗ trợ, trợ cấp (hỗ trợ thứ còn thiếu hụt)

遭難者そうなんしゃ救助きゅうじょする

(Viện trợ cho nạn nhân)

Cứu trợ, viện trợ (trong tình trạng nguy cấp)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 書き間違えた場合は、(  )液を使わず、日本線で消して直してください。

a 修理   b 修正   c 修復   d 修繕

  1. ネットショッピングより(  )を見て買う方が好きだ。

a 真実   b 実態   c 実物   d 実質

  1. パンを焼きたいと思っているが、作り方の(  )がよくわからない。

a 手順   b 順位   c 順番   d 順調

  1. バスは満席で、(  )いすも使わなければならなかった。

a 援助   b 介助   c 補助   d 救助

  1. もう小学生なんだから、自分で(  )の判断ができるでしょう。

a 事情   b 事態   c 物事   d 事項

  1. 祖父はテレビで見た健康法をすぐに(  )したがるので、家は健康器具だらけだ。

a 実践   b 実施   c 実現   d 実演

  1. 家の近くで車に傷をつけられるという(  )が続いていて、心配だ。

a 事故   b 事件   c 悪事   d 惨事

  1. 私の(  )不足で、女性の参加者がこんなに多いとは思いもしませんでした。

a 認識   b 知識   c 標識   d 常識

  1. 子どものころからテニスの(  )があると言われてきた。

a 素質   b 性質   c 本質   d 実質

  1. 大学院での研究の(  )を買われて、今の会社に就職できた。

a 功績   b 実績   c 業績   d 成績

  1. b
  2. c
  3. a
  4. c
  5. c
  6. a
  7. b
  8. a
  9. a
  10. b

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

水に流す。 | Hãy để cho quá khứ là quá khứ. Quên những rắc rối, và những điều không hay trong quá khứ, hoà giải và làm lại từ đầu.