Từ vựng N2: Tự nhiên (自然)-1

Dec 21, 2017
0
0

Trong bài hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau học một chủ đề từ vựng rất thú vị trong cuốn スピードマスターN2. Chủ đề ‘Tự nhiên’. Đây đều là những từ vựng hay và cần thiết, lại thân thuộc với cuộc sống thường nhật nên hi vọng mọi người thấy hứng thú khi học. 今、始めましょう!

  自然しぜん   Tự nhiên  

 

 地形ちけい   Địa hình  

 

大陸たいりく  

lục địa 

砂漠さばく  

sa mạc 

森林しんりん  

rừng rậm 

ダム

 đập, đập ngăn sông

頂上ちょうじょう  

đỉnh 

なが

 tầm nhìn 

ながれ  dòng chảy

沿い  dọc theo ~ (dọc then sông, dọc theo biển) 

なだらか(な)

thoai thoải

 

けわしい

 dốc 

 

 

動物どうぶつ植物しょくぶつ  Động vật・Thực vật  

 

たね  

hạt giống 

つぼみ

 nụ

 

lá rụng 

作物さくもつ  

hoa màu, cây trồng 

もの

ra quả

 

しげ

 dày lên 

 

 

しっぽ

 đuôi

(羽根)

cánh 

 

 

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

情けは人の為ならず。 | Yêu người mới được người yêu.