Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.
傷の程度 (Mức độ của vết xước) (Bảng giá sửa xe) |
Mức độ |
砂糖の分量 (Lượng đường) |
Phân lượng |
強さの加減 (Điều chỉnh độ mạnh) |
Điều chỉnh, sự tăng giảm |
体の具合 (Tình trạng cơ thể) |
Tình trạng, trạng huống |
男女の比率 (Tỉ lệ nam nữ) (Tỉ lệ nam nữ và độ tuổi phan hâm mộ nhóm nhạc AKB48 >v<) |
Tỉ số |
独身の割合 (Tỉ lệ độc thân) |
Tỉ lệ |
とりあえず予約をする (Trước tiên cứ đặt lịch đã) |
Trước hết, trước tiên cứ (không cần để tâm đến việc khác, trước tiên có lo làm việc gì đó đi) |
一応完成する (Tạm thời hoàn thành) |
Tạm thời, nhất thời |
ひとまず休憩する (Trước tiên nghỉ một chút đã) |
Trước tiên cứ (hiện tại cứ lo việc gì đó, còn việc sau đó thì lo sau) |
いったん戻る (Quay lại một lát) |
Một lúc, một lát |
試合の流れ (Quá trình trận đấu) |
Mạch, quá trình, dòng chảy |
今年の傾向 (Khuynh hướng trong năm nay) |
Khuynh hướng |
最近の風潮 (Phong trào gần đây) |
Phong trào |
経済の動向 (Xu hướng của kinh tế) |
Khuynh hướng, xu hướng |
世界の情勢 (Tình hình thế giới) |
Tình thế |
不利な形勢 (Tình hình bất lợi) |
Tình hình |
願いを聞き入れる (Lắng nghe nguyện vọng) |
Mong ước |
祈りを捧げる (Đưa ra lời cầu nguyện) |
Cầu nguyện |
望みを託す (Trao mong muốn) |
Mong muốn |
思いを込める (Với mong muốn) |
Ước muốn |
憧れを抱く (Ôm lòng ngưỡng mộ) |
Ngưỡng mộ |
成功を妬む (Ghen tức với sự thành công) |
Ghen tức |
カップルを羨む (Ghen tị với cặp đôi) |
Ghen tị |
過去を悔やむ (Hối tiếc quá khứ) |
Hối tiếc |
はっきり思い出す (Nhớ rõ ràng) |
Rõ ràng |
くっきり見える (Nhìn thấy rõ) |
Rất rõ ràng (hình ảnh hay hình dáng) |
明らかになる (Trở nên rõ ràng) |
Rõ ràng (sự thật rõ ràng, không có gì phải nghi ngờ) |
明確にする (Làm rõ) |
Rõ ràng, chân thực |
明瞭な発音 (Phát âm rõ ràng) (Cùng học phát âm tiếng Nhật chuẩn nào :)) |
Hiểu rõ, có thể phân biệt được |
鮮やかな色 (Màu sắc rực rỡ) |
Rực rỡ |
甚だしい誤解 (Hiểu lầm quá mức) |
Quá mức |
慌ただしい毎日 (Ngày nào cũng bận rộn) |
Bận rộn |
おびただしい数のカラス (Quạ nhiều vô kể) (Như các bạn đã biết, ở Nhật có rất nhiều quạ) |
Nhiều, vô số (thường dùng khi nói về ấn tượng không tốt) |
著しい進歩 (Tiến bộ đáng kể) |
Đáng kể |
科学の領域 (Lĩnh vực khoa học) |
Lĩnh vực |
試験の範囲 (Phạm vi kiểm tra) |
Phạm vi |
専門の分野 (Lĩnh vực chuyên môn) |
Lĩnh vực |
港の方面 (Phía cảng) 東京方面 (Tới Tokyo) |
Miền, phía, tới, bên |
存在を否定する (Phủ định sự tồn tại) |
Phủ định |
事態を軽視する (Coi nhẹ tình trạng) |
Coi nhẹ |
発言を無視する (Phớt lờ lời nói) |
Phớt lờ |
暴力を振るう人を軽蔑する (Khinh miệt những người có hành động bạo lực) |
Khinh miệt |
作品を評価する (Đánh giá tác phẩm) |
Đánh giá |
利益を重視する (Coi trọng lợi ích) |
Coi trọng |
意見を尊重する (Tôn trọng ý kiến) |
Tôn trọng |
尊敬する有名人 (Người nổi tiếng được kính trọng) |
Kính trọng |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 具合 b 程度 c 加減 d 調子
a 鮮やかな b 無数の c 多い d おびただしい
a 分野 b 方面 c 方角 d 領域
a ねたんで b やけて c 燃えて d くやんで
a 尊敬 b 尊重 c 尊大 d 自尊
a 望み b 夢 c あこがれ d 祈り
a かっきり b くっきり c ぽっきり d てっきり
a いったん b さしあたり c とうぶん d ひとまず
a 傾向 b 動向 c 流れ d 進路
a 監視 b 注視 c 軽視 d 重視
孵らないうちから雛を数えるな。 | Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.