Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.
不快な音 (Âm thanh khó chịu) (Ai khó chịu với tiếng nghiến răng nào ><) |
Khó chịu |
不愉快な態度 (Thái độ không thích thú) |
Khó chịu, không thích thú |
嫌な天気 (Thời tiết đáng ghét) |
Đáng ghét |
うっとうしい雨/前髪/説教 (Cơn mưa/Tóc mái/Bài thuyết giáo khó chịu) |
U sầu, chán nản, xúi quẩy (tâm trạng nặng nề, không được vui) |
家賃が負担になる (Tiền nhà trở thành gánh nặng) |
Sự gánh nặng |
重荷を背負う (Gánh vác trách nhiệm nặng nề) |
Gánh nặng (không đủ khả năng gánh vác) |
支障をきたす (Gây trở ngại) |
Trở ngại |
荷物が邪魔になる (Đồ đạc làm chắn đường) |
Phiền hà |
負債を抱える (Ôm nợ) |
Mắc nợ |
普通の朝食 (Bữa sáng bình thường) 普通列車 (Tàu hỏa bình thường) |
Bình thường |
ありふれた事件 (Vụ việc bình thường) |
Bình thường |
月並みな言葉 (Lời nói nhàm chán) |
Thông thường, nhàm chán |
当たり前の行動 (Hành động đương nhiên) |
Đương nhiên |
ただの冗談 (Chỉ là trò đùa thôi mà) |
Chỉ là |
単なる思い付き (Chỉ đơn thuần là chợt nghĩ đến) |
Đơn giản là, đơn thuần là |
不慣れなあいさつ (Lời chào hỏi không thân thiết) |
Không quen |
未経験の仕事 (Công việc chưa có kinh nghiệm) |
Chưa có kinh nghiệm |
不勉強な若者 (Thanh niên lười học) |
Lười học |
無知を知る (Không biết gì) |
Vô tri |
未熟な考え (Suy nghĩ chưa chín chắn) |
Chưa chín chắn |
決められた方針 (Phương châm chưa được quyết định) |
Phương châm |
明確な態度 (Thái độ không rõ ràng) |
Thái độ |
取り組む姿勢 (Tư thế tập trung) |
Tư thế |
置かれた立場 (Đặt vị trí) |
Lập trường |
子どもをほめる (Khen con) |
Khen |
勇気ある行動を称賛する (Tán dương hành động dũng cảm) |
Tán dương |
神を賛美する (Ca ngợi thần thánh) |
Ca ngợi |
作品を絶賛する (Khen ngợi tác phẩm) |
Khen ngợi |
紛らわしい名前 (Cái tên dễ nhầm) |
Dễ nhầm lẫn (do giống nhau) |
ややこしい状況 (Tình trạng lộn xộn) |
Phức tạp, lộn xộn, dễ nhầm |
厄介な問題 (Vấn đề phiền phức) |
Phiền phức, phức tạp, đau đầu |
面倒くさい仕事 (Công việc phiền phức) |
Phiền phức, khó chịu |
煩わしい手間 (Công việc phiền toái) |
Phiền toái, phiền muộn |
真面目な性格 (Tính cách chăm chỉ) |
Chăm chỉ |
忠実な部下 (Thuộc hạ trung thành) |
Trung thành |
誠実な態度 (Thái độ thành thật) |
Thành thật |
勤勉なサラリーマン (Nhân viên cần cù) (Cần cù quá mức :)) |
Cần cù |
見事な桜 (Hoa anh đào thật tuyệt vời) |
Tuyệt vời |
巧妙なわな (Cái bẫy thâm hiểm) |
Xảo quyệt, thâm hiểm |
巧みな話術 (Tài ăn nói khéo léo) |
Khéo léo |
みっともない恰好 (Bộ dạng không nhìn nổi) |
Không nhìn nổi, không chấp nhận được |
かっこわるい姿 (Hình dáng xấu) |
Trông xấu |
みすぼらしい服装 (Trang phục trông khốn khổ) |
Khốn khổ |
見苦しい言い訳 (Lời biện hộ vụng về) |
Vô duyên, khó nhìn, vụng về |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 湿っぽい b 陰気くさい c うっとうしい d 重たい
a はなやかな b あざやかな c みごとな d きらびやかな
a みずぼらしい b みぐるしい c すさまじい d まずい
a ややこしい b めんどくさい c まぎらわしい d わずらわしい
a 迷惑 b 障害 c 支障 d 重荷
a 不得意 b 不慣れ c 不似合い d 不愉快
a 見解 b 立場 c 体制 d 姿勢
a 本気 b 正直 c 勤勉 d 真心
a 賛美 b 称賛 c 誠実 d 拍手
a 人並み b 月並み c 普通 d 平均的
好きこそ物の上手慣れ。 | Trăm hay không bằng tay quen.