Từ vựng N1: 意味が似ている言葉(2)

Mar 23, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.

動物にげい仕込しこ

(Huấn luyện động vật biểu diễn)

Sự biểu diễn

卓越たくえつした技能ぎのう

(Kĩ thuật trác việt)

Kĩ thuật

確かなうで

(Tay nghề thực thụ)

Tay nghề (kĩ thuật chuyên môn)

わざが光る

(Tài năng tỏa sáng)

Tài nghệ, kĩ xảo (có kĩ thuật cao)

技術ぎじゅつが高い

(Kĩ thuật cao)

Kĩ thuật

手術後の経過けいか

(Quá trình sau phẫu thuật)

1. Quá trình

2. Sự trải qua, kinh qua

トンネルを通過つうかする

(Vượt qua đường hầm)

Vượt quá, vượt qua

成長の過程かてい

(Quá trình trưởng thành)

Quá trình

きょく展開てんかん

(Thực hiện kế hoạch)

Triển khai

時代の変遷へんせん

(Sự chuyển biến của thời đại)

Chuyển biến, thay đổi, thăng trầm

欠点けってんが目立つ

(Khuyết điểm nổi bật)

Khuyết điểm

短所たんしょかく

(Che giấu sở đoảng)

Sở đoảng, điểm yếu

欠陥けっかんを見つける

(Tìm ra thiếu sót)

Thiếu sót, sai lầm

不備ふびな点がある

(Có chỗ không hoàn chỉnh)

Không hoàn chỉnh, không vẹn toàn

プラスチックの原料げんりょう

(Nguyên liệu nhựa)

(Hạt nhựa)

Nguyên liệu (nguyên liệu ban đầu)

お菓子の材料ざいりょう

(Nguyên liệu làm bánh kẹo)

Nguyên liệu (được làm thành sản phẩm có hình dáng cụ thể)

かばんの素材そざい

(Nguyên liệu làm túi)

Nguyên liệu (đặc biệt hay dùng cho tác phẩm nghệ thuật)

光のさん要素ようそ

(Ba yếu tố của ánh sáng)

Yếu tố

薬の成分せいぶん

(Thành phần thuốc)

Thành phần

広いこころ

(Tấm lòng bao la)

(Một tảng đá trưng bày ở một trường tiểu học thành phố Miyako)

Tấm lòng

健全な精神せいしん

(Tinh thần lành mạnh)

Tinh thần

永遠えいえんたましい

(Linh hồn vĩnh cửu)

(Tấm bài linh hồn vĩnh cửu. Dành cho những bạn thích bài Magic :))

Tâm hồn

やるを出す

(Có động lực)

Cảm giác, cảm xúc

こころよひび

(Âm thanh dễ chịu)

Dễ chịu

さわやかあせ

(Sảng khoái toát mồ hôi)

Sảng khoái

さっぱりした髪型

(Cắt kiểu tóc thoải mái)

Nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu (cảm giác thoải mái khi sự khó chịu biến mất)

すっきりした部屋

(Căn phòng gọn gàng)

Thoải mái, dễ chịu, gọn gàng (cảm giác thoải mái khi loại bỏ những thứ vướng víu)

すがすがしい朝の空気

(Không khí trong lành buổi sáng)

Thoải mái, dễ chịu

しばしば起こる

(Rất hay xảy ra)

Rất hay, nhiều lần (cách nói mang tính khách quan và mang tính so sánh)

度々たびたび見かける

(Nhìn thấy rất nhiều lần)

Nhiều lần, rất hay (khi nói về việc không tốt)

しきりに話しかけてくる

(Nói đi nói lại)

Lặp đi lặp lại nhiều lần

かさねてびする

(Xin lỗi một lần nữa) (Câu này rất hay dùng trong mail)

Một lần nữa (nhấn mạnh ý nghĩa không chỉ một lần mà lại lần nữa)

しょっちゅういなくなる

(Lúc nào cũng không có mặt)

Luôn luôn, lúc nào cũng (mang cảm giác ngạc nhiên theo nghĩa tiêu cực)

子供の自慢じまんをする

(Đứa trẻ khoe khoang)

(Các bạn có biết đây là nhân vật trong phim nào không? :))

Khoe khoang, tự mãn

自分に自信じしんを持つ

(Tự tin vào bản thân)

Tự tin

自尊心じそんしんが傷つく

(Lòng tự trọng bị tổn thương)

Lòng tự trọng

大人の自覚じかくがない

(Không có tự giác của người lớn)

Tự ý thức, tự giác

情熱じょうねつを燃やす

(Cháy lên sự nhiệt huyết)

Sự nhiệt huyết, đam mê

愛情あいじょうそそ

(Trao tình yêu thương)

Ái tình

衝動しょうどうにかられる

(Cảm thấy rung động)

Rung động

熱意ねついたれる

(Bị ấn tượng bởi lòng nhiệt tình)

Lòng nhiệt tình

助言じょげんもとめる

(Xin lời khuyên)

Lời khuyên

忠告ちゅうこくを守る

(Giữ lời khuyên)

Lời khuyên, cảnh báo

勧告かんこくに従う

(Nghe theo khuyến cáo)

Khuyến cáo

指導しどうにあたる

(Tuân theo sự chỉ dẫn)

Chỉ đạo, chỉ dẫn

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. 夫の料理の(  )はプロ並だが、仕事が忙しいのでなかなか作ってくれない。

a 手   b ゆび   c ひじ   d 腕

  1. 山登りで使う雨具には、水は通さず蒸気は通すという(  )が適している。

a 材料   b 原料   c 素材   d 成分

  1. 男は、誰かを待っているのか(  )喫茶店の入口の方を見ていた。

a 大いに   b うんと   c しげしげと   d しきりに

  1. 祖父は、孫が水泳大会で1位になったことが自慢の(  )だ。

a 葉   b 花   c 枝   d 種

  1. このテーブルは買って半年しかたっていないのに、足が取れたので(  )商品だと思う。

a 欠点   b 欠陥   c 欠損   d 欠乏

  1. 娘は高校3年生の受験生だというのにまるでやる(  )がなくて心配だ。

a 心   b 精神   c 魂   d 気

  1. 医者から本気でタバコをやめないと命の保証はできないと(  )された。

a 助言   b 忠告   c 勧告   d 指導

  1. 海外旅行中に美しい景色に感動して、大きな絵を(  )買いしてしまった。

a 突発   b はずみ   c 衝動   d 気まぐれ

  1. 徹夜で報告書を完成させ、朝、会社を出たときは(  )気分だった。

a まがまがしい   b わかわかしい   c ういういしい   d すがすがしい

  1. 若者の結婚に対する考え方も時代と共に(  )するものだ。

a 変更   b 変遷   c 変異   d 変動

  1. d
  2. c
  3. d
  4. d
  5. b
  6. d
  7. b
  8. c
  9. d
  10. b

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

知を以て貴しとなす。 | Một điều nhịn chín điều lành.