Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trước khi đọc bài, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:
失敗した男の子は、悔しそうに唇をかんだ。
a した b のど c くちびる d くちもと
Đáp án: (bôi đen phần này) c
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số từ vựng có một chữ Hán đọc theo âm kun. Mời các bạn đọc bài.
Từ vựng |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
---|---|---|
証 |
成功の証 (Minh chứng của thành công) |
Bằng chứng, minh chứng |
網 |
網にかかる (Mắc lưới) |
Lưới |
主 |
この家の主は今はここにいない。 (Chủ nhân của căn nhà này hiện tại không ở.) |
Chủ nhân |
跡 |
戦いの跡 (Dấu vết chiến tranh) |
Dâu vết |
頂 |
山の頂 (Đỉnh núi) |
Đỉnh |
市 |
毎朝、ここで市が開かれる。 (Sáng nào ở đây cũng mở chợ.) |
Chợ |
器 |
白い器に盛る (Đổ vào đĩa trắng) 器の大きい人 (Người có khí chất mạnh) |
Đồ đựng, khí chất hay tài năng |
尾 |
尾の長い鳥 (Loài chim đuôi dài) (Chim đuôi seo ở Trung Mỹ) |
Đuôi |
襟 |
襟の汚れ (Vết bẩn ở cổ áo) |
Cổ áo |
掟 |
村の掟を守る (Bảo vệ luật lệ của làng) |
Luật lệ |
公 |
公の場で発表する (Công bố ở nơi công cộng) |
Công cộng |
趣 |
趣のあるレストラン (Nhà hàng có phong cách riêng) 春の趣 (Phong cách của mùa xuân) (Bộ kimono mang phong cách mùa xuân) |
Cảm giác, phong cách, sắc thái |
牙 |
鋭い牙 (Nanh sắc nhọn) |
Nanh, ngà |
茎 |
茎と葉 (Cuống lá) |
Cuống |
蔵 |
蔵から出してくる (Mang từ nhà kho ra) |
Nhà kho |
志 |
志を持って日本に来た。 (Ôm quyết tâm đến Nhật.) https://vietnam-navi.info/article/phong-trao-dong-du (Một bài báo viết về phong trào Đông Du bằng tiếng Nhật) |
Quyết tâm, ý chí |
暦 |
暦の通りに休む (Nghỉ theo lịch) |
Lịch |
境 |
県と県との境 (Ranh giới giữa huyện này với huyện khác) |
Ranh giới |
潮 |
潮の流れ (Dòng chảy của thủy triều) (Dành cho những bạn thích Địa lý :)) 潮の満ち引き (Thủy triều dâng lên) |
Thủy triều |
滴 |
雨の滴 (Giọt mưa) |
Giọt |
舌 |
舌を噛んでしまった。 (Cắn phải lưỡi.) |
Lưỡi |
芝 |
芝を刈る (Cắt cỏ) |
Thảm cỏ |
印 |
印をつける (Đánh dấu) |
Dấu, dấu hiệu |
丈 |
ズボンの丈 (Chiều dài quần) |
Chiều dài (của áo, quần) |
盾 |
盾にする (Làm lá chắn) |
Khiên |
束
|
雑誌の束 (Bó tạp chí) 鍵の束 (Cuộn chìa khóa) |
Bó, búi, cuộn |
魂 |
魂が抜けたような顔 (Nhìn mặt như mất hồn) |
Tâm hồn |
乳 |
乳を飲む (Uống sữa) |
Sửa |
綱 |
綱を引く (Kéo dây thừng) |
Dây thừng |
角 |
角が生えてくる (Mọc sừng) |
Sừng |
翼 |
翼を広げる (Giang cánh) |
Cánh |
扉 |
重い鉄の扉 (Cánh cửa sắt nặng) |
Cửa |
富 |
富を貯える (Để dành của cải) |
Của cải, tài sản |
苗 |
苗が育つ (Trồng cây con) |
Cây con |
荷 |
荷が重い仕事 (Công việc trách nhiệm nặng nề) |
Trách nhiệm, gánh nặng |
灰 |
燃えて灰になる (Cháy thành tro) |
Tro |
瞳 |
黒い瞳 (Con ngươi màu đen) |
Con ngươi |
札 |
札に願い事を書く (Viết vào thẻ điều ước của bạn) (Viết điều ước lên thẻ nhân dịp đầu năm mới ^^) |
Thẻ, nhãn, mẩu giấy |
麓 |
山の麓の村 (Ngôi làng dưới chân núi) |
Chân núi |
頬 |
頬が赤くなる (Má đỏ lên) |
Má |
仏 |
仏様 (Đức Phật) 仏の教え (Điều Phật dạy) |
Đức Phật |
間 |
少し間をとる (Mất một lúc) |
Một lát, một lúc |
誠 |
誠の愛を描いた作品 (Tác phẩm phác họa tình yêu chân thật) |
Chân thật, thật lòng |
的 |
的をねらう (Nhắm vào đích) |
Đích |
幻 |
幻ではない。 (Không phải là ảo ảnh.) |
Ảo ảnh |
幹 |
木の幹に隠れる (Trốn ở thân cây) |
Thân cây |
溝 |
溝を掘る (Đào rãnh) |
Rãnh, khoảng cách |
源 |
川の源 (Nguồn của con sông) 元気の源 (Nguồn sức khỏe) |
Nguồn |
芽 |
やっと芽が出てきた。 (Cuối cùng cũng nảy mầm.) |
Mầm |
宿 |
宿をとる (Ở trọ) |
Chỗ trọ |
病 |
病になる (Bị bệnh) |
Bệnh |
世 |
世を捨てる (Vứt bỏ xã hội) 世を渡る (Đi qua thế giới) |
Thế giới, xã hội |
枠 |
枠に入れる (Cho vào khung) |
Khung |
技 |
練習して技を見につける (Luyện tập sẽ học được tài nghệ) |
Kĩ xảo, tài nghệ |
孵らないうちから雛を数えるな。 | Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.