Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trước khi vào bài, xin mời các bạn làm thử câu trắc nghiệm dưới đây:
彼女は歌が上手ですね。私は下手だから、人前では歌えません。
Đáp án: (bôi đen phần này) 1d, 2d
Như câu trắc nghiệm trên, có nhiều từ vựng tiếng Nhật có cách đọc đặc biệt khác với cách đọc theo âm kun và on thông thường của chữ Hán trong nó. Và với những từ vựng có cách đọc đặc biệt này, người học buộc phải ghi nhớ cách đọc chính xác của từng từ. Trong bài ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số từ có cách đọc đặc biệt thường xuất hiện nhất. Sau đây xin mời các bạn đọc bài.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
田舎 |
1. Nông thôn 2. Quê hương |
田舎の風景 (Phong cảnh nông thôn) 田舎に帰る (Trở về quê hương) |
笑顔 |
Nụ cười |
笑顔で応える (Đáp lại bằng nụ cười) |
叔父(伯父) |
Bác (trai), chú |
叔父の家に集まる (Tụ tập ở nhà của bác trai) |
一昨日 |
Hôm kia |
一昨日会ったばかり (Mới gặp ngày hôm kia) |
大人 |
Người lớn |
大人の料金 (Phí người lớn) |
叔母(伯母) |
Bác (gái), cô |
叔母に挨拶に行く (Đi chào hỏi bác gái) |
風邪 |
(Bệnh) cảm |
風邪を引く (Bị cảm) |
為替 |
Hối đoái |
外国為替 (Hối đoái nước ngoài) |
河原 |
Bãi sông |
河原で遊ぶ (Chơi ở bãi sông) |
果物 |
Hoa quả |
果物屋 (Cửa hàng hoa quả) |
玄人 |
Người lão luyện |
玄人好みの道具 (Dụng cụ ưa thích của những người lão luyện) |
今朝 |
Sáng nay |
今朝の新聞 (Báo sáng nay) |
心地 |
Cảm giác |
心地のいい場所 (Nơi có cảm giác thoải mái) |
小雨 |
Mưa nhỏ |
小雨が降る (Có mưa nhỏ) |
差し支える |
Cản trở |
仕事に差し支える (Gây cản trở cho công việc) |
時雨 |
Mưa rào (nhanh tạnh) |
午後、時雨が降るかもしれない。 (Chiều nay có thể có mưa rào.) |
尻尾 |
Đuôi |
尻尾を振る (Vẫy đuôi) |
老舗 |
Cửa hàng có từ lâu đời |
老舗のレストラン (Nhà hàng có từ lâu đời) |
芝生 |
Thảm cỏ |
芝生で寝る (Ngủ trên thảm cỏ) 芝生の手入れ (Chăm sóc thảm cỏ) |
砂利 |
Sỏi |
砂利道を歩く (Đi bộ trên con đường lát sỏi) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
河原でバーベキューをしていたら、小雨が降ってきた。
① a こうはら b こうげん c かわはら d かわら
② a しょうこ b こあめ c こさめ d さあめ
芝生に寝っ転がると、心地いい風が吹いてきた。
③ a ざっそう b しばふ c じゅうたん d はたけ
④ a きもち b しんじ c ここち d こころえ
時雨程度なら、祭りの開催に差し支えないだろう。
⑤ a きりさめ b しぐれ c しずく d ゆうだち
⑥ a さししない b さしさえない c さしささえない d さしつかえない
田舎に帰るといつも叔母に結婚を勧められる。
⑦ a たしゃ b でんしゃ c たなか d いなか
⑧ a うば b おば c ぎぼ d そぼ
これから行く店は、創業100年を超える老舗の果物です。
⑨ a かわせ b くろうと c しっぽ d しにせ
⑩ a かぶつ b かもつ c おくりもの d くだもの
井の中の蛙 。 | Ếch ngồi đáy giếng.