Trong bài này, chúng ta hãy cùng học thêm thật nhiều từ vựng trong chủ đề “Cuộc sống hàng ngày” trong cuốn スピードマスターN3. Mong rằng các bạn sẽ thu thập được thật nhiều từ vựng bổ ích nói về hoạt động trong cuộc sống. 今、始めましょう!
毎日の生活 Cuộc sống hàng ngày
目を覚ます thức dậy → 目が覚める thức dậy |
目覚まし時計をセットする đặt đồng hồ báo thức |
(朝)寝坊する ngủ nướng |
歯を磨く đánh răng |
服装 trang phục → 着替える thay quần áo |
顔を洗う rửa mặt |
化粧をする = メイク(をする) trang điểm |
髪をセットする sửa soạn đầu tóc |
ひげをそる cạo râu |
外出する ra ngoài 出勤する đi làm 通勤する đi làm → 通学する đi học 帰宅する trở về nhà 留守番をする >< 留守 ở nhà >< vắng nhà 暮らす sinh sống → 一人暮らし sống một mình |
好きこそ物の上手慣れ。 | Trăm hay không bằng tay quen.