Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.
Chữ Hán |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
---|---|---|
発 |
火災の発生 (Phát sinh hỏa hoạn) |
Phát sinh |
実力を発揮する (Phát huy thực lực) |
Phát huy |
|
植物の発芽と成長 (Sự nảy mầm và sinh trưởng của thực vật) |
Nảy mầm |
|
発作で倒れる (Phát bệnh ngất xỉu) |
Cơn (bệnh) |
|
判 |
合否を判定する (Đánh giá đạt hay không đạt) |
Quyết định, đánh giá |
判決を下す (Đưa ra phán quyết) |
Phán quyết |
|
政府を批判する (Phê phán chính phủ) |
Phê phán |
|
評判のいい店 (Cửa hàng được đánh giá tốt) |
Có tiếng, bình luận |
|
不 |
不況に強い商品 (Mặt hàng không bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế) |
Suy thoái kinh tế |
天候不順 (Thời tiết không thuận lợi) |
Không thuận lợi, khác thường |
|
経営不振 (Kinh doanh ảm đạm) |
Ảm đạm, không có sức sống |
|
不審に思う (Nghĩ là đáng ngờ) |
Không rõ ràng, đáng ngờ |
|
不調のチーム (Đội có tình trạng không tốt) |
Tình trạng không tốt |
|
復 |
復活を目指す (Tiến tới sự phục hưng) |
Phục hưng |
体力の回復 (Phục hổi thể lực) |
Phục hồi |
|
道路の復旧 (Khôi phục con đường) |
Khôi phục, phục chế |
|
災害からの復興 (Phục hồi từ thảm họa) |
Hồi phục (từ một lần đổ vỡ) |
|
物 |
物質の構造 (Sự cấu tạo của vật chất) 物質的な豊かさ (Phong phú về vật chất) |
Vật chất |
飛行物体 (Vật thể bay) |
Vật thể |
|
農産物 (Nông sản) 副産物 (Sản phẩm phụ) |
Sản vật |
|
物資の供給 (Cung cấp vật tư) |
Vật tư, vật phẩm |
|
補 |
台風に備えて窓を補強する (Gia cố lại cửa sổ lắp chống bão) |
Gia cố |
食べ物を補充する (Bổ sung thực phẩm) |
Bổ sung |
|
講師の補助をする (Làm trợ giảng) |
Hỗ trợ, viện trợ |
|
説明に補足する (Bổ sung giải thích) |
Bổ sung |
|
無 |
時間を無駄にする (Lãng phí thời gian) |
Lãng phí, vô ích |
無効のメールアドレス (Địa chỉ mail vô hiệu) |
Vô hiệu |
|
無理な要求 (Yêu cầu vô lý) |
Vô lý |
|
遠慮は無用。 (Không cần khách khí đâu.) |
Vô dụng |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 回復 b 復旧 c 復興 d 復活
a 提示 b 展覧 c露出 d 発揮
a 評判 b 好評 c 栄光 d 信望
a 不順 b 不振 c 不調 d 不審
a 無理 b 無用 c無益 d 無駄
a 補強 b 補充 c 補助 d 補足
a 成果 b 産物 c 結晶 d 収穫
a 物質 b 物体 c 物資 d 現物
a 鑑定 b 確定 c 判定 d 査定
a 攻撃 b 激発 c 発作 d 襲来
好きこそ物の上手慣れ。 | Trăm hay không bằng tay quen.