Từ vựng N1: 意味が似ている言葉(6)

Mar 25, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu và so sánh một số từ vựng N1 có nghĩa giống nhau, dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Mời các bạn tham khảo bài.

身分みぶんが違う

(Vị trí xã hội khác biệt)

Vị trí xã hội

地位ちいが高い

(Địa vị cao)

Địa vị

階級かいきゅうが上がる

(Tăng giai cấp)

Giai cấp

立場たちばをわきまえる

(Nhận rõ lập trường)

Lập trường

面倒めんどうになる

(Trở nên phiền hà)

Phiền hà

手間てまがかかる

(Tốn công sức)

Công sức

苦労くろうをする

(Chịu vất vả)

Vất vả

手数てすうをかける

(Tốn công sức)

Công sức

目的もくてきを果たす

(Đạt mục đích)

Mục đích

対象たいしょうしぼ

(Xoay quanh đối tượng)

Đối tượng

ねらを定める

(Xác định mục đích)

Mục đích

目標もくひょうを達成する

(Đạt thành mục tiêu)

Mục tiêu

意図いとを伝える

(Truyền đạt ý tứ)

Ý đồ

権力を志向しこうする

(Đặt chí hướng đến quyền lực)

上昇じょうしょう志向しこう

(Chí hướng thăng tiến)

Chí hướng

容器ようきに移す

(Chuyển sang đồ đựng)

Đồ đựng

わくにはめる

(Làm cho khít vào khung)

Khung

ものを探す

(Tìm đồ đựng)

Đồ đựng

うつわ

(Múc vào đĩa)

人間としてのうつわ

(Khí chất của con người)

Bát đĩa, khí chất

仕事の要領ようりょうを説明する

(Giải thích khái quát công việc)

Phác thảo, khái quát, đề cương

仕事の段取だんどをつける

(Lập kế hoạch từng bước cho công việc)

Kế hoạch từng bước

手順てじゅん

(Đi theo trình tự)

Thứ tự, trình tự

理由りゆうを説明する

(Giải thích lý do)

Lý do

根拠こんきょを示す

(Chỉ ra căn cứ)

Căn cứ

証拠しょうこを出す

(Đưa ra chứng cứ)

Chứng cứ

原因げんいんを探る

(Tìm nguyên nhân)

Nguyên nhân

親の了解りょうかいを得る

(Được cha mẹ hiểu rõ)

Hiểu biết, nắm rõ

相手の了承りょうしょうを得る

(Được đối phương thấu hiểu)

Công nhận, thấu hiểu

議会の承認しょうにんを得る

(Được nghị viện phê duyệt)

Phê duyệt, đồng ý, thừa nhận

著者の承諾しょうだくを得る

(Được sự ưng thuận của tác giả)

Chấp nhận, ưng thuận, nhận lời

事態を承知しょうちする

(Nắm rõ tình hình)

Biết rõ, hiểu rõ, nắm rõ

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. このキャンプの(  )は新人に困難に打ち勝つ力をつけてもらうことだ。

a 企み   b ねらい   c 意識   d 目印

  1. 上司の(  )を得てからお返事させていただきます。

a 承知   b 合意   c 了承   d 合点

  1. 彼女はいつも(  )よく課長の機嫌をとって、長い休暇をもらっている。

a 手順   b 段取り   c 要領   d ポイント

  1. 社会的に信頼されるべき(  )にある教師や警察官の不祥事が続いている。

a 階級   b 地位   c 身分   d 立場

  1. 課長は努力家だが部長になる(  )ではない。

a 入れ物   b 箱   c 器   d 枠

  1. お(  )ですが、書類を自宅までお送りいただけませんか。

a 苦労   b 面倒   c 手数   d 迷惑

  1. 科学的な(  )がなくても、我々の多くが信じている言い伝えは多い。

a 理由   b 根拠   c 原因   d 理屈

  1. b
  2. c
  3. c
  4. d
  5. c
  6. c
  7. b

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

単純な事実に、ただただ圧倒される。 | Những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc.