Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài này chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu và so sánh ý nghĩa của một số từ vựng dễ bị nhầm lẫn.
Chữ Hán |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
---|---|---|
優 |
優位に立つ (Đứng ở vị trí có lợi) |
Vị trí có lợi hơn, vị trí phía trên |
優越感を抱く (Mang lòng tự đại) |
Lòng tự đại |
|
大企業を優遇する (Ưu đãi cho các doanh nghiệp lớn) |
Ưu đãi |
|
優勢を保つ (Giữ ưu thế) |
Ưu thế |
|
子供を優先する (Ưu tiên trẻ em) |
Ưu tiên |
|
優劣をつける (Định ra hơn thua) |
Sự khá hơn và kém hơn |
|
容 |
感染者を収容する (Chứa người bị nhiễm bệnh) |
Giam giữ, chứa |
寛容な態度 (Thái độ khoan dung) |
Khoan dung |
|
ミスを許容する (Chấp nhận lỗi sai) |
Chấp nhận |
|
容量を超える (Quá dung lượng) |
Dung lượng |
|
様 |
様子を見る (Xem tình hình) |
Bộ dạng, tình hình |
大混雑の様相 (Mặt vấn đề của sự ùn tắc nghiêm trọng) |
Phương diện, mặt vấn đề |
|
仕様を変更する (Thay đổi phương pháp) |
Cách, phương pháp |
|
複雑な模様 (Hoa văn phức tạp) |
Hoa văn |
|
用 |
法律を運用する (Vận dụng pháp luật) |
Vận dụng |
胃に作用する (Tác dụng đến dạ dày) |
Tác dụng |
|
生活に応用する (Ứng dụng vào cuộc sống) |
Ứng dụng |
|
パンで代用する (Thay thế cho bánh mì) |
Thay thế |
|
私用で使う (Dùng vào việc riêng) |
Việc riêng |
|
使用の目的 (Mục đích sử dụng) |
Sử dụng |
|
要 |
要因を探る (Tìm thấy nhân tố) |
Nhân tố |
商品の三つの要素 (Ba yếu tố của mặt hàng) |
Yếu tố |
|
要点をまとめる (Tập hợp yếu điểm) |
Yếu điểm |
|
要領が悪い (Thủ thuật kém) |
Nghệ thuật, thủ thuật |
|
利 |
利益を上げる (Đem lại lợi ích) |
Lợi ích |
利子を付ける (Có lợi tức) |
Lợi tức |
|
早起きの利点 (Ưu điểm của việc dậy sớm) |
Ưu điểm |
|
利害関係 (Quan hệ lợi hại) |
Lợi hại |
|
理 |
カメラの原理 (Nguyên lí của máy ảnh) |
Nguyên lí |
数学の定理 (Định lí toán học) |
Định lí |
|
理論を確立する (Xây dựng lí luận) |
Lý luận |
|
理屈を言う (Đưa ra logic) |
Logic |
|
真理を追究する (Truy tìm chân lí) |
Chân lí |
|
論理的に考える (Suy nghĩ có logic) (Một cuốn sách hay về tư duy logic ^_^) |
Có lí, có logic |
|
理性を失う (Mất lí tính) (Light trong "Death Note" chắc các bạn đều biết phim/truyện này :)) |
Lí tính |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 優位 b 優越 c 優遇 d 優先
a 運用 b 応用 c 私用 d 使用
a 利益 b 利子 c 利害 d 利点
a 理論 b 理屈 c 一理 d 理性
a 原理 b 真理 c 定理 d 論理
a 多用 b 作用 c 試用 d 代用
a 要因 b 要素 c 要点 d 要領
a 高低 b 愛憎 c 利害 d 優劣
a 収容 b 寛容 c 許容 d 容赦
a 様子 b 様相 c 仕様 d 模様
平和は微笑みから始まります。(マザー・テレサ) | Hãy nở một nụ cười và hòa bình sẽ đến. – Mother Teresa