Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.
Chữ Hán |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
---|---|---|
想 |
死後を想像する (Tưởng tượng sau cái chết) |
Tưởng tượng |
宇宙都市を空想する (Tưởng tượng ra thành phố ngoài vũ trụ) |
Mơ mộng, ảo tưởng |
|
現代思想 (Tư tưởng hiện đại) |
Tư tưởng |
|
幻想的な風景 (Phong cảnh đẹp như trong tưởng tượng) |
Ảo tưởng |
|
理想の家 (Căn nhà lý tưởng) |
Lý tưởng |
|
豊かな発想 (Đầy ý tưởng) |
Ý tưởng |
|
「日本」から連想するもの (Những thứ liên tưởng tới Nhật Bàn) |
Liên tưởng |
|
勝者を予想する (Dự đoán người chiến thắng) |
Dự đoán |
|
装 |
レーダーを装備する (Trang bị rada) |
Trang bị |
花で装飾する (Trang trí bằng hoa) |
Trang trí |
|
安全装置 (Thiết bị an toàn) |
Trang thiết bị |
|
和服で盛装する (Mặc trang phục truyền thống) |
Ăn diện |
|
対 |
問い合わせに対応する (Trả lời các yêu cầu) |
Đối phó, đối ứng |
対策を立てる (Lập đối sách) |
Đối sách |
|
電話に応対する (Tiếp điện thoại) |
Tiếp đãi, ứng đối |
|
問題に対処する (Xử lý vấn đề) |
Đối xử, đối đãi, xử lý |
|
ライバルに対抗する (Chống lại đối thủ) |
Chống đối |
|
調(1) |
魚を調理する (Nấu cá) |
Nấu ăn |
マイクを調整する (Điều chỉnh míc) |
Điều chỉnh |
|
温度を調節する (Điều chỉnh nhiệt độ) |
Điều tiết |
|
市場を調査する (Điều tra thị trường) |
Điều tra |
|
調(2) |
好調なチーム (Đôi đang trong trạng thái tốt) |
Trạng thái tốt |
順調なスタート (Khởi đầu thuận lợi) |
Thuận lợi |
|
単調な話 (Câu chuyện tẻ nhạt) |
Đơn điệu |
|
体の不調 (Tình trạng cơ thể không tốt) |
Trạng thái không tốt |
|
通(1) |
地下通路 (Lối đi ngầm) |
Đường đi, lối đi |
通行料金 (Phí đi lại) |
Đi lại |
|
通信手段 (Phương tiện truyền thông) |
Truyền thông |
|
通訳なしで話す (Nói chuyện mà không cần phiên dịch) |
Phiên dịch |
|
通貨の安定 (Sự ổn định của tiền tệ) |
Tiền tệ |
|
通(2) |
世界に通用する (Được sử dụng trên toàn thế giới) |
Thông dụng |
普通のやり方 (Cách làm thông thường) |
Bình thường |
|
金を融通する (Chuẩn bị tiền) |
Sắp xếp điều kiện |
|
通常業務 (Công việc bình thường) |
Bình thường |
|
経済に精通する (Hiểu biết về kinh tế) |
Thông thạo |
|
手 |
手軽な料理 (Món ăn đơn giản) |
Đơn giản, dễ làm |
手頃な値段 (Giá cả phải chăng) |
Vừa phải, phải chăng |
|
手近なもの (Đồ vật trong tầm với) |
Gần, trong tầm với |
|
手際がいい (Tay nghề tốt) |
Tay nghề, kĩ thuật |
|
手順を確かめる (Xác nhận thứ tự) |
Thứ tự, trình tự |
|
車を手配する (Bố trí xe) |
Bố trí |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 好調 b 順調 c単調 d 不調
a 応接 b 応答 c応対 d 応援
a 装備 b 装飾 c 装置 d 盛装
a 翻訳 b 案内 c 通訳 d ガイド
a 調節 b 調査 c 調整 d 調理
a 予想 b 連想 c 発想 d 空想
a 理想 b 空想 c 想像 d 幻想
a 精通 b 融通 c 通用 d 通常
a 手ごろ b 手軽 c 手配 d 手際
a 近所の b 手近な c 間近い d ほど近い
偉大なことを成し遂げる為には、行動するだけでなく、夢を持ち、計画を立てるだけでなくてはならない。 | Để đạt được những thành công vĩ đại, chúng ta không phải chỉ hành động mà còn phải mơ ước, không phải chỉ biết lập kế hoạch mà còn phải tin tưởng.