Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trước khi đọc bài, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:
熱があるので、( )運動はしないでください。
a すごい b 強い c 激しい d 厳しい
Đáp án: (bôi đen phần này) c
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng so sánh một số từ vựng có ý nghĩa giống nhau. Xin mời các bạn đọc bài
曖昧な態度 (Thái độ mập mờ) |
Mập mờ |
あやふやな気持ち (Cảm giác không rõ ràng) |
Thái độ hay lời nói không rõ ràng |
ぼんやりとした記憶 (Kí ức không rõ ràng) |
Màu sắc hay hình dáng không rõ ràng |
漠然とした不安 (Cảm giác bất an không rõ vì sao) |
Không rõ ràng |
不確かな情報 (Thông tin không chắc chắn) |
Không chắc chắn |
経済的な援助 (Hỗ trợ kinh tế) |
Hỗ trợ (giúp đỡ người gặp khó khăn) |
救助チームの派遣 (Phái đội cứu trợ) |
Cứu trợ, cứu tế (giúp đỡ trong tình huống nguy hiểm) |
ファンの応援 (Sự cổ vũ của fan hâm mộ) |
Cỗ vũ |
活動を支援する (Viện trợ cho hoạt động) |
Viện trợ, chi viện |
失敗して落ち込む (Suy sụp vì thất bại) |
Suy sụp |
期待が外れてがっかり (Chán nản vì không như mong đợi) |
Chán nản |
困難にくじけない (Nản lòng trước khó khăn) |
Nản lòng, thoái chí |
結果に失望する (Thất vọng trước kết quả) |
Thất vọng |
残念な結果に落胆です (Buồn chán với kết quả đáng tiếc) |
Buồn chán |
栄養が偏る (Mất cân bằng dinh dưỡng) |
Mất cân bằng |
看板が傾く (Biển quảng cáo bị nghiêng) |
Nghiêng |
右に寄る (Nghiêng về bên phải) |
Nghiêng về |
顔を歪める (Méo mặt) |
Méo |
大いに楽しむ (Rất vui) |
Rất (=大変、非常に、十分) |
大層迷惑をかけた (Cực kì phiền phức) |
Rất, cực kì (tiêu cực) |
うんと甘える (Làm nũng thái quá) |
Rất nhiều, rất (=たくさん、すごく) |
たっぷり水をやる (Đổ đày nước) |
Tràn đầy, đầy ắp |
机の角 (Góc bàn) |
Góc |
ノートの端 (Mép vở) |
Mép |
ペンの先 (Đầu bút) |
Đầu |
部屋の隅 (Góc phòng) |
Góc |
めがねの縁 (Viền kính) |
Viền |
穏やかな気候 (Khí hậu dễ chịu) |
Khí hậu (của một khu vực nào đó trong thường xuyên diễn ra trong một năm) |
天候が回復する (Thời tiết phục hồi) |
Thời thiết (trong thời gian ngắn) |
今日の天気 (Thời tiết ngày hôm nay) |
Thời tiết |
気象条件 (Điều kiện thời tiết) |
Khí tượng |
気楽な仕事 (Công việc an nhàn) |
An nhàn |
いいかげんな態度 (Thái độ vô trách nhiệm) |
Mơ hồ, vô trách nhiệm |
適当な返事 (Câu trả lời tùy tiện) |
(trong trường hợp tiêu cực) Tùy tiện, đại khái |
雑な仕上げ (Bề mặt thô kệch) |
Thô kệch |
極めて珍しい (Vô cùng hiếm có) |
Vô cùng |
いたって普通 (Cực kì bình thường) |
Vô cùng, cực kì (nghĩa mang tính nhấn mạnh) |
めっきり寒くなる (Lạnh đi trông thấy) |
Rõ rệt, trông thấy, đáng kể (cảm nhận được sự thay đổi một cách rõ ràng) |
やけに詳しい (Hết sức chi tiết) |
Hết sức, kinh khủng (trường hợp không rõ lý do vì sao lại trở nên tình trạng như vậy) |
ひどく落ち込む (Suy sụp nghiêm trọng) |
Rất nhiều, nghiêm trọng (mang nghĩa xấu) |
くどい言い訳 (Biện hộ dài dòng) |
Dài dòng, lắm lời, lặp đi lặp lại |
しつこい勧誘 (Rủ rê lằng nhằng) |
Lằng nhằng, cố chấp |
うるさい音楽 (Âm nhạc ồn ào) うるさい上司 (Cấp trên lắm chuyện) |
Ồn ào, khó chịu (tiếng động lớn, khó chịu khi phải nghe nhiều lời phàn nàn) |
やかましい店 (Cửa hàng ầm ĩ) やかましい音 (Âm thanh ầm ĩ) (Một cuốn Ehon thú vị cho các bé ^^) |
Phiền phức, ầm ĩ |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 持ち寄って b 立ち寄って c 寄って d 詰め寄って
a 大層 b うんと c さかんに d 精一杯
a 底 b 先 c はずれ d 角
a こぼし b くじけ c たおれ d かたむき
a やかましい b がまんづよい c はげしい d しつこい
a 適切に b 適度に c 適正に d 適当に
a あいまい b 確か c たっぷり d 雑
a あろうことか b いたって c 驚いたことに d めっきり
a 気候 b 天候 c 時候 d 兆候
a お手伝い b 援助 c 救助 d 助成
思い立ったが吉日。 | Việc hôm nay chớ để ngày mai.