Từ vựng N1: 一字で言葉になるもの(1)

Mar 25, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trước khi đọc bài, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:

失敗した男の子は、悔しそうに唇をかんだ。

a した   b のど   c くちびる   d くちもと

Đáp án: (bôi đen phần này) c

Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số từ vựng có một chữ Hán đọc theo âm kun. Mời các bạn đọc bài.

Từ vựng

Ví dụ

Ý nghĩa

あかし

成功の証

(Minh chứng của thành công)

Bằng chứng, minh chứng

あみ

網にかかる

(Mắc lưới)

Lưới

あるじ

この家の主は今はここにいない。

(Chủ nhân của căn nhà này hiện tại không ở.)

Chủ nhân

あと

戦いの跡

(Dấu vết chiến tranh)

Dâu vết

いただき

山の頂

(Đỉnh núi)

Đỉnh

毎朝、ここで市が開かれる。

(Sáng nào ở đây cũng mở chợ.)

Chợ

うつわ

白い器に盛る

(Đổ vào đĩa trắng)

器の大きい人

(Người có khí chất mạnh)

Đồ đựng, khí chất hay tài năng

尾の長い鳥

(Loài chim đuôi dài)

(Chim đuôi seo ở Trung Mỹ)

Đuôi

えり

襟の汚れ

(Vết bẩn ở cổ áo)

Cổ áo

おきて

村の掟を守る

(Bảo vệ luật lệ của làng)

Luật lệ

おおやけ

公の場で発表する

(Công bố ở nơi công cộng)

Công cộng

おもむき

趣のあるレストラン

(Nhà hàng có phong cách riêng)

春の趣

(Phong cách của mùa xuân)

(Bộ kimono mang phong cách mùa xuân)

Cảm giác, phong cách, sắc thái

きば

鋭い牙

(Nanh sắc nhọn)

Nanh, ngà

くき

茎と葉

(Cuống lá)

Cuống

くら

蔵から出してくる

(Mang từ nhà kho ra)

Nhà kho

こころざし

志を持って日本に来た。

(Ôm quyết tâm đến Nhật.)

https://vietnam-navi.info/article/phong-trao-dong-du

(Một bài báo viết về phong trào Đông Du bằng tiếng Nhật)

Quyết tâm, ý chí

こよみ

暦の通りに休む

(Nghỉ theo lịch)

Lịch

さかい

県と県との境

(Ranh giới giữa huyện này với huyện khác)

Ranh giới

しお

潮の流れ

(Dòng chảy của thủy triều)

(Dành cho những bạn thích Địa lý :))

潮の満ち引き

(Thủy triều dâng lên)

Thủy triều

しずく

雨の滴

(Giọt mưa)

Giọt

した

舌を噛んでしまった。

(Cắn phải lưỡi.)

Lưỡi

しば

芝を刈る

(Cắt cỏ)

Thảm cỏ

しるし

印をつける

(Đánh dấu)

Dấu, dấu hiệu

たけ

ズボンの丈

(Chiều dài quần)

Chiều dài (của áo, quần)

たて

盾にする

(Làm lá chắn)

Khiên

たば

 

雑誌の束

(Bó tạp chí)

鍵の束

(Cuộn chìa khóa)

Bó, búi, cuộn

たましい

魂が抜けたような顔

(Nhìn mặt như mất hồn)

Tâm hồn

ちち

乳を飲む

(Uống sữa)

Sửa

つな

綱を引く

(Kéo dây thừng)

Dây thừng

かど

角が生えてくる

(Mọc sừng)

Sừng

つばさ

翼を広げる

(Giang cánh)

Cánh

とびら

重い鉄の扉

(Cánh cửa sắt nặng)

Cửa

とみ

富を貯える

(Để dành của cải)

Của cải, tài sản

なえ

苗が育つ

(Trồng cây con)

Cây con

荷が重い仕事

(Công việc trách nhiệm nặng nề)

Trách nhiệm, gánh nặng

はい

燃えて灰になる

(Cháy thành tro)

Tro

ひとみ

黒い瞳

(Con ngươi màu đen)

Con ngươi

ふだ

札に願い事を書く

(Viết vào thẻ điều ước của bạn)

(Viết điều ước lên thẻ nhân dịp đầu năm mới ^^)

Thẻ, nhãn, mẩu giấy

ふもと

山の麓の村

(Ngôi làng dưới chân núi)

Chân núi

ほほ

頬が赤くなる

(Má đỏ lên)

ほとけ

仏様

(Đức Phật)

仏の教え

(Điều Phật dạy)

Đức Phật

少し間をとる

(Mất một lúc)

Một lát, một lúc

まこと

誠の愛を描いた作品

(Tác phẩm phác họa tình yêu chân thật)

Chân thật, thật lòng

まと

的をねらう

(Nhắm vào đích)

Đích

まぼろし

幻ではない。

(Không phải là ảo ảnh.)

Ảo ảnh

えき

木の幹に隠れる

(Trốn ở thân cây)

Thân cây

みぞ

溝を掘る

(Đào rãnh)

Rãnh, khoảng cách

みなもと

川の源

(Nguồn của con sông)

元気の源

(Nguồn sức khỏe)

Nguồn

やっと芽が出てきた。

(Cuối cùng cũng nảy mầm.)

Mầm

宿やど

宿をとる

(Ở trọ)

Chỗ trọ

やまい

病になる

(Bị bệnh)

Bệnh

世を捨てる

(Vứt bỏ xã hội)

世を渡る

(Đi qua thế giới)

Thế giới, xã hội

わく

枠に入れる

(Cho vào khung)

Khung

わざ

練習して技を見につける

(Luyện tập sẽ học được tài nghệ)

Kĩ xảo, tài nghệ

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

孵らないうちから雛を数えるな。 | Đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.