Trong bài hôm nay, xin giới thiệu đến các bạn những động từ và tính từ chỉ cảm giác, cảm xúc, tâm trạng … của con người trong cuốn スピードマスターN2. Khi được hỏi どんな気持ち?, bạn đã có vốn từ vựng phong phú để trả lời rồi. 今、始めましょう!
どんな気持ち? Bạn cảm thấy thế nào?
動詞(プラスのイメージ)Động từ, mang ý nghĩa tích cực
夏得する đồng thuận |
熱中する chuyên tâm, nhiệt tình |
好む yêu thích
|
ほっとする nhẹ nhõm
|
興奮する hưng phấn, thú vị
|
動詞(マイナスのイメージ)Động từ, mang ý nghĩa tiêu cực
あきらめる từ bỏ |
落ち込む thất vọng |
ためらう chần chừ, trì hoãn |
うんざりする mệt mỏi |
疲れ果てる kiệt sức
|
あせる mất kiên nhẫn |
悔やむ hối tiếc |
悩む bối rối |
あわてる luống cuống, bối rối |
恐れる sợ hãi |
おろおろする hoảng hốt |
そわそわする hoang mang |
あきる chán ghét |
嫌がる ghét |
軽蔑(する) xem thường |
単純な事実に、ただただ圧倒される。 | Những sự thật giản đơn thường gây kinh ngạc.