Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.
Chữ Hán |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
---|---|---|
除 |
対象から除外する (Loại ra khỏi đối tượng) |
Loại ra ngoài |
ゴミを除去する (Đổ rác) |
Đổ đi, trừ khử (thứ cản đường, thứ gây phiền phức) |
|
書き込みを削除する (Xóa phần viết vào rồi) |
Xóa bỏ |
|
反対意見を排除する (Loại bỏ ý kiến phản đối) |
Loại bỏ (thứ không còn tác dụng, không cần đến nữa) |
|
試験を免除する (Miễn thi) |
Miễn |
|
情 |
情勢を分析する (Phân tích tình hình) |
Tình thế, tình hình |
夏の情緒を感じる (Cảm nhận không khí mùa hè) |
Cảm xúc, cảm giác |
|
情熱を持つ (Mang tình cảm nồng nàn) |
Tình cảm nồng nàn |
|
家庭の事情 (Việc trong nhà) |
Sự tình |
|
被害者の心情 (Tâm trạng của người bị hại) |
Tâm trạng |
|
進 |
式の進行 (Tiến hành lễ) |
Tiến hành |
科学の進歩 (Tiến bộ khoa học) |
Tiến bộ |
|
進路を決める (Quyết định lộ trình) |
Lộ trình |
|
高齢化の進展 (Sự tiến triển của tình trạng dân số già hóa) |
Tiến triển |
|
信 |
信仰の自由 (Tự do tín ngưỡng) |
Tín ngưỡng |
信念を持つ (Có tín nhiệm) |
Tín nhiệm |
|
人を信用する (Tin tưởng người đó) |
Tin tưởng |
|
友を信頼する (Tin cậy vào bạn bè) |
Tin cậy |
|
成功を確信する (Tin chắc vào thành công) |
Tin tưởng, tin chắc |
|
成 |
成果を上げる (Mang lại thành quả) |
Thành quả |
実験に成功する (Thí nghiệm thành công) |
Thành công |
|
目標を達成する (Đạt được mục đích) |
Đạt thành |
|
作品を完成する (Hoàn thành tác phẩm) |
Hoàn thành |
|
集団を形成する (Hình thành đoàn thể) |
Hình thành |
|
写真を合成する (Ghép ảnh) |
Hợp thành |
|
正 |
正常な範囲 (Phạm vi bình thường) |
Chuẩn, bình thường |
正確に測る (Đo chính xác) |
Chính xác |
|
正式に表明する (Chính thức tuyên bố) |
Chính thức (phương pháp hay thủ tục chính xác) |
|
正規の商品 (Sản phẩm chính thức) |
Chính thức (được quy định chung) |
|
公正に判断する (Phán đoán công bằng) |
Công bằng |
|
設 |
橋を設計する (Thiết kế cầu) |
Thiết kế |
販売機を設置する (Lắp đặt máy bán hàng) |
Lắp đặt (nhằm mục đích gì) |
|
規則を設ける (Đặt ra quy định) |
Đặt ra (nhằm mục đích gì) |
|
設備を整える (Lắp đặt thiết bị) |
Thiết bị |
|
会社を設立する (Thiết lập công ty) |
Thiết lập |
|
施設を利用する (Sử dụng cơ sở vật chất) |
Cơ sở (nơi thực hiện các hoạt động) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 進行 b 進歩 c 進路 d 進展
a 達成 b 完成 c 形成 d 合成
a信仰 b 信念 c 信用 d 確信
a 除外 b 除去 c 削除 d 排除
a 情緒 b 情熱 c 情勢 d 事情
a 自信 b 威信 c 誤信 d 確信
a 成果 b 果実 c 結果 d 因果
a 設計 b 設定 c 設立 d 設置
a 公正 b 公平 c 公的 d 公認
a 正常 b 正確 c 正式 d 正規
私の人生は楽しくなかった。だから私は自分の人生を創造したの。(ココ・シャネル) | Cuộc sống của tôi vốn không vui vẻ. Vì vậy mà tôi đành phải tự tạo cuộc sống cho chính mình. – Coco Chanel