Bài được soạn theo giáo trình 日本語能力試験必修パターンN1語彙
Trong bài này, chúng ta sẽ tiếp tục cùng tìm hiểu về một số từ vựng có cách đọc đặc biệt. Xin mời các bạn tham khảo.
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|
白髪 |
Tóc bạc |
白髪を染める (Nhuộm tóc màu bạc) |
素人 |
Người nghiệp dư |
素人の技術 (Kĩ thuật của người nghiệp dư) |
師走 |
Tháng chạp, tháng 12 |
12月を師走という (Tháng 12 gọi là tháng chạp) |
相撲 |
Sumo |
相撲をとる (Chơi đấu vật sumo) |
梅雨 |
Mùa mưa |
梅雨の季節 (Mùa mưa) (Mùa mưa cũng là mùa hoa cẩm tú cầu nở ở Nhật) |
凸凹 |
Lồi lõm |
凸凹の道 (Con đường lồi lõm gồ ghề) |
名残り |
Tàn tích, tàn dư |
当時の名残り (Tàn tích thời đó) |
雪崩 |
Tuyết lở |
雪崩が起こる (Xảy ra trận tuyết lở) |
野良 |
Hoang |
野良猫 (Mèo hoang) |
博士 |
Tiến sĩ |
博士論文 (Luận văn tiến sĩ) |
吹雪 |
Bão tuyết |
吹雪になる (Có bão tuyết) |
迷子 |
Trẻ lạc |
迷子を探す (Tìm trẻ lạc) |
真面目(な) |
Chăm chỉ, cần mẫn |
真面目に働く (Làm việc chăm chỉ) |
真っ赤(な) |
Đỏ thẫm |
真っ赤な車 (Chiếc xe đỏ thẫm) |
真っ青(な) |
Xanh thẫm |
真っ青な空 (Bầu trời xanh thẫm) |
土産 |
Quà lưu niệm |
旅行のお土産 (Quà lưu niệm du lịch) 土産物店 (Cửa hàng đồ lưu niệm) |
息子 |
Con trai |
息子と娘 (Con trai và con gái) |
眼鏡 |
Kính mắt |
眼鏡をかける (Đeo kính) |
紅葉/紅葉 |
Lá vàng, lá đỏ mùa thu |
色鮮やかな紅葉 (Lá đỏ màu sắc rực rỡ) |
木綿 |
Bông, cotton |
木綿のシャツ (Áo cotton) |
最寄(り) |
Gần nhất |
最寄駅 (Nhà ga gần nhất) |
八百屋 |
Hàng bán rau |
近くの八百屋で野菜を買う (Mua rau ở hàng rau gần đây) |
浴衣 |
Áo yukata |
涼しそうな浴衣 (Chiếc áo yukata có vẻ mát) |
行方 |
Hướng đi |
男の行方を追う (Theo hướng đi của người đàn ông) 行方不明 (Hướng đi không rõ ràng) |
Bài tập
Hãy chọn đáp án đúng:
① a ゆかた b ゆころも c よくい d よくぎ
② a きめん b こわた c もめん d もくめん
③ a はくせ b はかせ c ばくせ d ばかせ
④ a さきり b さより c もきり d もより
⑤ a のよねこ b のしねこ c のらねこ d のりねこ
⑥ a なこり b なごり c めこり d めごり
⑦ a いほう b いっぽう c ゆきえ d ゆくえ
⑧ a すゆき b すいき c ふゆき d ふぶき
⑨ a すにん b そじん c くろうと d しろうと
⑩ a まし b まじめ c まとも d もっとも
人には自由があるからといって、何をしてもいいというものではない。 | Con người đâu phải cứ có tự do là muốn làm gì cũng được.