Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số chữ Hán đứng cuối trong từ và một số ví dụ tiêu biểu. Xin mời các bạn tham khảo bài.
Chữ Hán |
Ý nghĩa chữ Hán |
Ví dụ |
---|---|---|
~化 |
Hóa |
都市化 (Đô thị hóa) 近代化 (Hiện đại hóa) 効率化 (Hiệu quả hóa) 欧米化 (Âu Mỹ hóa) |
~下 |
Dưới |
影響下 (Dưới ảnh hưởng) 管理下 (Dưới sự quản lý) 支配下 (Dưới ách thống trị) |
~界 |
Giới |
経済界 (Giới kinh tế) 政界に進出する (Tiến vào giới chính trị) 教育界からも注目される (Thu hút sự chú ý của giới giáo dục) スポーツ界 (Giới thể thao) 自然界には、まだまだ知らない生物がたくさんいるはずだ。 (Trong thế giới tự nhiên, vẫn còn rất nhiều loài sinh vật chưa được biết đến.) |
~街 |
Vùng, khu |
駅前の商店街を過ぎると、住宅街が広がる。 (Đi qua khu buôn bán mua sắm ở trước nhà ga là đến khu dân cư.) オフィス街 (Khu văn phòng) 学生街 (Khu dành cho học sinh) |
~側 |
Phía, bên |
窓側 (Phía cửa sổ) 右側 (Phía bên phải) 賛成側 (Bên tán thành) |
~感 |
Cảm giác |
満足感 (Cảm giác thõa mãn) 達成感 (Cảm giác đạt được) 臨場感 (Cảm giác có ở nơi nào đó) 現実感 (Cảm giác như thật) |
~系 |
Liên quan đến, nhóm |
事務系 (Nhóm văn phòng) デザイン系 (Nhóm thiết kế) 文系 (Khoa học xã hội) 理系 (Khoa học tự nhiên) |
~心地 |
Cảm giác |
夢心地 (Tâm trạng mơ mộng) 寝心地 (Cảm giác muốn ngủ) このいすは座り心地がいい。 (Cái ghế này ngồi thoải mái lắm.) 乗り心地 (Cảm giác khi đi tàu, xe...) |
~様 |
Cách |
彼らの生き様を描いた作品 (Tác phẩm phác họa lối sống của những người đó) 死に様 (Cách chết) 言い様 (Cách nói) |
~視 |
Cách nhìn |
重要視 (Xem trọng) 軽視 (Xem nhẹ) 問題視 (Xem như vấn đề) |
~症 |
Triệu chứng |
感染症を防ぐ (Phòng tránh truyền nhiễm) 花粉症に効く薬 (Thuốc trị triệu chứng dị ứng phấn hoa) 発症 (Xuất hiện triệu chứng) 重症の患者 (Bệnh nhân có triệu chứng nặng) 軽症 (Triệu chứng nhẹ) |
~性 |
Tính |
心配性なので、気になって仕方がない。 (Vì tôi hay lo lắng, nên tôi cứ phải để ý.) 貧乏性 (Tính nghèo nàn bủn xỉn) 飽き性 (Tính khí thất thường) 冷え性の女性 (Cô gái nhạy cảm với cái lạnh) |
~状 |
Dạng, thể |
液体状 (Dạng lỏng) 棒状 (Dạng que, dạng thỏi) 階段状 (Dạng bậc thang) |
~心 |
Lòng |
向上心がないと、一流にはなれない。 (Nếu không có lòng cầu tiến, thì không thể trở thành người đứng đầu được đâu.) 平常心 (Lòng tự chủ) 競争心 (Lòng cạnh tranh) |
~性 |
Tính |
植物性 (Tính thực vật) 人間性 (Tính con người) 国際性 (Tính quốc tế) 将来性 (Tính tương lai) |
~層 |
Tầng, lớp |
主婦層 (Nhóm các bà vợ) サラリーマン層 (Nhóm người làm công ăn lương) 年齢層 (Nhóm độ tuổi) 中高年層 (Nhóm người trung và cao niên) |
~大 |
Size, cỡ |
はがき大 (Cỡ tầm thiệp) 一口大 (Cỡ một miếng) 実物大 (Cỡ giống vật thật) |
~並み |
Ngang hàng, ngang với |
世間並みの暮らしができれば十分だ。 (Tôi chỉ cần sống một cuộc sống bình thường là đủ.) 小学生並みのレベル (Cấp bậc tương đương với học sinh tiểu học) |
~主 |
Chủ |
車の持ち主 (Chủ xe) 犬の飼い主 (Chủ nuôi chó) |
~話 |
Chuyện |
まったくの作り話 (Hoàn toàn là chuyện bịa) 旅行の土産話 (Câu chuyện kể về chuyến du lịch) お茶を飲みながら世間話をする (Vừa uống trà vừa nói chuyện thế giới) 無駄話 (Chuyện phiếm) |
~版 |
Bản |
現代版 (Bản hiện đại) 国内版 (Bản trong nước) 電子版 (Bản điện tử) |
~派 |
Nhóm, đảng |
賛成派 (Nhóm tán thành) 反対派 (Nhóm phản đối) 多数派 (Nhóm đa số) 少数派 (Nhóm thiểu số) |
~風 |
Phong cách |
日本風 (Phong cách Nhật Bản) 学生風 (Phong cách học sinh) サラリーマン風 (Phong cách nhân viên văn phòng) |
~分 |
Phần |
全員分 (Phần cho tất cả mọi người) 一人分 (Phần một người) 残業分 (Phần làm thêm) 予約分 (Phần dự tính) |
~味 |
Hương vị, phẩm vị, cảm giác |
彼は人間味のある暖かい人だ。 (Anh ấy là người có tính cách ấm áp.) 面白味 (Sự vui đùa) 現実味 (Cảm giác hiện thực) 新鮮味のない企画 (Kế hoạch không mới mẻ) |
~向け |
Cho, hướng đến |
大衆向け (Hướng đến quần chúng) 若者向け (Hướng đến giới trẻ) 子供向け (Hướng đến trẻ em) |
~面 |
Mặt, phương diện |
技術面 (Phương diện kĩ thuật) デザイン面 (Phương diện thiết kế) 安全面 (Mặt an toàn) マイナス面 (Mặt tiêu cực) |
~網 |
Mạng lưới |
東京は交通網が発達している。 (Tokyo có mạng lưới giao thông phát triển.) (Mạng lưới giao thông ở Tokyo :)) 通信網 (Mạng lưới truyền thông) 情報網 (Mạng lưới thông tin) 連絡網 (Mạng lưới liên lạc) |
~類 |
Loại |
野菜類 (Loại rau) 家具類 (Loại đồ gia dụng) 宝石類 (Loại đá quý) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
a 並み b 向け c 心地 d 風味
a 安全化 b 安全側 c 安全観 d 安全面
a 界 b 系 c 派 d 面
a 疑問化 b 疑問下 c 疑問視 d 疑問旅
a 結婚感 b 結婚観 c 結婚視 d 結婚性
a 現代系 b 現代風 c 現代状 d 現代様
a 現実感 b 現実層 c 現実味 d 現実類
a 管理下 b 重要視 c 向上心 d 効率化
七転び八立つ。 | Ba chìm bảy nổi.