Trong bài hôm nay, xin giới thiệu đến các bạn các từ vựng thuộc một chủ đề hơi ‘khó nhằn’ trong cuốn スピードマスターN3. Chính là “Công nghiệp và kĩ thuật’. Trong bài này chúng ta sẽ thu thập thêm nhiều từ vựng trong ngành công nghiệp cũng như những hoạt động liên quan đến máy móc và sản phẩm. 今、始めましょう!
産業・技術 Công nghiệp・Kĩ thuật
産業 Công nghiệp
国内の産業 Công nghiệp trong nước
発展する phát triển |
停滞する đình trệ |
危機 khủng hoảng |
工業 công nghiệp, kĩ nghệ |
農業 nông nghiệp |
漁業 ngư nghiệp |
生産する sản xuất → 大量生産 sản xuất số lượng lớn |
消費する tiêu thụ |
開発する phát triển, mở rộng |
管理する quản lí |
建設する kiến thiết, xây dựng 建築する xây dựng |
原料 nguyên liệu 材料 vật liệu |
原材料 Nguyên liệu
石油 dầu hỏa |
石炭 than đá |
燃料 nhiên liệu, chất đốt |
電力を供給する cung cấp điện 発電する phát điện 原子力発電所 nhà máy điện nguyên tử 科学技術の進歩 tiến bộ khoa học và kĩ thuật バイオ技術 công nghệ sinh học プロジェクト dự án |
母の愛はいつまでも強い。 | Tình yêu của người mẹ luôn bền vững theo thời gian.