Từ vựng N1: 意味が似ている言葉(1)

Mar 22, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trước khi đọc bài, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:

熱があるので、(  )運動はしないでください。

a すごい   b 強い   c 激しい   d 厳しい

Đáp án: (bôi đen phần này) c

Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng so sánh một số từ vựng có ý nghĩa giống nhau. Xin mời các bạn đọc bài

曖昧あいまいな態度

(Thái độ mập mờ)

Mập mờ

あやふやな気持ち

(Cảm giác không rõ ràng)

Thái độ hay lời nói không rõ ràng

ぼんやりとした記憶

(Kí ức không rõ ràng)

Màu sắc hay hình dáng không rõ ràng

漠然ばくぜんとした不安

(Cảm giác bất an không rõ vì sao)

Không rõ ràng

不確ふたしな情報

(Thông tin không chắc chắn)

Không chắc chắn

経済的な援助えんじょ

(Hỗ trợ kinh tế)

Hỗ trợ (giúp đỡ người gặp khó khăn)

救助きゅうじょチームの派遣はけん

(Phái đội cứu trợ)

Cứu trợ, cứu tế (giúp đỡ trong tình huống nguy hiểm)

ファンの応援おうえん

(Sự cổ vũ của fan hâm mộ)

Cỗ vũ

活動を支援しえんする

(Viện trợ cho hoạt động)

Viện trợ, chi viện

失敗して

(Suy sụp vì thất bại)

Suy sụp

期待がはずれてがっかり

(Chán nản vì không như mong đợi)

Chán nản

困難にくじけない

(Nản lòng trước khó khăn)

Nản lòng, thoái chí

結果に失望しつぼうする

(Thất vọng trước kết quả)

Thất vọng

残念な結果に落胆らくたんです

(Buồn chán với kết quả đáng tiếc)

Buồn chán

栄養がかたよ

(Mất cân bằng dinh dưỡng)

Mất cân bằng

看板がかたむ

(Biển quảng cáo bị nghiêng)

Nghiêng

右に

(Nghiêng về bên phải)

Nghiêng về

顔をゆがめる

(Méo mặt)

Méo

おおいに楽しむ

(Rất vui)

Rất (=大変、非常に、十分)

大層たいそう迷惑をかけた

(Cực kì phiền phức)

Rất, cực kì (tiêu cực)

うんとあまえる

(Làm nũng thái quá)

Rất nhiều, rất (=たくさん、すごく)

たっぷり水をやる

(Đổ đày nước)

Tràn đầy, đầy ắp

机のかど

(Góc bàn)

Góc

ノートのはし

(Mép vở)

Mép

ペンのさき

(Đầu bút)

Đầu

部屋のすみ

(Góc phòng)

Góc

めがねのふち

(Viền kính)

Viền

穏やかな気候きこう

(Khí hậu dễ chịu)

Khí hậu (của một khu vực nào đó trong thường xuyên diễn ra trong một năm)

天候てんこうが回復する

(Thời tiết phục hồi)

Thời thiết (trong thời gian ngắn)

今日の天気てんき

(Thời tiết ngày hôm nay)

Thời tiết

気象きしょう条件

(Điều kiện thời tiết)

Khí tượng

気楽きらくな仕事

(Công việc an nhàn)

An nhàn

いいかげんな態度

(Thái độ vô trách nhiệm)

Mơ hồ, vô trách nhiệm

適当てきとうな返事

(Câu trả lời tùy tiện)

(trong trường hợp tiêu cực) Tùy tiện, đại khái

ざつ仕上しあ

(Bề mặt thô kệch)

Thô kệch

きわめて珍しい

(Vô cùng hiếm có)

Vô cùng

いたって普通

(Cực kì bình thường)

Vô cùng, cực kì (nghĩa mang tính nhấn mạnh)

めっきり寒くなる

(Lạnh đi trông thấy)

Rõ rệt, trông thấy, đáng kể (cảm nhận được sự thay đổi một cách rõ ràng)

やけに詳しい

(Hết sức chi tiết)

Hết sức, kinh khủng (trường hợp không rõ lý do vì sao lại trở nên tình trạng như vậy)

ひどく落ち込む

(Suy sụp nghiêm trọng)

Rất nhiều, nghiêm trọng (mang nghĩa xấu)

くどいわけ

(Biện hộ dài dòng)

Dài dòng, lắm lời, lặp đi lặp lại

しつこい勧誘かんゆう

(Rủ rê lằng nhằng)

Lằng nhằng, cố chấp

うるさい音楽

(Âm nhạc ồn ào)

うるさい上司

(Cấp trên lắm chuyện)

Ồn ào, khó chịu (tiếng động lớn, khó chịu khi phải nghe nhiều lời phàn nàn)

やかましい

(Cửa hàng ầm ĩ)

やかましい

(Âm thanh ầm ĩ)

(Một cuốn Ehon thú vị cho các bé ^^)

Phiền phức, ầm ĩ

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 最初はその仏像を怖いと思ったが、そばに(  )よく見てみると、優しい顔をしていた。

a 持ち寄って   b 立ち寄って   c 寄って   d 詰め寄って

  1. おとうさん、今日はこの子を(  )ほめてやってください。一人でお使いに行ったのよ。

a 大層   b うんと   c さかんに   d 精一杯

  1. 落としたメガネを拾って顔を上げたとき、テーブルの(  )で頭を打ってしまった。

a 底   b 先   c はずれ   d 角

  1. (  )そうになったときはいつも、応援してくれている両親の言葉を思い出すことにしている。

a こぼし   b くじけ   c たおれ   d かたむき

  1. (  )なあ。何度頼まれてもできないものはできないんだ。

a やかましい   b がまんづよい   c はげしい   d しつこい

  1. 今日の仕事はこの辺で(  )に切り上げて、一杯飲みに行きませんか。 

a 適切に   b 適度に   c 適正に   d 適当に

  1. 彼の表現は(  )で、結局、賛成か、反対か、よくわからない。

a あいまい   b 確か   c たっぷり   d 雑

  1. 祖父は(  )健康です。

a あろうことか   b いたって   c 驚いたことに   d めっきり

  1. (  )の回復を待って、雨風がやんでから小屋を出よう。

a 気候   b 天候   c 時候   d 兆候

  1. 祖父の経済的な(  )がなければ、大学に進学できていなかった。

a お手伝い   b 援助   c 救助   d 助成

  1. c
  2. b
  3. d
  4. b
  5. d
  6. d
  7. a
  8. b
  9. b
  10. b

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

思い立ったが吉日。 | Việc hôm nay chớ để ngày mai.