Từ vựng N1: 形が似ている言葉(8)

Mar 18, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.

Chữ Hán

Ví dụ

Ý nghĩa

火災の発生はっせい

(Phát sinh hỏa hoạn)

Phát sinh

実力を発揮はっきする

(Phát huy thực lực)

Phát huy

植物の発芽はつがと成長

(Sự nảy mầm và sinh trưởng của thực vật)

Nảy mầm

発作ほっさで倒れる

(Phát bệnh ngất xỉu)

Cơn (bệnh)

合否を判定はんていする

(Đánh giá đạt hay không đạt)

Quyết định, đánh giá

判決はんけつを下す

(Đưa ra phán quyết)

Phán quyết

政府を批判ひはんする

(Phê phán chính phủ)

Phê phán

評判ひょうばんのいい店

(Cửa hàng được đánh giá tốt)

Có tiếng, bình luận

不況ふきょうに強い商品

(Mặt hàng không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế)

Suy thoái kinh tế

天候不順ふじゅん

(Thời tiết không thuận lợi)

Không thuận lợi, khác thường

経営不振ふしん

(Kinh doanh ảm đạm)

Ảm đạm, không có sức sống

不審ふしんに思う

(Nghĩ là đáng ngờ)

Không rõ ràng, đáng ngờ

不調ふちょうのチーム

(Đội có tình trạng không tốt)

Tình trạng không tốt

復活ふっかつを目指す

(Tiến tới sự phục hưng)

Phục hưng

体力の回復かいふく

(Phục hổi thể lực)

Phục hồi

道路の復旧ふっきゅう

(Khôi phục con đường)

Khôi phục, phục chế

災害からの復興ふっこう

(Phục hồi từ thảm họa)

Hồi phục (từ một lần đổ vỡ)

物質ぶっしつの構造

(Sự cấu tạo của vật chất)

物質的ぶっしつてきな豊かさ

(Phong phú về vật chất)

Vật chất

飛行ひこう物体ぶったい

(Vật thể bay)

Vật thể

農産物のうさんぶつ

(Nông sản)

副産物ふくさんぶつ

(Sản phẩm phụ)

Sản vật

物資ぶっしの供給

(Cung cấp vật tư)

Vật tư, vật phẩm

台風に備えて窓を補強ほきょうする

(Gia cố lại cửa sổ lắp chống bão)

Gia cố

食べ物を補充ほじゅうする

(Bổ sung thực phẩm)

Bổ sung

講師の補助ほじょをする

(Làm trợ giảng)

Hỗ trợ, viện trợ

説明に補足ほそくする

(Bổ sung giải thích)

Bổ sung

時間を無駄むだにする

(Lãng phí thời gian)

Lãng phí, vô ích

無効むこうのメールアドレス

(Địa chỉ mail vô hiệu)

Vô hiệu

無理むりな要求

(Yêu cầu vô lý)

Vô lý

遠慮えんりょ無用むよう

(Không cần khách khí đâu.)

Vô dụng

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 彼女は一度病気で引退を余儀なくされたが、リハビリを経て再び歌手として(  )を果たした。

a 回復   b 復旧   c 復興   d 復活

  1. 彼は新しい会社に移って、能力を存分に(  )する環境を得た。

a 提示   b 展覧   c露出   d 発揮

  1. どんな有名店でも、一度のミスで(  )を落としてしまうことがある。

a 評判   b 好評   c 栄光   d 信望

  1. このところ体調が優れず、食欲(  )の状態が続いている。

a 不順   b 不振   c 不調   d 不審

  1. 近所に住んでいる友達がしょっちゅう(  )話をしに来て、勉強の邪魔をする。

a 無理   b 無用   c無益   d 無駄

  1. わたしたちの住んでいる市には新婚世帯向けに家賃を(  )する制度がある。

a 補強   b 補充   c 補助   d 補足

  1. 今では考えられないこのような教育も、時代の(  )といえるだろう。

a 成果   b 産物   c 結晶   d 収穫

  1. 交通が遮断されてしまったので、必要な(  )がなかなか届かない。

a 物質   b 物体   c 物資   d 現物

  1. 審判の(  )に不服を言うことはフェアプレーの精神に反する。

a 鑑定   b 確定   c 判定   d 査定

  1. マラソン大会に出場した彼は、ゴール直後に心臓の(  )で倒れ、病院に運ばれた。

a 攻撃   b 激発   c 発作   d 襲来

  1. d
  2. d
  3. a
  4. b
  5. d
  6. c
  7. b
  8. c
  9. c
  10. c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

孵らないうちから雛を数えるな。 | Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.