Từ vựng N1: 形が似ている言葉(5)

Mar 17, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.

Chữ Hán

Ví dụ

Ý nghĩa

対象から除外じょがいする

(Loại ra khỏi đối tượng)

Loại ra ngoài

ゴミを除去じょきょする

(Đổ rác)

Đổ đi, trừ khử (thứ cản đường, thứ gây phiền phức)

書き込みを削除さくじょする

(Xóa phần viết vào rồi)

Xóa bỏ

反対意見を排除はいじょする

(Loại bỏ ý kiến phản đối)

Loại bỏ (thứ không còn tác dụng, không cần đến nữa)

試験を免除めんじょする

(Miễn thi)

Miễn

情勢じょうせいを分析する

(Phân tích tình hình)

Tình thế, tình hình

夏の情緒じょうちょを感じる

(Cảm nhận không khí mùa hè)

Cảm xúc, cảm giác

情熱じょうねつを持つ

(Mang tình cảm nồng nàn)

Tình cảm nồng nàn

家庭の事情じじょう

(Việc trong nhà)

Sự tình

被害者の心情しんじょう

(Tâm trạng của người bị hại)

Tâm trạng

式の進行しんこう

(Tiến hành lễ)

Tiến hành

科学の進歩しんぽ

(Tiến bộ khoa học)

Tiến bộ

進路しんろを決める

(Quyết định lộ trình)

Lộ trình

高齢化の進展しんてん

(Sự tiến triển của tình trạng dân số già hóa)

Tiến triển

信仰しんこうの自由

(Tự do tín ngưỡng)

Tín ngưỡng

信念しんねんを持つ

(Có tín nhiệm)

Tín nhiệm

人を信用しんようする

(Tin tưởng người đó)

Tin tưởng

友を信頼しんらいする

(Tin cậy vào bạn bè)

Tin cậy

成功を確信かくしんする

(Tin chắc vào thành công)

Tin tưởng, tin chắc

成果せいかを上げる

(Mang lại thành quả)

Thành quả

実験に成功せいこうする

(Thí nghiệm thành công)

Thành công

目標を達成たっせいする

(Đạt được mục đích)

Đạt thành

作品を完成かんせいする

(Hoàn thành tác phẩm)

Hoàn thành

集団を形成けいせいする

(Hình thành đoàn thể)

Hình thành

写真を合成ごうせいする

(Ghép ảnh)

Hợp thành

正常せいじょうな範囲

(Phạm vi bình thường)

Chuẩn, bình thường

正確せいかくに測る

(Đo chính xác)

Chính xác

正式せいしきに表明する

(Chính thức tuyên bố)

Chính thức (phương pháp hay thủ tục chính xác)

正規せいきの商品

(Sản phẩm chính thức)

Chính thức (được quy định chung)

公正こうせいに判断する

(Phán đoán công bằng)

Công bằng

橋を設計せっけいする

(Thiết kế cầu)

Thiết kế

販売機を設置せっちする

(Lắp đặt máy bán hàng)

Lắp đặt (nhằm mục đích gì)

規則をもうける

(Đặt ra quy định)

Đặt ra (nhằm mục đích gì)

設備せつびを整える

(Lắp đặt thiết bị)

Thiết bị

会社を設立せつりつする

(Thiết lập công ty)

Thiết lập

施設しせつを利用する

(Sử dụng cơ sở vật chất)

Cơ sở (nơi thực hiện các hoạt động)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 行方がわからなくなっていた犯人の立ち寄り先がわかり、捜査は大きく(  )した。

a 進行   b 進歩   c 進路   d 進展

  1. 研究を始めて20年、この難病に苦しむ人を救う薬の販売にこぎつけ、悲願(  )だ。

a 達成   b 完成   c 形成   d 合成

  1. 彼女は弱い人の立場に立って考えるという(  )を持っている。

a信仰   b 信念   c 信用   d 確信

  1. この空気清浄機は、空気中の花粉やウイルスをほぼ完全に(  )する。

a 除外   b 除去   c 削除   d 排除

  1. 神戸は古くから開けた港町として発展し、異国(  )あふれる町だ。

a 情緒   b 情熱   c 情勢   d 事情

  1. このメールを見て、我が社の情報を他社に漏らしたのは課長だと(  )した。

a 自信   b 威信   c 誤信   d 確信

  1. 新しい練習方法を取り入れた(  )が現れ、試合での選手の動きはまったく違っていた。

a 成果   b 果実   c 結果   d 因果

  1. 省エネのため、エアコンの温度は夏は28度、冬は20度に(  )することが求められている。

a 設計   b 設定   c 設立   d 設置

  1. この機関は、経済活動が、私的な利益の独占にならず、(  )に行われているかどうかを審査する。

a 公正   b 公平   c 公的   d 公認

  1. 区役所に届けを出し、これで二人は(  )に結婚したことになる。

a 正常   b 正確   c 正式   d 正規

  1. d
  2. a
  3. b
  4. b
  5. a
  6. d
  7. a
  8. b
  9. a
  10. c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

私の人生は楽しくなかった。だから私は自分の人生を創造したの。(ココ・シャネル) | Cuộc sống của tôi vốn không vui vẻ. Vì vậy mà tôi đành phải tự tạo cuộc sống cho chính mình. – Coco Chanel