Từ vựng N1: 前に付く語・後ろに付く語(1)

Mar 26, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trước khi đọc bài, xin mời các bạn thử làm hai câu trắc nghiệm dưới đây:

①これはテレビでコマーシャルもやっている(  )のお菓子です。

a 現発表   b 進発表   c 再発表   d 大発表

②いま(  )なので、後でこちらから電話します。

a 食事間   b 食事中   c食事的   d 食事内

Đáp án: (bôi đen phần này) 1. b, 2.b

Như các bạn đã làm hai câu trắc nghiệm trên, có những chữ Hán thường hay xuất hiện ở đầu hoặc cuối mỗi từ. Và trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số chữ Hán thường đứng đầu từ và một số ví dụ tiêu biểu.

Chữ Hán

Ý nghĩa chữ Hán

Ví dụ

Khác biệt, khác thường

異文化いぶんかへの理解

(Hiểu các nền văn hóa khác nhau)

異業種いぎょうしゅとの交流

(Giao lưu vs các ngành khác)

食品に異物いぶつが入る

(Có vật lạ trong đồ ăn)

計画に異論いろんがある

(Có ý kiến bất đồng đối với kế hoạch)

異国いこく

(Nước khác)

こう

Thích, hảo

好印象こういんしょう

(Ấn tượng tốt)

好成績こうせいせき

(Thành tích tốt)

好景気こうけいき

(Tình hình kinh tế tốt đẹp)

好人物こうじんぶつ

(Người tốt)

好感こうかん

(Hảo cảm)

好調こうちょう

(Trạng thái tốt, có triển vọng)

さい

Lại, lần nữa, lần thứ hai, tái

資源の再利用さいりよう

(Tái sử dụng tài nguyên)

友達との再会さいかい

(Gặp lại bạn bè)

営業を再開さいかいする

(Mở kinh doanh trở lại)

再開発さいはっぴょう

(Xây dựng lại)

再帰さいき

(Trở về một lần nữa)

さい

Nhất

最重要さいじゅうよう

(Quan trọng nhất)

最先端さいせんたん

(Phát triển nhất)

最優先さいゆうせん

(Ưu tiên nhất)

最速さいそく

(Nhanh nhất)

最終回さいしゅうかい

(Lần cuối cùng)

最年長さいねんちょう/最年少さいねんしょう

(Lớn tuổi nhất/Nhỏ tuổi nhất)

最大級さいだいきゅう

(Cao cấp nhất)

最大限さいだいげん/最小限さいしょうげん

(Giới hạn lớn nhất/Giới hạn nhỏ nhất)

ちょう

Siêu

超高層ちょうこうそう

(Siêu cao tầng)

超軽量ちょうけいりょう

(Siêu nhẹ)

超高速ちょうこうそく

(Siêu cao tốc)

超大作ちょうだいさく

(Siêu kiệt tác)

超人的ちょうじんてき

(Siêu phàm)

超人気ちょうにんき

(Siêu nổi tiếng)

Tư nhân, cá nhân

私企業しきぎょう

(Doanh nghiệp tư nhân)

私物しぶつ

(Vật cá nhân)

私語しご

(Nói chuyện riêng)

私用しよう

(Việc riêng, dùng cho cá nhân)

私学しがく

(Trường tư)

私鉄してつ

(Đường sắt tư doanh)

Trần, lộ

素足すあし

(Chân trần)

素手すで

(Tay không)

素顔すがお

(Mặt mộc)

素直すなお

(Ngoan ngoãn, dễ bảo)

とう

Này, đồng

当番組とうばんぐみ

(Chương trình này)

とうホテル

(Khách sạn này)

当商品とうしょうひん

(Sản phẩm này)

当店とうてん

(Cửa hàng này)

当校とうこう

(Trường này)

当社とうしゃ

(Công ty này)

当局とうきょく

(Ca khúc này)

当人とうじん

(Người này)

当日とうじつ

(Ngày này)

はん

Phản

反体制はんたいせいの活動

(Hoạt động của phe đối lập)

反作用はんさようの力を利用する

(Lợi dụng sức mạnh của sự phản tác dụng)

反社会的はんしゃかいてき

(Mang tính phản xã hội)

反論はんろんを述べる

(Nêu lý luận phản bác)

反戦はんせん

(Phản đối chiến tranh)

反抗はんこう

(Phản kháng, chống đối)

反応はんのう

(Phản ứng)

反映はんえい

(Phản chiếu)

Không, phi

非常的ひじょうな人

(Người không bình thường)

非民主的ひみんしゅてきなやり方

(Cách làm phi dân chủ)

非科学的ひかがくてき

(Phi khoa học)

非現実的ひげんじつてき

(Phi thực tế)

非常ひじょうの手段

(Phương pháp không bình thường)

非行少年ひこうしょうねん

(Tội phạm vị thành niên)

非力ひりき

(Bất lực)

Không, bất

不安定ふあんていな天気

(Thời tiết không ổn định)

エアコンを何回もつけたり消したりするのは不経済ふけいざいです。

(Bật tắt điều hòa nhiều lần sẽ gây lãng phí.)

