Từ vựng N1: 形が似ている言葉(6)

Mar 18, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.

Chữ Hán

Ví dụ

Ý nghĩa

死後を想像そうぞうする

(Tưởng tượng sau cái chết)

Tưởng tượng

宇宙都市を空想くうそうする

(Tưởng tượng ra thành phố ngoài vũ trụ)

Mơ mộng, ảo tưởng

現代思想しそう

(Tư tưởng hiện đại)

Tư tưởng

幻想的げんそうてきな風景

(Phong cảnh đẹp như trong tưởng tượng)

Ảo tưởng

理想りそうの家

(Căn nhà lý tưởng)

Lý tưởng

豊かな発想はっそう

(Đầy ý tưởng)

Ý tưởng

「日本」から連想れんそうするもの

(Những thứ liên tưởng tới Nhật Bàn)

Liên tưởng

勝者を予想よそうする

(Dự đoán người chiến thắng)

Dự đoán

レーダーを装備そうびする

(Trang bị rada)

Trang bị

花で装飾そうしょくする

(Trang trí bằng hoa)

Trang trí

安全装置そうち

(Thiết bị an toàn)

Trang thiết bị

和服で盛装せいそうする

(Mặc trang phục truyền thống)

Ăn diện

問い合わせに対応たいおうする

(Trả lời các yêu cầu)

Đối phó, đối ứng

対策たいさくを立てる

(Lập đối sách)

Đối sách

電話に応対おうたいする

(Tiếp điện thoại)

Tiếp đãi, ứng đối

問題に対処たいしょする

(Xử lý vấn đề)

Đối xử, đối đãi, xử lý

ライバルに対抗たいこうする

(Chống lại đối thủ)

Chống đối

調(1)

魚を調理ちょうりする

(Nấu cá)

Nấu ăn

マイクを調整ちょうせいする

(Điều chỉnh míc)

Điều chỉnh

温度を調節ちょうせつする

(Điều chỉnh nhiệt độ)

Điều tiết

市場を調査ちょうさする

(Điều tra thị trường)

Điều tra

調(2)

好調こうちょうなチーム

(Đôi đang trong trạng thái tốt)

Trạng thái tốt

順調じゅんちょうなスタート

(Khởi đầu thuận lợi)

Thuận lợi

単調たんちょうな話

(Câu chuyện tẻ nhạt)

Đơn điệu

体の不調ふちょう

(Tình trạng cơ thể không tốt)

Trạng thái không tốt

通(1)

地下通路つうろ

(Lối đi ngầm)

Đường đi, lối đi

通行つうこう料金

(Phí đi lại)

Đi lại

通信つうしん手段

(Phương tiện truyền thông)

Truyền thông

通訳つうやくなしで話す

(Nói chuyện mà không cần phiên dịch)

Phiên dịch

通貨つうかの安定

(Sự ổn định của tiền tệ)

Tiền tệ

通(2)

世界に通用つうようする

(Được sử dụng trên toàn thế giới)

Thông dụng

普通ふつうのやり方

(Cách làm thông thường)

Bình thường

金を融通ゆうずうする

(Chuẩn bị tiền)

Sắp xếp điều kiện

通常つうじょう業務

(Công việc bình thường)

Bình thường

経済に精通せいつうする

(Hiểu biết về kinh tế)

Thông thạo

手軽てがるな料理

(Món ăn đơn giản)

Đơn giản, dễ làm

手頃てごろな値段

(Giá cả phải chăng)

Vừa phải, phải chăng

手近てぢかなもの

(Đồ vật trong tầm với)

Gần, trong tầm với

手際てぎわがいい

(Tay nghề tốt)

Tay nghề, kĩ thuật

手順てじゅんを確かめる

(Xác nhận thứ tự)

Thứ tự, trình tự

車を手配てはいする

(Bố trí xe)

Bố trí

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 列車のガタゴトという(  )なリズムを聴いているうちに、いつしか眠り込んでいた。

a 好調   b 順調   c単調   d 不調

  1. 苦情係にはまず、相手の話を十分に聞くという(  )の基本が求められる。

a 応接   b 応答   c応対   d 応援

  1. 山に登るときは、それなりの(  )が必要だ。

a 装備   b 装飾   c 装置   d 盛装

  1. アルバイトで(  )を頼まれたが、とても早口の人だったので大変だった。

a 翻訳   b 案内   c 通訳   d ガイド

  1. 仕事が忙しすぎて、スケジュールの(  )が大変だ。

a 調節   b 調査   c 調整   d 調理

  1. 固定概念にとらわれず、柔軟な(  )をする人が科学を進化させるのだろう。

a 予想   b 連想   c 発想   d 空想

  1. 一面の白い雲の中から古い塔だけが朝日を受けて顔を出し、まるで(  )の世界にいるようだ。

a 理想   b 空想   c 想像   d 幻想

  1. この少女はいずれ世界に(  )する歌手になるだろう。

a 精通   b 融通   c 通用   d 通常

  1. カウンター席から見る料理人の動きは、とても素早く、(  )が良かった。

a 手ごろ   b 手軽   c 手配   d 手際

  1. あの先生は難しい理論も(  )ものを例にしてわかりやすく説明してくれる。

a 近所の   b 手近な   c 間近い   d ほど近い

  1. c
  2. c
  3. a
  4. c
  5. c
  6. c
  7. d
  8. c
  9. d
  10. b

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

雲の向こうは、いつも青空。(ルイーザ・メイ・オルコット) | Luôn luôn có ánh sáng đằng sau những đám mây. – Louisa May Alcott