Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học thêm thật nhiều từ vựng trong chủ đề ăn uống. Đừng nghĩ ăn uống là việc đơn giản, mỗi một hành động của chúng ta thực hiện khi ăn là một từ mới! Sau bài học này, các bạn sẽ biết thêm nhiều động từ trong lĩnh vực ăn uống cũng như bổ sung thêm một số từ làm phong phú thêm list từ về món ăn của các bạn nhé! いま、始めましょう!
食べる・飲む Ăn - Uống
噛む nhai, cắn
かじる nhai, cắn
なめる liếm
味わう nếm
食事を取る ăn một bữa ăn
酔う say rượu
酔っばらう say rượu
お腹がすく đói
のどが渇く khát
食欲がある <=>食欲がない ngon miệng >< không ngon miệng
食べ過ぎる ăn quá nhiều
自炊する tự nấu ăn
食事 - Bữa ăn
朝食=朝ごはん bữa ăn sáng
昼食=昼ごはん bữa ăn trưa
夕食=晩ごはん bữa ăn tối
おやす bữa nhẹ, bữa phụ
夜食 ăn đêm
弁当 cơm hộp
定食 suất ăn
おかわり lần ăn thứ hai
ダイエット chế độ ăn kiêng
おかず thức ăn kèm
そうざい món ăn thường ngày
食品 thực phẩm
ー>冷凍食品 thực phẩm đông lạnh
缶 lon
ー>缶コーヒー cà phê lon
食べ物 - Thức ăn
ジャガイモ khoai tây
タマネギ hành củ/hành tây
ピーマン ớt xanh
ニンニク tỏi
ショウガ gừng
チーズ pho mát
アイスクリーム kem
ちょっと練習しましょう!
つぎの( )に合うものを下の語からひとつ選び、必要があれば形を変えて入れなさい。
ァ。
1.このホテルのレストランでは、世界中の料理を( )ことができる。
2.さっきりりんごを( )たら、歯がすごく痛かった。
3.あそこであめを( )ている子供が、私の息子です。
4.この肉はとてもやわらかいので、あまり( )なくても食べられる。
a.食べる b.噛む c.かじる d.味わう e.なめる
イ。
1.お昼ごはんはいつも( )ですか、それとも会社の食堂で食べますか。
2.今日はおがすを作る時間がないので、スーパーで( )を買って帰ろう。
3.「コーヒーの( )はいかがですか」「お願いします」
4.( )を食べないで学校に行く子供が増えているが、それは体によくない。
a.夜食 b.おかわり c.弁当 d.そうざい e.朝食
ァ。1-d, 2-c, 3-e, 4-b
イ。1-c, 2-d, 3-b, 4-e
感謝の気持ちは、古い友情を温め、新たな友情も生み出す。 | Lòng biết ơn hâm nóng tình bạn cũ và đem lại cho ta những người bạn mới.