Từ vựng N1: 特別な読み方の言葉(1)

Mar 28, 2018
0
0

Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙

Trước khi vào bài, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:

彼女は歌が上手ですね。私は下手だから、人前では歌えません。

  1. a うわて   b かみて   c じょうしゅ   d じょうず
  2. a かしゅ   b しもて   c すで   d へた

Đáp án: (bôi đen phần này) 1d, 2d

Như câu trắc nghiệm trên, có nhiều từ vựng tiếng Nhật có cách đọc đặc biệt khác với cách đọc theo âm kun và on thông thường của chữ Hán trong nó. Và với những từ vựng có cách đọc đặc biệt này, người học buộc phải ghi nhớ cách đọc chính xác của từng từ. Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số từ có cách đọc đặc biệt thường xuất hiện nhất. Sau đây xin mời các bạn đọc bài.

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

田舎いなか

1. Nông thôn

2. Quê hương

田舎の風景

(Phong cảnh nông thôn)

田舎に帰る

(Trở về quê hương)

笑顔えがお

Nụ cười

笑顔で応える

(Đáp lại bằng nụ cười)

叔父おじ(伯父)

Bác (trai), chú

叔父の家に集まる

(Tụ tập ở nhà của bác trai)

一昨日おととい

Hôm kia

一昨日会ったばかり

(Mới gặp ngày hôm kia)

大人おとな

Người lớn

大人の料金

(Phí người lớn)

叔母おば(伯母)

Bác (gái), cô

叔母に挨拶に行く

(Đi chào hỏi bác gái)

風邪かぜ

(Bệnh) cảm

風邪を引く

(Bị cảm)

為替かわせ

Hối đoái

外国為替

(Hối đoái nước ngoài)

河原かわら

Bãi sông

河原で遊ぶ

(Chơi ở bãi sông)

果物くだもの

Hoa quả

果物屋

(Cửa hàng hoa quả)

玄人くろうと

Người lão luyện

玄人好みの道具

(Dụng cụ ưa thích của những người lão luyện)

今朝けさ

Sáng nay

今朝の新聞

(Báo sáng nay)

心地ここち

Cảm giác

心地のいい場所

(Nơi có cảm giác thoải mái)

小雨こさめ

Mưa nhỏ

小雨が降る

(Có mưa nhỏ)

つかえる

Cản trở

仕事に差し支える

(Gây cản trở cho công việc)

時雨しぐれ

Mưa rào (nhanh tạnh)

午後、時雨が降るかもしれない。

(Chiều nay có thể có mưa rào.)

尻尾しっぽ

Đuôi

尻尾

(Vẫy đuôi)

老舗しにせ

Cửa hàng có từ lâu đời

老舗のレストラン

(Nhà hàng có từ lâu đời)

芝生しばふ

Thảm cỏ

芝生で寝る

(Ngủ trên thảm cỏ)

芝生の手入れ

(Chăm sóc thảm cỏ)

砂利じゃり

Sỏi

砂利道を歩く

(Đi bộ trên con đường lát sỏi)

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

河原でバーベキューをしていたら、小雨が降ってきた。

① a こうはら   b こうげん   c かわはら   d かわら

② a しょうこ   b こあめ   c こさめ   d さあめ

芝生に寝っ転がると、心地いい風が吹いてきた。

③ a ざっそう   b しばふ   c じゅうたん   d はたけ

④ a きもち   b しんじ   c ここち   d こころえ

時雨程度なら、祭りの開催に差し支えないだろう。

⑤ a きりさめ   b しぐれ   c しずく   d ゆうだち

⑥ a さししない   b さしさえない   c さしささえない   d さしつかえない

田舎に帰るといつも叔母に結婚を勧められる。

⑦ a たしゃ   b でんしゃ   c たなか   d いなか

⑧ a うば   b おば   c ぎぼ   d そぼ

これから行く店は、創業100年を超える老舗果物です。

⑨ a かわせ   b くろうと   c しっぽ   d しにせ

⑩ a かぶつ   b かもつ   c おくりもの   d くだもの

  1. d
  2. c
  3. b
  4. c
  5. b
  6. d
  7. d
  8. b
  9. d
  10. d

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

井の中の蛙 。 | Ếch ngồi đáy giếng.