Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.
身分が違う (Vị trí xã hội khác biệt) |
Vị trí xã hội |
地位が高い (Địa vị cao) |
Địa vị |
階級が上がる (Tăng giai cấp) |
Giai cấp |
立場をわきまえる (Nhận rõ lập trường) |
Lập trường |
面倒になる (Trở nên phiền hà) |
Phiền hà |
手間がかかる (Tốn công sức) |
Công sức |
苦労をする (Chịu vất vả) |
Vất vả |
手数をかける (Tốn công sức) |
Công sức |
目的を果たす (Đạt mục đích) |
Mục đích |
対象を絞る (Xoay quanh đối tượng) |
Đối tượng |
狙いを定める (Xác định mục đích) |
Mục đích |
目標を達成する (Đạt thành mục tiêu) |
Mục tiêu |
意図を伝える (Truyền đạt ý tứ) |
Ý đồ |
権力を志向する (Đặt chí hướng đến quyền lực) 上昇志向 (Chí hướng thăng tiến) |
Chí hướng |
容器に移す (Chuyển sang đồ đựng) |
Đồ đựng |
枠にはめる (Làm cho khít vào khung) |
Khung |
入れ物を探す (Tìm đồ đựng) |
Đồ đựng |
器に盛る (Múc vào đĩa) 人間としての器 (Khí chất của con người) |
Bát đĩa, khí chất |
仕事の要領を説明する (Giải thích khái quát công việc) |
Phác thảo, khái quát, đề cương |
仕事の段取りをつける (Lập kế hoạch từng bước cho công việc) |
Kế hoạch từng bước |
手順を踏む (Đi theo trình tự) |
Thứ tự, trình tự |
理由を説明する (Giải thích lý do) |
Lý do |
根拠を示す (Chỉ ra căn cứ) |
Căn cứ |
証拠を出す (Đưa ra chứng cứ) |
Chứng cứ |
原因を探る (Tìm nguyên nhân) |
Nguyên nhân |
親の了解を得る (Được cha mẹ hiểu rõ) |
Hiểu biết, nắm rõ |
相手の了承を得る (Được đối phương thấu hiểu) |
Công nhận, thấu hiểu |
議会の承認を得る (Được nghị viện phê duyệt) |
Phê duyệt, đồng ý, thừa nhận |
著者の承諾を得る (Được sự ưng thuận của tác giả) |
Chấp nhận, ưng thuận, nhận lời |
事態を承知する (Nắm rõ tình hình) |
Biết rõ, hiểu rõ, nắm rõ |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 企み b ねらい c 意識 d 目印
a 承知 b 合意 c 了承 d 合点
a 手順 b 段取り c 要領 d ポイント
a 階級 b 地位 c 身分 d 立場
a 入れ物 b 箱 c 器 d 枠
a 苦労 b 面倒 c 手数 d 迷惑
a 理由 b 根拠 c 原因 d 理屈
馬の耳に念仏。 | Đàn gảy tai trâu.