Từ vựng N1: 意味が似ている言葉(4)

Mar 24, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.

傷の程度ていど

(Mức độ của vết xước)

(Bảng giá sửa xe)

Mức độ

砂糖の分量ぶんりょう

(Lượng đường)

Phân lượng

強さの加減かげん

(Điều chỉnh độ mạnh)

Điều chỉnh, sự tăng giảm

体の具合ぐあい

(Tình trạng cơ thể)

Tình trạng, trạng huống

男女の比率ひりつ

(Tỉ lệ nam nữ)

(Tỉ lệ nam nữ và độ tuổi phan hâm mộ nhóm nhạc AKB48 >v<)

Tỉ số

独身の割合わりあい

(Tỉ lệ độc thân)

Tỉ lệ

とりあえず予約をする

(Trước tiên cứ đặt lịch đã)

Trước hết, trước tiên cứ (không cần để tâm đến việc khác, trước tiên có lo làm việc gì đó đi)

一応いちおう完成する

(Tạm thời hoàn thành)

Tạm thời, nhất thời

ひとまず休憩する

(Trước tiên nghỉ một chút đã)

Trước tiên cứ (hiện tại cứ lo việc gì đó, còn việc sau đó thì lo sau)

いったん戻る

(Quay lại một lát)

Một lúc, một lát

試合のなが

(Quá trình trận đấu)

Mạch, quá trình, dòng chảy

今年の傾向けいこう

(Khuynh hướng trong năm nay)

Khuynh hướng

最近の風潮ふうちょう

(Phong trào gần đây)

Phong trào

経済の動向どうこう

(Xu hướng của kinh tế)

Khuynh hướng, xu hướng

世界の情勢じょうせい

(Tình hình thế giới)

Tình thế

不利な形勢けいせい

(Tình hình bất lợi)

Tình hình

ねがを聞き入れる

(Lắng nghe nguyện vọng)

Mong ước

いのささげる

(Đưa ra lời cầu nguyện)

Cầu nguyện

のぞたく

(Trao mong muốn)

Mong muốn

おもを込める

(Với mong muốn)

Ước muốn

あこがを抱く

(Ôm lòng ngưỡng mộ)

Ngưỡng mộ

成功をねた

(Ghen tức với sự thành công)

Ghen tức

カップルをうらや

(Ghen tị với cặp đôi)

Ghen tị

過去をやむ

(Hối tiếc quá khứ)

Hối tiếc

はっきり思い出す

(Nhớ rõ ràng)

Rõ ràng

くっきり見える

(Nhìn thấy rõ)

Rất rõ ràng (hình ảnh hay hình dáng)

あきらかになる

(Trở nên rõ ràng)

Rõ ràng (sự thật rõ ràng, không có gì phải nghi ngờ)

明確めいかくにする

(Làm rõ)

Rõ ràng, chân thực

明瞭めいりょうな発音

(Phát âm rõ ràng)

(Cùng học phát âm tiếng Nhật chuẩn nào :))

Hiểu rõ, có thể phân biệt được

あざやかな色

(Màu sắc rực rỡ)

Rực rỡ

はなはだしい誤解

(Hiểu lầm quá mức)

Quá mức

あわただしい毎日

(Ngày nào cũng bận rộn)

Bận rộn

おびただしい数のカラス

(Quạ nhiều vô kể)

(Như các bạn đã biết, ở Nhật có rất nhiều quạ)

Nhiều, vô số (thường dùng khi nói về ấn tượng không tốt)

いちじるしい進歩

(Tiến bộ đáng kể)

Đáng kể

科学の領域りょういき

(Lĩnh vực khoa học)

Lĩnh vực

試験の範囲はんい

(Phạm vi kiểm tra)

Phạm vi

専門の分野ぶんや

(Lĩnh vực chuyên môn)

Lĩnh vực

港の方面ほうめん

(Phía cảng)

東京方面ほうめん

(Tới Tokyo)

Miền, phía, tới, bên

存在を否定ひていする

(Phủ định sự tồn tại)

Phủ định

事態を軽視けいしする

(Coi nhẹ tình trạng)

Coi nhẹ

発言を無視むしする

(Phớt lờ lời nói)

Phớt lờ

暴力をるう人を軽蔑けいべつする

(Khinh miệt những người có hành động bạo lực)

Khinh miệt

作品を評価ひょうかする

(Đánh giá tác phẩm)

Đánh giá

利益を重視じゅうしする

(Coi trọng lợi ích)

Coi trọng

意見を尊重そんちょうする

(Tôn trọng ý kiến)

Tôn trọng

尊敬そんけいする有名人

(Người nổi tiếng được kính trọng)

Kính trọng

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. このバイクは古いので、最近、エンジンのかかり(  )が悪くなってきた。

a 具合   b 程度   c 加減   d 調子

  1. 駅の北側には、(  )数の自転車が止められていた。

a 鮮やかな   b 無数の   c 多い   d おびただしい

  1. わたしはそっち(  )は詳しくないので、ほかの人に聞いてください。

a 分野   b 方面   c 方角   d 領域

  1. 同期入社の同僚が自分より早く昇進すると、どうしても(  )しまう。

a ねたんで   b やけて   c 燃えて   d くやんで

  1. もちろん、少数派の意見を(  )しながら、議論を深めていくつもりだ。

a 尊敬   b 尊重   c 尊大   d 自尊

  1. 1点リードされている状況で、監督は彼に(  )を託してゲームに送り込んだ。

a 望み   b 夢   c あこがれ   d 祈り

  1. サングラスをしたまま浜辺で昼寝をしていたので、白い跡が(  )残ってしまった。

a かっきり   b くっきり   c ぽっきり   d てっきり

  1. まだ試験は続くが、1次試験に合格したので(  )ほっとした。

a いったん   b さしあたり   c とうぶん   d ひとまず

  1. 試合の(  )は徐々に相手チームへ傾いた。

a 傾向   b 動向   c 流れ   d 進路

  1. この問題を(  )するつもりはないが、ほかに優先すべきことがある。

a 監視   b 注視   c 軽視   d 重視

  1. a
  2. d
  3. b
  4. a
  5. b
  6. a
  7. b
  8. d
  9. c
  10. c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

水に流す。 | Hãy để cho quá khứ là quá khứ. Quên những rắc rối, và những điều không hay trong quá khứ, hoà giải và làm lại từ đầu.