Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trước khi đọc bài, xin mời các bạn thử làm hai câu trắc nghiệm dưới đây:
①これはテレビでコマーシャルもやっている( )のお菓子です。
a 現発表 b 進発表 c 再発表 d 大発表
②いま( )なので、後でこちらから電話します。
a 食事間 b 食事中 c食事的 d 食事内
Đáp án: (bôi đen phần này) 1. b, 2.b
Như các bạn đã làm hai câu trắc nghiệm trên, có những chữ Hán thường hay xuất hiện ở đầu hoặc cuối mỗi từ. Và trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số chữ Hán thường đứng đầu từ và một số ví dụ tiêu biểu.
Chữ Hán |
Ý nghĩa chữ Hán |
Ví dụ |
---|---|---|
異~ |
Khác biệt, khác thường |
異文化への理解 (Hiểu các nền văn hóa khác nhau) 異業種との交流 (Giao lưu vs các ngành khác) 食品に異物が入る (Có vật lạ trong đồ ăn) 計画に異論がある (Có ý kiến bất đồng đối với kế hoạch) 異国 (Nước khác) |
好~ |
Thích, hảo |
好印象 (Ấn tượng tốt) 好成績 (Thành tích tốt) 好景気 (Tình hình kinh tế tốt đẹp) 好人物 (Người tốt) 好感 (Hảo cảm) 好調 (Trạng thái tốt, có triển vọng) |
再~ |
Lại, lần nữa, lần thứ hai, tái |
資源の再利用 (Tái sử dụng tài nguyên) 友達との再会 (Gặp lại bạn bè) 営業を再開する (Mở kinh doanh trở lại) 再開発 (Xây dựng lại) 再帰 (Trở về một lần nữa) |
最~ |
Nhất |
最重要 (Quan trọng nhất) 最先端 (Phát triển nhất) 最優先 (Ưu tiên nhất) 最速 (Nhanh nhất) 最終回 (Lần cuối cùng) 最年長/最年少 (Lớn tuổi nhất/Nhỏ tuổi nhất) 最大級 (Cao cấp nhất) 最大限/最小限 (Giới hạn lớn nhất/Giới hạn nhỏ nhất) |
超~ |
Siêu |
超高層 (Siêu cao tầng) 超軽量 (Siêu nhẹ) 超高速 (Siêu cao tốc) 超大作 (Siêu kiệt tác) 超人的 (Siêu phàm) 超人気 (Siêu nổi tiếng) |
私~ |
Tư nhân, cá nhân |
私企業 (Doanh nghiệp tư nhân) 私物 (Vật cá nhân) 私語 (Nói chuyện riêng) 私用 (Việc riêng, dùng cho cá nhân) 私学 (Trường tư) 私鉄 (Đường sắt tư doanh) |
素~ |
Trần, lộ |
素足 (Chân trần) 素手 (Tay không) 素顔 (Mặt mộc) 素直 (Ngoan ngoãn, dễ bảo) |
当~ |
Này, đồng |
当番組 (Chương trình này) 当ホテル (Khách sạn này) 当商品 (Sản phẩm này) 当店 (Cửa hàng này) 当校 (Trường này) 当社 (Công ty này) 当局 (Ca khúc này) 当人 (Người này) 当日 (Ngày này) |
反~ |
Phản |
反体制の活動 (Hoạt động của phe đối lập) 反作用の力を利用する (Lợi dụng sức mạnh của sự phản tác dụng) 反社会的 (Mang tính phản xã hội) 反論を述べる (Nêu lý luận phản bác) 反戦 (Phản đối chiến tranh) 反抗 (Phản kháng, chống đối) 反応 (Phản ứng) 反映 (Phản chiếu) |
非~ |
Không, phi |
非常的な人 (Người không bình thường) 非民主的なやり方 (Cách làm phi dân chủ) 非科学的 (Phi khoa học) 非現実的 (Phi thực tế) 非常の手段 (Phương pháp không bình thường) 非行少年 (Tội phạm vị thành niên) 非力 (Bất lực) |
不~ |
Không, bất |
不安定な天気 (Thời tiết không ổn định) エアコンを何回もつけたり消したりするのは不経済です。 (Bật tắt điều hòa nhiều lần sẽ gây lãng phí.) 不運な結果 (Kết quả không may mắn) 不快な態度 (Thái độ không hài lòng) 不利な立場 (Vị trí bất lợi) 不潔な人 (Người ở bẩn) 不明な点 (Điểm bất minh) 不可能 (Không có khả năng) 不適当 (Không thích hợp) 不まじめ (Không nghiêm túc) 不平等 (Không bình đẳng) 不健康 (Không khỏe mạnh) |
真~ |
Ngay, giữa |
真上 (Ngay phía trên) 真正面 (Ngay chính diện) 真後ろ (Ngay đằng sau) 真ん中 (Ngay chính giữa) 真昼間 (Ngay giữa trưa) 真夏 (Giữa hè) 真っ赤 (Đỏ thẫm) 真っ青 (Xanh thẫm) |
丸~ |
Toàn, trọn vẹn, nguyên |
丸一日 (Nguyên một ngày) 丸暗記 (Học thuộc toàn bộ) (Bộ sách "Học thuộc 100%" về nhiều chủ đề khác nhau cho trẻ em) 丸写し (Sao chép nguyên văn) 丸焼き (Nướng nguyên con) 丸見え (Nhìn thấy toàn bộ) |
未~ |
Chưa |
未完成 (Chưa hoàn thành) 未経験 (Chưa có kinh nghiệm) 未解決 (Chưa giải quyết) 未発表 (Chưa công bố) 未成年 (Chưa thành niên) 未知 (Chưa biết) 未定 (Chưa định) 未熟 (Chưa chín) |
無~ |
Không, vô |
無関心 (Không quan tâm) 無責任 (Vô trách nhiệm) 無気力 (Không có khí lực) 無意識 (Không có kiến thức) 無関係 (Không liên quan) 無許可 (Không có sự cho phép) 無計画 (Không có kế hoạch) 無理 (Vô lý) 無知 (Vô tri) 無名 (Vô danh) 無心 (Vô tâm) |
名~ |
Nổi tiếng, có tiếng |
名監督 (Đạo diễn nổi tiếng) 名台詞 (Câu nói nổi tiếng) 名所 (Nơi nổi tiếng) (Con đường hòa bình đầy sắc hoa anh đào ở thành phố Hitachi) 名店 (Cửa hàng nổi tiếng) 名産 (Đặc sản nổi tiếng) (Món cơm nhồi cà đặc sản vùng Hokkaido) 名物 (Đặc sản) 名作 (Danh tác) 名画 (Danh họa) 名言 (Danh ngôn) |
猛~ |
Cực kì, vô cùng |
猛吹雪 (Siêu bão tuyết) 猛反対 (Cực kì phản đối) 猛練習 (Huấn luyện cực kì vất vả) 猛スピード (Siêu tốc) 猛烈 (Mãnh liệt) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 原手 b 素手 c 直手 d 裸手
a 再発表 b 再利用 c 超発表 d 丸利用
a 高印象 b 好印象 c 勝印象 d 良印象
a 全一週間 b 超一週間 c 当一週間 d 丸一週間
a 不適当 b 非常識 c 無意識 d 反社会的
a 最夏 b 猛夏 c 真夏 d 超夏
a 反経済 b 非経済 c 不経済 d 無経済
a 激反対 b 最反対 c 超反対 d 猛反対
七転び八起き。 | Sông có khúc, người có lúc. Dù có thất bại lặp đi lặp lại nhiều lần cũng không nản chí, gượng dậy và cố gắng đến cùng.