Tiếp theo chủ đề “Trường học” ở bài trước, Tiếng Nhật 247 xin giới thiệu đến các bạn các từ vựng thuộc chủ đề “Đại học” trong cuốn スピードマスターN3. Trong bài này chúng ta cùng ôn tập cũng như thu thập thêm nhiều từ mới về các môn học, chức danh, cuộc sống trong môi trường đại học. 今、始めましょう!
大学 Đại học
大学 Đại học
受験する dự thi → 大学を受ける dự thi tuyển sinh vào đại học → 入試=入学試験 kì thi nhập học
|
大学に進学する học tiếp đại học |
推薦する đề cử, giới thiệu → 推薦状 thư giới thiệu |
教授 giáo sư, giảng viên 講師 giảng viên
|
指導する hướng dẫn, chỉ đạo → アドバイス(をする)khuyên |
授業料(学費) học phí |
奨学金 học bổng |
休学する nghỉ học |
国立大学 quốc lập |
私立大学 đại học tư thục |
分野 Phân ngành・学部 Khoa, ngành học
経済学 kinh tế học |
文学 văn học |
教育学 ngành sư phạm |
医学 y học |
法律を専攻する chuyên ngành luật |
果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.