Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.
Chữ Hán |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
---|---|---|
事 |
事業を起こす (Tạo sự nghiệp) |
Sự nghiệp, dự án |
特記事項 (Hạng mục đặc biệt) |
Hạng mục |
|
事情を説明する (Giải thích sự tình) |
Sự tình |
|
深刻な事態 (Tình trạng nghiêm trọng) |
Tình trạng |
|
物事を進める (Tiếp tục sự việc) |
Sự việc |
|
事件を解決する (Giải quyết vụ án) |
Vụ án |
|
識 |
他人を意識する (Để ý đến người khác) |
Để ý |
人の動きを認識する (Cảm nhận cử động của người) |
Nhận thức |
|
豊かな知識 (Kiến thức phong phú) |
Tri thức, kiến thức |
|
道路標識を確認する (Xác nhận biển báo đường bộ) |
Biển báo |
|
常識がない (Không có thường thức) |
Thường thức |
|
質 |
電気の性質 (Tính chất của điện) |
Tính chất |
質素な生活 (Cuộc sống giản dị) |
Giản dị |
|
素質がある (Có tố chất) |
Tố chất |
|
物事の本質を知る (Biết được bản chất của sự việc) |
Bản chất |
|
化学物質 (Vật chất hóa học) (Cùng tra thử xem những chữ trên là nguyên tố hóa học gì? ^_^) 物質の変化 (Sự biến đổi của vật chất) (Dành cho những bạn thích Hóa học :)) |
Vật chất |
|
実 |
過去の実績 (Thành tích trong quá khứ) |
Thành tích thực tế |
健康法を実践する (Thực hành phương pháp rèn luyện sức khỏe) |
Thực tiễn |
|
セールを実施する (Thực hiện chương trình sale) |
Thực thi, thực hiện kế hoạch |
|
被害の実態 (Tình hình thiệt hại) |
Tình trạng thực tế |
|
真実を確かめる (Xác nhận sự thật) |
Sự thật |
|
実物と同じ大きさ (To giống như hiện vật) |
Hiện vật |
|
夢を実現する (Thực hiện giấc mơ) |
Thực hiện |
|
修 |
時計を修理する (Sửa đồng hồ) |
Sửa chữa |
内容の一部を修正する (Đính chính một phần nội dung) |
Đính chính |
|
全過程を修了する (Kết thúc toàn bộ khóa học) |
Kết thúc (khóa học) |
|
海外で研修する (Thực tập ở nước ngoài) |
Thực tập |
|
順 |
手順を示す (Chỉ ra phương thức) |
Phương thức |
順位を確定する (Xác định thứ tự) |
Thứ tự sắp xếp |
|
順調な回復 (Phục hồi thuận lợi) |
Thuận lợi |
|
順番を待つ (Có thứ tự) |
Thứ tự, lượt |
|
デザインの順序 (Trình tự thiết kế) |
Trình tự |
|
助 |
学費を援助する (Hỗ trợ học phí) |
Hỗ trợ (người gặp khó khăn) |
高齢者の介助をする (Chăm sóc người cao tuổi) |
Chăm sóc (người già, người bệnh, ...) |
|
作業を補助する (Hỗ trợ trong công việc) |
Hỗ trợ, trợ cấp (hỗ trợ thứ còn thiếu hụt) |
|
遭難者を救助する (Viện trợ cho nạn nhân) |
Cứu trợ, viện trợ (trong tình trạng nguy cấp) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 修理 b 修正 c 修復 d 修繕
a 真実 b 実態 c 実物 d 実質
a 手順 b 順位 c 順番 d 順調
a 援助 b 介助 c 補助 d 救助
a 事情 b 事態 c 物事 d 事項
a 実践 b 実施 c 実現 d 実演
a 事故 b 事件 c 悪事 d 惨事
a 認識 b 知識 c 標識 d 常識
a 素質 b 性質 c 本質 d 実質
a 功績 b 実績 c 業績 d 成績
水に流す。 | Hãy để cho quá khứ là quá khứ. Quên những rắc rối, và những điều không hay trong quá khứ, hoà giải và làm lại từ đầu.