Trong bài hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau học một chủ đề từ vựng rất thú vị trong cuốn スピードマスターN2. Chủ đề ‘Tự nhiên’. Đây đều là những từ vựng hay và cần thiết, lại thân thuộc với cuộc sống thường nhật nên hi vọng mọi người thấy hứng thú khi học. 今、始めましょう!
自然 Tự nhiên
地形 Địa hình
大陸 lục địa |
砂漠 sa mạc |
森林 rừng rậm |
ダム đập, đập ngăn sông |
頂上 đỉnh |
眺め tầm nhìn |
流れ dòng chảy ~沿い dọc theo ~ (dọc then sông, dọc theo biển) |
なだらか(な) thoai thoải
|
険しい dốc |
動物・植物 Động vật・Thực vật
種 hạt giống |
つぼみ nụ |
落ち葉 lá rụng |
作物 hoa màu, cây trồng |
実る ra quả
|
茂る dày lên |
しっぽ đuôi |
羽(羽根) cánh |
情けは人の為ならず。 | Yêu người mới được người yêu.