Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.
書物を整理する (Sắp xếp sách vở) |
Sách vở (những thứ có chữ viết hay tranh ảnh) |
書籍を購入する (Nhập về sách) |
Sách (có dùng trong trường hợp phân biệt với tạp chí) |
文書を保管する (Giữ gìn sách vở) |
Sách vở, văn thư, hồ sơ |
文章を理解する (Hiểu văn chương) |
Văn chương |
速やかに移動する (Nhanh chóng di chuyển) |
Nhanh chóng (không gây mất thời gian) |
さっと拭き取る (Nhanh chóng làm sạch) |
Nhanh nhẹn |
迅速に処理する (Nhanh chóng xử lý) |
Nhanh chóng (thực hiện hành động hay đối ứng một cách rất nhanh) |
さっさと帰る (Nhanh chóng đi về) |
Nhanh chóng, khẩn trương (không để tâm đến việc gì khác mà nhanh chóng làm việc gì đó, hơi mang cảm giác lạnh lùng) |
たちまち解決する (Giải quyết ngay lập tức) |
Ngay lập tức |
即座に応答する (Trả lời tức thì) |
Tức thì, trực tiếp, ngay (thực hiện điều gì ngay tại thời điểm đó tại vị trí đó) |
子どもを急かす (Thúc giục con) |
Thúc giục |
返答を促す (Gợi ý trả lời) |
Thúc đẩy |
結婚を迫る (Giục kết hôn) (Một cuốn manga cùng tên ^^) |
Giục |
たまに外食する (Thỉnh thoảng ra ngoài ăn) |
Thỉnh thoảng |
時折聞こえる (Thỉnh thoảng có nghe thấy) |
Thỉnh thoảng |
まれに起こる (Hiếm khi xảy ra) まれに見る美しさ (Vẻ đẹp hiếm có) |
Hiếm có |
親をだます (Lừa dối cha mẹ) |
Nói dối, lừa gạt |
釣銭をごまかす (Lừa tiền thừa) |
Lừa dối, nói dối |
敵をあざむく (Lừa gạt đối thủ) |
Lừa gạt, gạ gẫm (nhằm mục đích lợi dụng) |
外出をためらう (Chần chừ đi ra ngoài) |
Ngần ngừ |
突然の誘いにとまどう (Đột nhiên lúng túng mời) |
Lúng túng |
素材にこだわる (Kén chọn nguyên liệu) |
Kén chọn |
歯の治療 (Trị răng) |
Điều trị |
診察の受付 (Quầy tiếp tân khám bệnh) |
Khám bệnh |
心と体の休養 (Tĩnh dưỡng tâm hồn và thân thể) |
Nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng |
傷の手当て (Chữa trị vết thương) |
Chữa trị |
在宅診療を受ける (Tiếp nhận khám chữa bệnh tại nhà) |
Khám chữa bệnh |
つまらない映画 (Bộ phim nhàm nhán) |
Chán, không thú vị, vô giá trị |
くだらない話 (Câu chuyện vớ vẩn) |
Vớ vẩn, vô dụng, thấp kém |
味気ない会話 (Cuộc nói chuyện vô vị) |
Vô vị, không có nội dung |
取るに足らない問題 (Vấn đề vô dụng) |
Vô tác dụng, vô giá trị |
さえない表情 (Dáng vẻ ủ rũ) |
Ủ rũ |
罪を犯す (Gây ra tội lỗi) |
Tội, lỗi |
罰を受ける (Chịu phạt) |
Phạt |
刑に服する (Tuân theo án phạt) |
Án phạt |
過ちを繰り返す (Lặp đi lặp lại sai lầm) |
Thất bại, sai lầm |
権力に抵抗する (Chống lại quyền lực) |
Đề kháng, kháng lại, chống lại |
親に反抗する (Chống đối cha mẹ) |
Phản kháng |
強制に反発する (Cự tuyệt lại sự ép buộc) |
Phản bác, cự tuyệt |
ライバルに対抗する (Chống lại đối thủ) |
Chống đối |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 記録 b 文章 c 文書 d 書物
a つまらない b くだらない c 味気ない d さえない
a つらぬいて b 思い込んで c こだわって d とらわれて
a ルール b エラー c あやまち d 失格
a たまに b ときおり c めずらしく d まれに
a だます b あざむく c ごまかす d いつわる
a 手早く b 急激に c 速やかに d 急速に
a 反逆 b 反抗 c 反動 d 反発
a 急かす b 押す c 早める d 迫る
a カバー b 世話 c 面倒 d 手当て
好きこそ物の上手慣れ。 | Trăm hay không bằng tay quen.