Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.
動物に芸を仕込む (Huấn luyện động vật biểu diễn) |
Sự biểu diễn |
卓越した技能 (Kĩ thuật trác việt) |
Kĩ thuật |
確かな腕 (Tay nghề thực thụ) |
Tay nghề (kĩ thuật chuyên môn) |
技が光る (Tài năng tỏa sáng) |
Tài nghệ, kĩ xảo (có kĩ thuật cao) |
技術が高い (Kĩ thuật cao) |
Kĩ thuật |
手術後の経過 (Quá trình sau phẫu thuật) |
1. Quá trình 2. Sự trải qua, kinh qua |
トンネルを通過する (Vượt qua đường hầm) |
Vượt quá, vượt qua |
成長の過程 (Quá trình trưởng thành) |
Quá trình |
曲の展開 (Thực hiện kế hoạch) |
Triển khai |
時代の変遷 (Sự chuyển biến của thời đại) |
Chuyển biến, thay đổi, thăng trầm |
欠点が目立つ (Khuyết điểm nổi bật) |
Khuyết điểm |
短所を隠す (Che giấu sở đoảng) |
Sở đoảng, điểm yếu |
欠陥を見つける (Tìm ra thiếu sót) |
Thiếu sót, sai lầm |
不備な点がある (Có chỗ không hoàn chỉnh) |
Không hoàn chỉnh, không vẹn toàn |
プラスチックの原料 (Nguyên liệu nhựa) (Hạt nhựa) |
Nguyên liệu (nguyên liệu ban đầu) |
お菓子の材料 (Nguyên liệu làm bánh kẹo) |
Nguyên liệu (được làm thành sản phẩm có hình dáng cụ thể) |
かばんの素材 (Nguyên liệu làm túi) |
Nguyên liệu (đặc biệt hay dùng cho tác phẩm nghệ thuật) |
光の三要素 (Ba yếu tố của ánh sáng) |
Yếu tố |
薬の成分 (Thành phần thuốc) |
Thành phần |
広い心 (Tấm lòng bao la) (Một tảng đá trưng bày ở một trường tiểu học thành phố Miyako) |
Tấm lòng |
健全な精神 (Tinh thần lành mạnh) |
Tinh thần |
永遠の魂 (Linh hồn vĩnh cửu) (Tấm bài linh hồn vĩnh cửu. Dành cho những bạn thích bài Magic :)) |
Tâm hồn |
やる気を出す (Có động lực) |
Cảm giác, cảm xúc |
快い響き (Âm thanh dễ chịu) |
Dễ chịu |
さわやかな汗 (Sảng khoái toát mồ hôi) |
Sảng khoái |
さっぱりした髪型 (Cắt kiểu tóc thoải mái) |
Nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu (cảm giác thoải mái khi sự khó chịu biến mất) |
すっきりした部屋 (Căn phòng gọn gàng) |
Thoải mái, dễ chịu, gọn gàng (cảm giác thoải mái khi loại bỏ những thứ vướng víu) |
すがすがしい朝の空気 (Không khí trong lành buổi sáng) |
Thoải mái, dễ chịu |
しばしば起こる (Rất hay xảy ra) |
Rất hay, nhiều lần (cách nói mang tính khách quan và mang tính so sánh) |
度々見かける (Nhìn thấy rất nhiều lần) |
Nhiều lần, rất hay (khi nói về việc không tốt) |
しきりに話しかけてくる (Nói đi nói lại) |
Lặp đi lặp lại nhiều lần |
重ねてお詫びする (Xin lỗi một lần nữa) (Câu này rất hay dùng trong mail) |
Một lần nữa (nhấn mạnh ý nghĩa không chỉ một lần mà lại lần nữa) |
しょっちゅういなくなる (Lúc nào cũng không có mặt) |
Luôn luôn, lúc nào cũng (mang cảm giác ngạc nhiên theo nghĩa tiêu cực) |
子供の自慢をする (Đứa trẻ khoe khoang) (Các bạn có biết đây là nhân vật trong phim nào không? :)) |
Khoe khoang, tự mãn |
自分に自信を持つ (Tự tin vào bản thân) |
Tự tin |
自尊心が傷つく (Lòng tự trọng bị tổn thương) |
Lòng tự trọng |
大人の自覚がない (Không có tự giác của người lớn) |
Tự ý thức, tự giác |
情熱を燃やす (Cháy lên sự nhiệt huyết) |
Sự nhiệt huyết, đam mê |
愛情を注ぐ (Trao tình yêu thương) |
Ái tình |
衝動にかられる (Cảm thấy rung động) |
Rung động |
熱意に打たれる (Bị ấn tượng bởi lòng nhiệt tình) |
Lòng nhiệt tình |
助言を求める (Xin lời khuyên) |
Lời khuyên |
忠告を守る (Giữ lời khuyên) |
Lời khuyên, cảnh báo |
勧告に従う (Nghe theo khuyến cáo) |
Khuyến cáo |
指導にあたる (Tuân theo sự chỉ dẫn) |
Chỉ đạo, chỉ dẫn |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 手 b ゆび c ひじ d 腕
a 材料 b 原料 c 素材 d 成分
a 大いに b うんと c しげしげと d しきりに
a 葉 b 花 c 枝 d 種
a 欠点 b 欠陥 c 欠損 d 欠乏
a 心 b 精神 c 魂 d 気
a 助言 b 忠告 c 勧告 d 指導
a 突発 b はずみ c 衝動 d 気まぐれ
a まがまがしい b わかわかしい c ういういしい d すがすがしい
a 変更 b 変遷 c 変異 d 変動
知を以て貴しとなす。 | Một điều nhịn chín điều lành.