Trong bài hôm nay, Tiếng Nhật 247 xin giới thiệu đến các bạn chủ đề “Đó là người như thế nào?” trong cuốn スピードマスターN3. Trong bài này, chúng ta cùng nhau học những từ vựng miêu tả ngoại hình, tính cách, thái độ của con người, rất hữu ích cho bạn khi muốn đánh giá một ai đó, hành động nào đó trong cuộc sống. 今、始めましょう!
どんな人? Đó là người như thế nào?
外見 = 見た目 Ngoại hình
かっこいい bảnh, ngầu |
美人 mỹ nhân |
スタイルがいい phong cách |
スマートな thon thả |
幼い trẻ trung |
おしゃれな thời trang |
性格 Tính cách
陽気な vui tươi → 明るい vui tươi, tươi sáng |
真面目な >< 不真面目な nghiêm túc, siêng năng >< không nghiêm túc, lười biếng |
正直な trung thực |
素直な ngoan ngoãn
|
純粋な thuần khiết, đơn thuần |
優しい hiền lành, tốt bụng のんきな vô tư, dễ gần |
落ち着いた điềm tĩnh |
大人しい trầm lặng |
面白い thú vị |
乱暴な mạnh bạo, hỗn láo, thô lỗ |
けちな keo kiệt |
わがままな ích kỉ |
能力 Năng lực
賢い khôn ngoan |
利口な thông minh |
器用な khéo léo, tinh xảo |
類は友を呼ぶ。 | Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.