Trong bài này, chúng ta cùng học thêm các từ vựng mới về chủ đề “ Nhà ở” trong cuốn スピードマスターN2. Hy vọng các từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm thuê nhà ở Nhật. 今、始めましょう!
家 Nhà
家 Nhà
食卓 bàn ăn |
洗面所 bồn rửa mặt |
寝室 buồng ngủ |
近所 khu lân cận |
住宅 nhà ở, nơi sống |
自宅 nhà (của mình) |
部屋を借りる Thuê nhà |
不動産屋 công ty bất động sản 賃貸 cho thuê 家賃 tiền nhà 物件 vật chất 日当たり có ánh sáng mặt trời 間取り bài trí 築10年 10 năm tuổi (nhà) 2LDK nhà có 2 phòng ngủ và phòng khách, phòng bếp, phòng tắm 5階建て 5 tầng エアコン付き có máy lạnh 最寄り gần nhất 徒歩10分 đi bộ 10 phút
大家 chủ nhà 管理人 người quản lí
訪販カメラ camera an ninh ペット不可 không được nuôi thú cưng |
ちょっと練習しましょう!
1)のうち、正しいほうを一つ選びなさい。
① (a.食卓 b.洗面所)の上には、いつもこれらの調味料が置いてあります。
② 「マンション、買ったんですか」「いえ、(a.賃貸 b.家賃)です」
③ そろそろ引っ越しをしたいので、週末、(a.大家 b.不動産屋)に行くつもりです。
2)つぎの( )に合うものを の中から一つ選びなさい。
① 寒いのは苦手なので、( )のいい部屋がいいです
② いろんな( )を見て回ったが、気に入った部屋がなかった。
③ ( )のスーパーまで、歩いて15分もかかる。
④ この部屋は( )はいいんですが、家賃がちょっと高いですね。
a.物件 b.間取り c.日当たり d.防犯 e.最寄り
Đáp án: 1) 1-a, 2-a, 3-b
2) 1-c, 2-a, 3-e, 4-d
すべては練習のなかにある。(ペレ) | Tất cả mọi thành công trên đời đều là do luyện tập mà thành. – Pele