不運ふうんな結果

(Kết quả không may mắn)

不快ふかいな態度

(Thái độ không hài lòng)

不利ふりな立場

(Vị trí bất lợi)

不潔ふけつな人

(Người ở bẩn)

不明ふめいな点

(Điểm bất minh)

不可能ふかのう

(Không có khả năng)

不適当ふてきとう

(Không thích hợp)

まじめ

(Không nghiêm túc)

不平等ふびょうどう

(Không bình đẳng)

不健康ふけんこう

(Không khỏe mạnh)

Ngay, giữa

真上まうえ

(Ngay phía trên)

真正面ましょうめん

(Ngay chính diện)

真後まうし

(Ngay đằng sau)

なか

(Ngay chính giữa)

真昼間まっぴるま

(Ngay giữa trưa)

真夏まなつ

(Giữa hè)

(Đỏ thẫm)

真っ青ま さお

(Xanh thẫm)

まる

Toàn, trọn vẹn, nguyên

丸一日まるいちにち

(Nguyên một ngày)

丸暗記まるあんき

(Học thuộc toàn bộ)

(Bộ sách "Học thuộc 100%" về nhiều chủ đề khác nhau cho trẻ em)

丸写しまるうつ 

(Sao chép nguyên văn)

丸焼まるや

(Nướng nguyên con)

丸見まるみ

(Nhìn thấy toàn bộ)

Chưa

未完成みかんせい

(Chưa hoàn thành)

未経験みけいけん

(Chưa có kinh nghiệm)

未解決みかいけつ

(Chưa giải quyết)

未発表みはっぴょう

(Chưa công bố)

未成年みせいねん

(Chưa thành niên)

未知みち

(Chưa biết)

未定みてい

(Chưa định)

未熟みじゅく

(Chưa chín)

Không, vô

無関心むかんしん

(Không quan tâm)

無責任むせきにん

(Vô trách nhiệm)

無気力むきりょく

(Không có khí lực)

無意識むいしき

(Không có kiến thức)

無関係むかんけい

(Không liên quan)

無許可むきょか

(Không có sự cho phép)

無計画むけいかく

(Không có kế hoạch)

無理むり

(Vô lý)

無知むち

(Vô tri)

無名むめい

(Vô danh)

無心むしん

(Vô tâm)

めい

Nổi tiếng, có tiếng

名監督めいかんとく

(Đạo diễn nổi tiếng)

名台詞めいせりふ

(Câu nói nổi tiếng)

名所めいしょ

(Nơi nổi tiếng)

(Con đường hòa bình đầy sắc hoa anh đào ở thành phố Hitachi)

名店めいてん

(Cửa hàng nổi tiếng)

名産めいさん

(Đặc sản nổi tiếng)

(Món cơm nhồi cà đặc sản vùng Hokkaido)

名物めいぶつ

(Đặc sản)

名作めいさく

(Danh tác)

名画めいが

(Danh họa)

名言めいごん

(Danh ngôn)

もう

Cực kì, vô cùng

猛吹雪もうふぶき

(Siêu bão tuyết)

猛反対もうはんたい

(Cực kì phản đối)

猛練習もうれんしゅう

(Huấn luyện cực kì vất vả)

もうスピード

(Siêu tốc)

猛烈もうれつ

(Mãnh liệt)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

  1. (  )でもつと危ないので、必ず手袋をつけてください。

a 原手   b 素手   c 直手   d 裸手

  1. 資源を(  )することによって、少しでもゴミを減らすことができる。

a 再発表   b 再利用   c 超発表   d 丸利用

  1. 彼は明るくて元気がいいので、面接では(  )だったようだ。

a 高印象   b 好印象   c 勝印象   d 良印象

  1. 先週の水曜日から(  )この作業をしているけど、まだ終わらない。

a 全一週間   b 超一週間   c 当一週間   d 丸一週間

  1. 小さい子供をそんな所に一人にしておくなんて、(  )だ。

a 不適当   b 非常識   c 無意識   d 反社会的

  1. 今日はまるで(  )のような暑さだ。

a 最夏   b 猛夏   c 真夏   d 超夏

  1. 一回使ってすぐ捨てるのは(  )だから、何回か使ってから捨てるようにしている。

a 反経済   b 非経済   c 不経済   d 無経済

  1. 私が留学したいと言った時、親は(  )した。

a 激反対   b 最反対   c 超反対   d 猛反対

  1. b
  2. b
  3. b
  4. d
  5. b
  6. c
  7. c
  8. d

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

水に流す。 | Hãy để cho quá khứ là quá khứ. Quên những rắc rối, và những điều không hay trong quá khứ, hoà giải và làm lại từ đầu.